Dân số Nauru
- Dân số hiện tại của Nauru là 10.910 người vào năm 2021, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc.
- Dân số Nauru tương đương với 0,00014% tổng dân số thế giới.
- Nauru xếp hạng thứ 227 trong danh sách các quốc gia (và các vùng phụ thuộc) theo dân số.
- Mật độ dân số ở Nauru là 541 người trên km vuông (1.402 người trên dặm vuông).
- Tổng diện tích đất nước này là 20 km vuông (8 dặm vuông)
- 100% dân số là thành thị (10.824 người vào năm 2020)
Dân số Nauru (năm 2019 và dữ liệu lịch sử)
Năm | Dân số | Thay đổi hàng năm (%) | Thay đổi hàng năm | Mật độ dân số (Người / km²) |
Dân số đô thị (%) |
2020 | 10.824 | 0,84% | 88 | 541 | Không có dữ liệu |
2019 | 10.756 | 0,81% | 86 | 538 | Không có dữ liệu |
2018 | 10.670 | 0,92% | 97 | 534 | Không có dữ liệu |
2017 | 10,573 | 0,94% | 98 | 529 | Không có dữ liệu |
2016 | 10.475 | 0,89% | 92 | 524 | Không có dữ liệu |
2015 | 10.383 | 0,74% | 76 | 519 | Không có dữ liệu |
2010 | 10,005 | 0,31% | 31 | 500 | Không có dữ liệu |
2005 | 9,849 | -0,96% | -98 | 492 | Không có dữ liệu |
2000 | 10,337 | -0,55% | -58 | 517 | 97,1% |
1995 | 10.628 | 2,26% | 225 | 531 | 93,8% |
1990 | 9.505 | 2,26% | 201 | 475 | 96,3% |
1985 | 8.501 | 1,89% | 152 | 425 | 96,1% |
1980 | 7.741 | 1,53% | 113 | 387 | 96,7% |
1975 | 7.175 | 1,83% | 125 | 359 | 98,5% |
1970 | 6,552 | 2,27% | 139 | 328 | 99,1% |
1965 | 5.856 | 6% | 296 | 293 | 61,8% |
1960 | 4.375 | 2,76% | 111 | 219 | Không có dữ liệu |
1955 | 3.819 | 2,21% | 79 | 191 | 94,8% |
Tổng hợp dữ liệu của Liên hợp quốc, Ban Kinh tế và Xã hội, Ban Dân số. Triển vọng dân số thế giới: Bản sửa đổi năm 2019.
Dự báo dân số Nauru
Năm | Dân số | Thay đổi hàng năm (%) | Thay đổi hàng năm | Mật độ dân số (Người / km²) |
Dân số đô thị (%) |
2020 | 10.824 | 0,84% | 88 | 541 | Không có dữ liệu |
2025 | 10,943 | 0,22% | 24 | 547 | Không có dữ liệu |
2030 | 10.991 | 0,09% | 10 | 550 | Không có dữ liệu |
2035 | 11.021 | 0,05% | 6 | 551 | Không có dữ liệu |
2040 | 11.017 | -0,01% | -1 | 551 | Không có dữ liệu |
2045 | 10,945 | -0,13% | -14 | 547 | Không có dữ liệu |
2050 | 10,794 | -0,28% | -30 | 540 | Không có dữ liệu |