Dân số Gabon

  • Dân số hiện tại của Gabon là 2.291.857 người vào năm 2021, dựa trên dữ liệu mới nhất của Liên hợp quốc.
  • Dân số Gabon năm 2020 ước tính vào khoảng 2.225.734 người vào giữa năm theo số liệu của Liên hợp quốc.
  • Dân số Gabon tương đương 0,03% tổng dân số thế giới.
  • Gabon xếp hạng thứ 146 trong danh sách các quốc gia (và các vùng phụ thuộc) theo dân số.
  • Mật độ dân số ở Gabon là 9 người trên một km vuông (22 người trên một dặm vuông).
  • Tổng diện tích đất nước này là 257.670 km vuông (99.487 dặm vuông)
  • 87,1% dân số là thành thị (1.938.139 người vào năm 2020)
  • Độ tuổi trung bình ở Gabon là 22,5 tuổi.

Dân số Gabon (năm 2020 và dữ liệu lịch sử)

Năm Dân số Thay đổi hàng năm (%) Thay đổi hàng năm Người nhập cư ròng Độ tuổi trung bình Tỷ lệ sinh Mật độ dân số
(Người / km²)
Dân số đô thị (%)
2020 2.225.734 2,45% 53.155 3.260 22,5 4,00 9 87,1%
2019 2.172.579 2,52% 53.304 3.260 22.4 4.08 8 87,1%
2018 2.119.275 2,64% 54.452 3.260 22.4 4.08 8 87,2%
2017 2.064.823 2,84% 56,950 3.260 22.4 4.08 8 87,3%
2016 2,007,873 3,09% 60.187 3.260 22.4 4.08 8 87,3%
2015 1.947.686 3,70% 64.709 20.063 22.3 4,10 8 87,3%
2010 1.624.140 3,15% 46.718 12,740 21,2 4,20 6 86,4%
2005 1.390.549 2,51% 32.438 4,964 20.0 4,35 5 83,2%
2000 1.228.360 2,51% 28.683 1.913 19.3 4,77 5 79,1%
1995 1.084.946 2,70% 27.092 1.000 19.0 5,25 4 74,9%
1990 949.488 2,80% 24.476 1.000 19.3 5,58 4 69,3%
1985 827.108 2,63% 20,156 1.000 19,9 5,72 3 62,6%
1980 726.328 2,32% 15.758 1.000 21.4 5.57 3 54,9%
1975 647.536 1,90% 11.644 600 23.4 5,23 3 43,1%
1970 589.314 2,02% 11,191 3.238 25.4 4,93 2 32,0%
1965 533.361 1,26% 6.487 1.882 26.4 4,59 2 23,7%
1960 500,928 0,68% 3,323 600 27.3 4,20 2 17,3%
1955 484.313 0,46% 2.203 600 27,9 3,99 2 14,1%

Tổng hợp dữ liệu của Liên hợp quốc, Ban Kinh tế và Xã hội, Ban Dân số. Triển vọng dân số thế giới: Bản sửa đổi năm 2019.

Dự báo dân số Gabon

1.000

Năm Dân số Thay đổi hàng năm (%) Thay đổi hàng năm Người nhập cư ròng Độ tuổi trung bình Tỷ lệ sinh Mật độ dân số
(Người / km²)
Dân số đô thị (%)
2020 2.225.734 2,70% 55.610 3.260 22,5 4,00 9 87,1%
2025 2.487.682 2,25% 52.390 1.000 22,6 4,00 10 87,3%
2030 2.744.451 1,98% 51.354 1.000 23.0 4,00 11 87,6%
2035 3.001.789 1,81% 51.468 1.000 23,9 4,00 12 87,8%
2040 3.265.411 1,70% 52.724 1.000 25.1 4,00 13 87,9%
2045 3.536.547 1,61% 54.227 1.000 26.4 4,00 14 87,9%
2050 3.809.050 1,50% 54.501 27,5 4,00 15 87,7%

Tổng hợp dữ liệu của Liên hợp quốc, Ban Kinh tế và Xã hội, Ban Dân số. Triển vọng dân số thế giới: Bản sửa đổi năm 2019.

Nhân khẩu học Gabon

Nhân khẩu học của Gabon

MONG ĐỢI CUỘC SỐNG

67,03 tuổi (tuổi thọ trung bình của cả hai giới)

TỶ LỆ TỬ VONG TRẺ SƠ SINH

31,1 (trẻ sơ sinh tử vong trên 1.000 trẻ đẻ sống)

NGƯỜI CHẾT DƯỚI 5 TUỔI

42,3 (trên 1.000 trẻ đẻ sống)

Dân số các thành phố chính ở Gabon

(bao gồm các quận, huyện, cụm đô thị, v.v.)

# TÊN THÀNH PHỐ DÂN SỐ
1 Libreville 578.156
2 Port-Gentil 109.163
3 Franceville 42,967
4 Oyem 30.870
5 Moanda 30.151
6 Mouila 22.469
7 Lambarene 20.714
8 Tchibanga 19.365
9 Koulamoutou 16,222

You may also like...