Dân số Ethiopia

  • Dân số hiện tại của Ethiopia là 118.548.234 người vào năm 2021, dựa trên dữ liệu mới nhất của Liên hợp quốc.
  • Dân số Ethiopia đến năm 2020 ước tính vào khoảng 114.963.588 người vào giữa năm theo số liệu của Liên hợp quốc.
  • Dân số Ethiopia chiếm 1,47% tổng dân số thế giới.
  • Ethiopia xếp thứ 12 trong danh sách các quốc gia (và các quốc gia phụ thuộc) theo dân số.
  • Mật độ dân số ở Ethiopia là 115 người trên một km vuông (298 người trên một dặm vuông).
  • Tổng diện tích đất nước này là 1.000.000 km vuông (386.102 dặm vuông)
  • 21,3% dân số là thành thị (24.463.423 người vào năm 2020)
  • Độ tuổi trung bình ở Ethiopia là 19,5 tuổi.

Dân số Ethiopia (năm 2020 và dữ liệu lịch sử)

Năm Dân số Thay đổi hàng năm (%) Thay đổi hàng năm Người nhập cư ròng Độ tuổi trung bình Tỷ lệ sinh Mật độ dân số
(Người / km²)
Dân số đô thị (%)
2020 114.963.588 2,57% 2.884.858 30.000 19,5 4.30 115 21,3%
2019 112.078.730 2,61% 2.854.316 30.000 18,6 4,73 112 20,9%
2018 109.224.414 2,65% 2.824.490 30.000 18,6 4,73 109 20,4%
2017 106.399.924 2,70% 2.796.462 30.000 18,6 4,73 106 20,0%
2016 103.603.462 2,75% 2.768.004 30.000 18,6 4,73 104 19,6%
2015 100.835.458 2,84% 2.639.099 79,999 18.3 4,85 101 19,2%
2010 87.639.964 2,80% 2.258.731 -10.026 17.3 5,45 88 17,3%
2005 76.346.311 2,89% 2.024.301 -30.000 16,7 6.18 76 15,8%
2000 66.224.804 3,03% 1.835.379 -31.115 16,6 6,83 66 14,8%
1995 57.047.908 3,56% 1.832.009 291.589 16,7 7,09 57 13,9%
1990 47.887.865 3,33% 1.447.145 153.199 16.8 7,37 48 12,7%
1985 40,652,141 2,96% 1.102.086 49.709 17.0 7.42 41 11,5%
1980 35.141.712 1,53% 514,972 -422.474 17,6 7.18 35 10,4%
1975 32.566.854 2,77% 830.355 -11,919 17,6 7.10 33 9,5%
1970 28.415.077 2,58% 680.290 -8,436 18.0 6,87 28 8,6%
1965 25.013.626 2,46% 572.470 -4.000 18.1 6,90 25 7,6%
1960 22.151.278 2,12% 440.797 -4.000 18.1 6,90 22 6,4%
1955 19.947.292 1,93% 363.852 -4.000 18.0 7.17 20 5,4%

Tổng hợp dữ liệu của Liên hợp quốc, Ban Kinh tế và Xã hội, Ban Dân số. Triển vọng dân số thế giới: Bản sửa đổi năm 2019.

Dự báo dân số Ethiopia

-12.000

Năm Dân số Thay đổi hàng năm (%) Thay đổi hàng năm Người nhập cư ròng Độ tuổi trung bình Tỷ lệ sinh Mật độ dân số
(Người / km²)
Dân số đô thị (%)
2020 114.963.588 2,66% 2,825,626 30.000 19,5 4.30 115 21,3%
2025 129.749.455 2,45% 2.957.173 -12.000 20,6 4.30 130 23,5%
2030 144,944,299 2,24% 3.038.969 -12.000 21,8 4.30 145 25,9%
2035 160.230.922 2,03% 3.057.325 -12.000 23.0 4.30 160 28,4%
2040 175.465.979 1,83% 3.047.011 -12.000 24.3 4.30 175 31,0%
2045 190.610.533 1,67% 3.028.911 -12.000 25,8 4.30 191 33,6%
2050 205.410.675 1,51% 2.960.028 27.3 4.30 205 36,3%

Tổng hợp dữ liệu của Liên hợp quốc, Ban Kinh tế và Xã hội, Ban Dân số. Triển vọng dân số thế giới: Bản sửa đổi năm 2019.

Nhân khẩu học Ethiopia

Nhân khẩu học của Ethiopia

MONG ĐỢI CUỘC SỐNG

67,81 tuổi (tuổi thọ trung bình của cả hai giới)

TỶ LỆ TỬ VONG TRẺ SƠ SINH

29,5 (trẻ sơ sinh tử vong trên 1.000 trẻ đẻ sống)

NGƯỜI CHẾT DƯỚI 5 TUỔI

44,0 (trên 1.000 trẻ đẻ sống)

Dân số các thành phố chính ở Ethiopia

(bao gồm các quận, huyện, cụm đô thị, v.v.)

# TÊN THÀNH PHỐ DÂN SỐ
1 Addis Ababa 2.757.729
2 Dire Dawa 252.279
3 Mek’ele 215.546
4 Nazret 213.995
5 Bahir Dar 168.899
6 Gondar 153,914
7 Dese 136.056
8 Hawassa 133.097
9 Jimma 128.306
10 Bishoftu 104.215
11 Kombolcha 93.605
12 Harar 90.218
13 Sodo 86.050
14 Shashemene 85.871
15 Hosa’ina 75,963
16 Arba Minch 69.622
17 Adigrat 65.000
18 Debre Mark’os 59,920
19 Debre Birhan 57.787
20 Jijiga 56.821
21 Inda Silase 50.078
22 Ziway 49.416
23 Dila 47.021
24 Hagere Hiywet 43,920
25 Gambela 42.366
26 Axum 41.249
27 Waliso 38.394
28 Yirga `Alem 36.292
29 Mojo 34.547
30 Goba 34.369
31 Shakiso 34.078
32 Felege Neway 33.429
33 Areka 33.150
34 Boditi 32,997
35 Debre Tabor 32.659
36 Jinka 32.115
37 Gimbi 31.809
38 Asbe Teferi 30,772
39 Korem 30.633
40 Asosa 30.512
41 Butajira 30,502
42 Tôi cũng vậy 29.648
43 Agaro 28.268
44 Kibre Mengist 27.854
45 Maych’ew 27.186
46 Werota 26.813
47 Dembi Dolo 26.748
48 Dubti 26.370
49 Fiche 25.758
50 K’olito 25.614
51 Mendi 25.239
52 Debark ‘ 24.700
53 Tippi 24.169
54 Kemise 23.861
55 Asasa 23.790
56 Genet 23.753
57 Finote Selam 23.463
58 Metahara 23.403
59 Dodola 23.116
60 Addiet Canna 22.946
61 Adis Zemen 22.522
62 Hagere Maryam 22.105
63 Bure 22.038
64 Robit 20.679
65 Asaita 20.342
66 Bedele 20.293
67 Nejo 20.166
68 Sebeta 19.533
69 Bati 19.260
70 Bonga 18,973

You may also like...