Dân số Mozambique
- Dân số hiện tại của Mozambique là 32.357.130 người vào năm 2021, dựa trên dữ liệu mới nhất của Liên hợp quốc.
- Dân số Mozambique 2020 ước tính vào khoảng 31.255.435 người vào giữa năm theo số liệu của Liên hợp quốc.
- Dân số Mozambique chiếm 0,4% tổng dân số thế giới.
- Mozambique xếp thứ 46 trong danh sách các quốc gia (và các vùng phụ thuộc) theo dân số.
- Mật độ dân số ở Mozambique là 40 người trên một km vuông (103 người trên một dặm vuông).
- Tổng diện tích đất nước này là 786.380 km vuông (303.623 dặm vuông)
- 38,3% dân số là thành thị (11.978.439 người vào năm 2020)
- Độ tuổi trung bình ở Mozambique là 17,6 tuổi.
Dân số Mozambique (năm 2020 và dữ liệu lịch sử)
Năm | Dân số | Thay đổi hàng năm (%) | Thay đổi hàng năm | Người nhập cư ròng | Độ tuổi trung bình | Tỷ lệ sinh | Mật độ dân số (Người / km²) |
Dân số đô thị (%) |
2020 | 31.255.435 | 2,93% | 889.399 | -5.000 | 17,6 | 4,89 | 40 | 38,3% |
2019 | 30.366.036 | 2,95% | 870.032 | -5.000 | 17,2 | 5.16 | 39 | 37,8% |
2018 | 29.496.004 | 2,96% | 846.986 | -5.000 | 17,2 | 5.16 | 38 | 37,2% |
2017 | 28.649.018 | 2,94% | 819.080 | -5.000 | 17,2 | 5.16 | 36 | 36,7% |
2016 | 27.829.938 | 2,91% | 787,936 | -5.000 | 17,2 | 5.16 | 35 | 36,2% |
2015 | 27.042.002 | 2,82% | 702.086 | -5.000 | 17.1 | 5,23 | 34 | 35,6% |
2010 | 23.531.574 | 2,80% | 607.530 | -8.000 | 17.0 | 5.54 | 30 | 32,8% |
2005 | 20.493.925 | 2,96% | 556.400 | 6.001 | 17.3 | 5,80 | 26 | 30,6% |
2000 | 17.711.927 | 2,73% | 445,728 | -10.000 | 17,6 | 5,85 | 23 | 29,7% |
1995 | 15.483.286 | 3,58% | 499.199 | 128.474 | 17,7 | 6.10 | 20 | 28,0% |
1990 | 12,987,292 | 0,35% | 44.581 | -267,212 | 16,5 | 6,30 | 17 | 25,5% |
1985 | 12.764.387 | 1,88% | 226.839 | -75.276 | 17,8 | 6,40 | 16 | 18,6% |
1980 | 11.630.194 | 2,73% | 292.996 | 17.475 | 18.3 | 6,55 | 15 | 13,4% |
1975 | 10.165.215 | 2,41% | 228.495 | -4.700 | 18,2 | 6,68 | 13 | 11,1% |
1970 | 9.022.741 | 2,34% | 196,705 | -4.700 | 18.4 | 6,71 | 11 | 9,1% |
1965 | 8.039.215 | 2,27% | 170.869 | -4.700 | 18,7 | 6,56 | 10 | 8,0% |
1960 | 7.184.869 | 2,00% | 135.294 | -4.700 | 19.0 | 6,34 | 9 | 7,1% |
1955 | 6.508.398 | 1,78% | 109.886 | -4.700 | 19,2 | 6,34 | 8 | 6,3% |
Tổng hợp dữ liệu của Liên hợp quốc, Ban Kinh tế và Xã hội, Ban Dân số. Triển vọng dân số thế giới: Bản sửa đổi năm 2019.
Dự báo dân số Mozambique
-5.000
Năm | Dân số | Thay đổi hàng năm (%) | Thay đổi hàng năm | Người nhập cư ròng | Độ tuổi trung bình | Tỷ lệ sinh | Mật độ dân số (Người / km²) |
Dân số đô thị (%) |
2020 | 31.255.435 | 2,94% | 842.687 | -5.000 | 17,6 | 4,89 | 40 | 38,3% |
2025 | 35,984,620 | 2,86% | 945.837 | -5.000 | 18.3 | 4,89 | 46 | 41,2% |
2030 | 41.184.834 | 2,74% | 1.040.043 | -5.000 | 19.0 | 4,89 | 52 | 44,2% |
2035 | 46.786.293 | 2,58% | 1.120.292 | -5.000 | 19.8 | 4,89 | 59 | 47,4% |
2040 | 52.729.200 | 2,42% | 1.188.581 | -5.000 | 20,7 | 4,89 | 67 | 50,7% |
2045 | 58,928,294 | 2,25% | 1.239.819 | -5.000 | 21,8 | 4,89 | 75 | 54,0% |
2050 | 65.312.929 | 2,08% | 1.276.927 | 22,9 | 4,89 | 83 | 57,4% |
Tổng hợp dữ liệu của Liên hợp quốc, Ban Kinh tế và Xã hội, Ban Dân số. Triển vọng dân số thế giới: Bản sửa đổi năm 2019.
Nhân khẩu học Mozambique
Nhân khẩu học của Mozambique
MONG ĐỢI CUỘC SỐNG
62,13 tuổi (tuổi thọ trung bình của cả hai giới)
TỶ LỆ TỬ VONG TRẺ SƠ SINH
44,9 (trẻ sơ sinh tử vong trên 1.000 trẻ đẻ sống)
NGƯỜI CHẾT DƯỚI 5 TUỔI
61,1 (trên 1.000 trẻ đẻ sống)
Dân số các thành phố chính ở Mozambique
(bao gồm các quận, huyện, cụm đô thị, v.v.)
# | TÊN THÀNH PHỐ | DÂN SỐ |
1 | Maputo | 1.191.613 |
2 | Matola | 675.422 |
3 | Beira | 530.604 |
4 | Nampula | 388.526 |
5 | Chimoio | 256,936 |
6 | Nacala | 224.795 |
7 | Quelimane | 188.964 |
8 | Tete | 129.316 |
9 | Xai-Xai | 127.366 |
10 | Maxixe | 119.868 |
11 | Mandimba | 118,922 |
12 | Ressano Garcia | 110.000 |
13 | Lichinga | 109.839 |
14 | Pemba | 108.737 |
15 | Dondo | 78.648 |
16 | Antonio Enes | 74.624 |
17 | Inhambane | 73.884 |
18 | Cuamba | 73.268 |
19 | Montepuez | 72.279 |
20 | Chokwe | 63.695 |
21 | Chibuto | 59.165 |
22 | Ilha de Mocambique | 54.315 |
23 | Mutuali | 30.523 |
24 | Mocimboa | 27.909 |
25 | Macia | 23.156 |
26 | Chinde | 16.500 |