Dân số Guatemala

  • Dân số hiện tại của Guatemala là 18.333.182 người vào năm 2021, dựa trên dữ liệu mới nhất của Liên hợp quốc.
  • Dân số Guatemala 2020 ước tính vào khoảng 17.915.568 người vào giữa năm theo số liệu của Liên hợp quốc.
  • Dân số Guatemala chiếm 0,23% tổng dân số thế giới.
  • Guatemala xếp hạng thứ 66 trong danh sách các quốc gia (và các vùng phụ thuộc) theo dân số.
  • Mật độ dân số ở Guatemala là 167 người trên một km vuông (433 người trên một dặm vuông).
  • Tổng diện tích đất nước này là 107.160 km vuông (41.375 dặm vuông)
  • 51,8% dân số là thành thị (9.284.293 người vào năm 2020)
  • Độ tuổi trung bình ở Guatemala là 22,9 tuổi.

Dân số Guatemala (năm 2020 và dữ liệu lịch sử)

Năm Dân số Thay đổi hàng năm (%) Thay đổi hàng năm Người nhập cư ròng Độ tuổi trung bình Tỷ lệ sinh Mật độ dân số
(Người / km²)
Dân số đô thị (%)
2020 17,915,568 1,90% 334.096 -9,215 22,9 2,90 167 51,8%
2019 17.581.472 1,93% 333.623 -9,215 21,6 3,13 164 51,4%
2018 17.247.849 1,97% 332.879 -9,215 21,6 3,13 161 51,0%
2017 16,914,970 2,00% 331.894 -9,215 21,6 3,13 158 50,7%
2016 16.583.076 2,03% 330.647 -9,215 21,6 3,13 155 50,3%
2015 16,252,429 2,13% 324.402 -10.026 21.3 3,19 152 50,0%
2010 14.630.417 2,24% 306.878 -22.846 19,7 3,62 137 48,4%
2005 13.096.028 2,37% 289.057 -56.210 18,5 4,33 122 46,9%
2000 11.650.743 2,28% 248.451 -80.465 17,7 4,83 109 45,3%
1995 10.408.489 2,36% 228,935 -73.494 17,2 5,31 97 43,7%
1990 9.263.813 2,37% 204.751 -59,982 16,9 5,58 86 42,0%
1985 8.240.060 2,50% 191.320 -56.615 16,6 6.16 77 40,3%
1980 7.283.459 2,51% 169.946 -51.704 16.8 6,46 68 38,7%
1975 6.433.728 2,73% 162.387 -27,506 17.0 6,58 60 37,1%
1970 5,621,792 2,91% 150.415 -8,254 16,9 6,70 52 35,5%
1965 4.869.716 2,95% 131.794 -2.062 16.8 6,80 45 34,0%
1960 4.210.747 3,04% 117.089 -849 17,2 6,99 39 31,1%
1955 3.625.300 3,08% 102.069 -573 17,8 7.12 34 28,0%

Tổng hợp dữ liệu của Liên hợp quốc, Ban Kinh tế và Xã hội, Ban Dân số. Triển vọng dân số thế giới: Bản sửa đổi năm 2019.

Dự báo dân số Guatemala

-8,714

Năm Dân số Thay đổi hàng năm (%) Thay đổi hàng năm Người nhập cư ròng Độ tuổi trung bình Tỷ lệ sinh Mật độ dân số
(Người / km²)
Dân số đô thị (%)
2020 17,915,568 1,97% 332.628 -9,215 22,9 2,90 167 51,8%
2025 19.581.999 1,79% 333.286 -9.120 24,5 2,90 183 54,0%
2030 21.212.561 1,61% 326.112 -9.034 26.3 2,90 198 56,4%
2035 22.781.986 1,44% 313.885 -8,952 28.0 2,90 213 59,0%
2040 24.261.441 1,27% 295.891 -8.870 29,6 2,90 226 61,9%
2045 25.645.470 1,12% 276.806 -8,790 31.3 2,90 239 64,6%
2050 26,920,712 0,98% 255.048 33.0 2,90 251 67,3%

Tổng hợp dữ liệu của Liên hợp quốc, Ban Kinh tế và Xã hội, Ban Dân số. Triển vọng dân số thế giới: Bản sửa đổi năm 2019.

Nhân khẩu học Guatemala

Nhân khẩu học của Guatemala

MONG ĐỢI CUỘC SỐNG

75,05 tuổi (tuổi thọ trung bình của cả hai giới)

TỶ LỆ TỬ VONG TRẺ SƠ SINH

17,4 (trẻ sơ sinh tử vong trên 1.000 trẻ đẻ sống)

NGƯỜI CHẾT DƯỚI 5 TUỔI

22,0 (trên 1.000 trẻ đẻ sống)

Dân số các thành phố chính ở Guatemala

(bao gồm các quận, huyện, cụm đô thị, v.v.)

# TÊN THÀNH PHỐ DÂN SỐ
1 Thành phố Guatemala 994,938
2 Mixco 473.080
3 Biệt thự Nueva 406.830
4 Petapa 141.455
5 San Juan Sacatepequez 136.886
6 Quetzaltenango 132.230
7 Villa Canales 122.194
8 Escuintla 103.165
9 Chinautla 97.172
10 Chimaltenango 82.370
11 Chichicastenango 79,759
12 Huehuetenango 79.426
13 Amatitlan 71.836
14 Totonicapan 69,734
15 Santa Catarina Pinula 67,994
16 Santa Lucia Cotzumalguapa 62.097
17 Puerto Barrios 56.605
18 San Francisco El Alto 54.493
19 Coban 53.375
20 San Jose Pinula 47.247
21 San Pedro Ayampuc 46,803
22 Jalapa 45.834
23 Coatepeque 45.654
24 Solola 45.373
25 Mazatenango 44.132
26 Chiquimula 41.521
27 San Pedro Sacatepequez 40.021
28 Salama 40.000
29 Antigua Guatemala 39.368
30 Retalhuleu 36,656
31 Zacapa 36.088
32 Jutiapa 34.332
33 Jacaltenango 34.084
34 Santiago Atitlan 33.309
35 Momostenango 31.739
36 Palin 31.329
37 San Benito 30.764
38 Barberena 30.539
39 Ciudad Vieja 30,203
40 Ostuncalco 28.894
41 Fraijanes 28.492
42 Nahuala 27.690
43 Cantel 26.063
44 Panzos 25.569
45 San Marcos 25.088
46 Santiago Sacatepequez 24.210
47 Laomera 24.001
48 Santa Cruz del Quiche 23.618
49 Nebaj 23.301
50 Tecpan Guatemala 21,978
51 Sumpango 20.884
52 Comalapa 20.738
53 Esquipulas 20.674
54 Flores 20.464
55 Chicacao 20.426
56 San Pablo Jocopilas 20,259
57 Comitancillo 19.669
58 San Cristobal Verapaz 19.664
59 Gualan 19.354
60 Nuevo San Carlos 19.162
61 Colomba 19.115
62 Đạo đức 18.994
63 Patzun 18.704
64 Puerto San Jose 18,655
65 San Andres Itzapa 18.647
66 Palencia 18.574
67 Kiểm tra 18.189
68 San Lucas Sacatepequez 17,959
69 Jocotenango 17,918
70 Alotenango 17.410

You may also like...