Dân số Bangladesh

  • Dân số hiện tại của Bangladesh là 166.759.671 người vào năm 2021, dựa trên dữ liệu mới nhất của Liên hợp quốc.
  • Dân số Bangladesh đến năm 2020 ước tính vào khoảng 164.689.383 người vào giữa năm theo số liệu của Liên hợp quốc.
  • Dân số Bangladesh chiếm 2,11% tổng dân số thế giới.
  • Bangladesh đứng thứ 8 trong danh sách các quốc gia (và các quốc gia phụ thuộc) theo dân số.
  • Mật độ dân số ở Bangladesh là 1265 người trên km vuông (3.277 người trên dặm vuông).
  • Tổng diện tích đất nước này là 130.170 km vuông (50.259 dặm vuông)
  • 39,4% dân số là thành thị (64.814.953 người vào năm 2020)
  • Độ tuổi trung bình ở Bangladesh là 27,6 tuổi.

Dân số Bangladesh (năm 2020 và dữ liệu lịch sử)

Năm Dân số Thay đổi hàng năm (%) Thay đổi hàng năm Người nhập cư ròng Độ tuổi trung bình Tỷ lệ sinh Mật độ dân số
(Người / km²)
Dân số đô thị (%)
2020 164.689.383 1,01% 1.643.222 -369.501 27,6 2,05 1.265 39,4%
2019 163.046.161 1,03% 1.669.453 -369.501 26.1 2,18 1.253 38,6%
2018 161.376.708 1,06% 1.691.284 -369.501 26.1 2,18 1.240 37,8%
2017 159.685.424 1,08% 1.708.271 -369.501 26.1 2,18 1.227 37,0%
2016 157.977.153 1,10% 1.720.877 -369.501 26.1 2,18 1.214 36,2%
2015 156.256.276 1,15% 1.736.169 -461.368 25,7 2,21 1.200 35,4%
2010 147.575.430 1,20% 1.707.985 -650,956 24.0 2,48 1.134 31,4%
2005 139.035.505 1,72% 2.275.530 -298.507 22,5 2,94 1,068 27,7%
2000 127.657.854 2,08% 2.497.585 -143,980 21.0 3,43 981 24,3%
1995 115.169.930 2,22% 2.399.595 -162.759 19,6 4.06 885 22,4%
1990 103.171.956 2,60% 2.481.555 -43.873 18,6 4,98 793 20,4%
1985 90.764.183 2,65% 2.224.938 -158,765 17,8 5,98 697 18,0%
1980 79.639.491 2,59% 1.914.638 -227.469 17.4 6,63 612 15,2%
1975 70.066.301 1,75% 1.166.764 -609.057 17,7 6,91 538 10,0%
1970 64.232.482 3,01% 1.769.474 -32.364 17,8 6,92 493 7,7%
1965 55.385.112 2,90% 1.474.322 -28.476 18.4 6,80 425 6,3%
1960 48.013.504 2,67% 1.185.441 297 19.0 6,62 369 5,2%
1955 42.086.301 2,12% 838.324 -11.019 19.3 6,36 323 4,7%

Dự báo dân số Bangladesh

-310.080

Năm Dân số Thay đổi hàng năm (%) Thay đổi hàng năm Người nhập cư ròng Độ tuổi trung bình Tỷ lệ sinh Mật độ dân số
(Người / km²)
Dân số đô thị (%)
2020 164.689.383 1,06% 1.686.621 -369.501 27,6 2,05 1.265 39,4%
2025 172.399.078 0,92% 1.541.939 -348.061 29,5 2,05 1.324 43,4%
2030 178.993.869 0,75% 1.318.958 -330.093 31,6 2,05 1.375 47,3%
2035 184.374.127 0,59% 1.076.052 -311,798 33,8 2,05 1,416 51,0%
2040 188.416.727 0,43% 808.520 -311,802 35,9 2,05 1.447 54,4%
2045 191.142.270 0,29% 545.109 -311.080 38.0 2,05 1,468 57,8%
2050 192.567.778 0,15% 285.102 40.0 2,05 1.479 61,2%

Tổng hợp dữ liệu của Liên hợp quốc, Ban Kinh tế và Xã hội, Ban Dân số. Triển vọng dân số thế giới: Bản sửa đổi năm 2019.

Nhân khẩu học Bangladesh

Nhân khẩu học của Bangladesh

MONG ĐỢI CUỘC SỐNG

73,57 tuổi (tuổi thọ trung bình của cả hai giới)

TỶ LỆ TỬ VONG TRẺ SƠ SINH

21,6 (trẻ sơ sinh tử vong trên 1.000 trẻ đẻ sống)

NGƯỜI CHẾT DƯỚI 5 TUỔI

26,1 (trên 1.000 trẻ đẻ sống)

Dân số các thành phố chính ở Bangladesh

(bao gồm các quận, huyện, cụm đô thị, v.v.)

# TÊN THÀNH PHỐ DÂN SỐ
1 Dhaka 10.356.500
2 Chittagong 3.920.222
3 Khulna 1.342.339
4 Rajshahi 700.133
5 Comilla 389.411
6 Shibganj 378.701
7 Natore 369.138
8 Rangpur 343.122
9 Tungi 337.579
10 Narsingdi 281.080
11 Bagerhat 266.388
12 Cox’s Bazar 253.788
13 Jessore 243,987
14 Nagarpur 238.422
15 Sylhet 237.000
16 Mymensingh 225.126
17 Narayanganj 223.622
18 Bogra 210.000
19 Dinajpur 206.234
20 Barisal 202.242
21 Saidpur 199.422
22 Par Naogaon 192.464
23 Pabna 186.781
24 Paltan 184.492
25 Tangail 180.144
26 Jamalpur 167,900
27 Puthia 159.406
28 Nawabganj 142.361
29 Kushtia 135.724
30 Sonargaon 130.000
31 Satkhira 128,918
32 Sirajganj 127.481
33 Faridpur 112.187
34 Sherpur 107.419
35 Bhairab Bazar 105.457
36 Shahzadpur 102.420
37 Bhola 99.079
38 Azimpur 96,641
39 Kishorganj 90.690
40 Mũ Bibir 89.030
41 Habiganj 88.760
42 Madaripur 84.789
43 Feni 84.028
44 Laksham 82.290
45 Ishurdi 81,995
46 Sarishabari 81.325
47 Netrakona 79.016
48 Mũ Joypur 73.068
49 Thakurgaon 71.096
50 Palang 67.652
51 Lalmonirhat 65.127
52 Raipur 64.652
53 Tungipara 62.210
54 Lakshmipur 61,703
55 Maulavi Bazar 57.441
56 Joymontop 56.000
57 Ramganj 55.241
58 Narail 55.112
59 Pirojpur 54.418
60 Sandwip 52.152
61 Satkania 52.005
62 Patiya 51.360
63 Khagrachhari 50.364
64 Chilmari 49.736
65 Nageswari 49.425
66 Panchagarh 48.531
67 Uttar Char Fasson 48.305
68 Parbatipur 48.020
69 Burhanuddin 45.670
70 Kaliganj 45.631

You may also like...