Dân số Monaco
- Dân số hiện tại của Monaco là 39.593 người vào năm 2021, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc.
- Dân số Monaco tương đương với 0005% tổng dân số thế giới.
- Monaco xếp hạng thứ 214 trong danh sách các quốc gia (và các vùng phụ thuộc) theo dân số.
- Mật độ dân số ở Monaco là 26337 người trên một km vuông (68.212 người trên một dặm vuông).
- Tổng diện tích đất nước này là 1 km vuông (1 dặm vuông)
- 100% dân số thành thị (39.242 người vào năm 2020)
Dân số Monaco (2019 và dữ liệu lịch sử)
Năm | Dân số | Thay đổi hàng năm (%) | Thay đổi hàng năm | Mật độ dân số (Người / km²) |
Dân số đô thị (%) |
2020 | 39.242 | 0,8% | 305 | 26.337 | Không có dữ liệu |
2019 | 38.964 | 0,73% | 282 | 26.150 | Không có dữ liệu |
2018 | 38.682 | 0,76% | 290 | 25,961 | Không có dữ liệu |
2017 | 38.392 | 0,85% | 322 | 25.766 | Không có dữ liệu |
2016 | 38.070 | 0,93% | 352 | 25.550 | Không có dữ liệu |
2015 | 37.718 | 1,16% | 421 | 25.314 | Không có dữ liệu |
2010 | 35.612 | 1,02% | 354 | 23.901 | Không có dữ liệu |
2005 | 33.843 | 1,03% | 339 | 22.713 | 99,9% |
2000 | 32.147 | 0,91% | 286 | 21.575 | 99,8% |
1995 | 30.716 | 0,85% | 256 | 20.615 | 99,9% |
1990 | 29.438 | 0,42% | 121 | 19.757 | Không có dữ liệu |
1985 | 28.832 | 1,51% | 417 | 19.350 | Không có dữ liệu |
1980 | 26.745 | 1,2% | 309 | 17,950 | Không có dữ liệu |
1975 | 25.198 | 1,42% | 343 | 16,911 | 100% |
1970 | 23.484 | 0,17% | 40 | 15.761 | Không có dữ liệu |
1965 | 23.282 | 0,73% | 166 | 15.626 | 84,4% |
1960 | 22.452 | 2,7% | 559 | 15.068 | Không có dữ liệu |
1955 | 19.655 | -0,34% | -68 | 13,191 | Không có dữ liệu |
Tổng hợp dữ liệu của Liên hợp quốc, Ban Kinh tế và Xã hội, Ban Dân số. Triển vọng dân số thế giới: Bản sửa đổi năm 2019.
Dự báo dân số Monaco
Năm | Dân số | Thay đổi hàng năm (%) | Thay đổi hàng năm | Mật độ dân số (Người / km²) |
Dân số đô thị (%) |
2020 | 39.242 | 0,8% | 305 | 26.337 | Không có dữ liệu |
2025 | 40.557 | 0,66% | 263 | 27.219 | 99,4% |
2030 | 41,777 | 0,59% | 244 | 28.038 | 99% |
2035 | 42,929 | 0,55% | 230 | 28.811 | 98,9% |
2040 | 43,972 | 0,48% | 209 | 29.511 | 98,9% |
2045 | 44,949 | 0,44% | 195 | 30.167 | 99% |
2050 | 46.002 | 0,46% | 211 | 30.874 | 99,3% |