Dân số Ecuador

  • Dân số hiện tại của Ecuador là 17.980.832 người vào năm 2021, dựa trên dữ liệu mới nhất của Liên hợp quốc.
  • Dân số Ecuador đến năm 2020 ước tính là 17.643.054 người vào giữa năm theo số liệu của Liên hợp quốc.
  • Dân số Ecuador chiếm 0,23% tổng dân số thế giới.
  • Dân số Ecuador xếp hạng 67 trong danh sách các quốc gia (và các vùng phụ thuộc).
  • Mật độ dân số ở Ecuador là 71 người trên một km vuông (184 người trên một dặm vuông).
  • Tổng diện tích đất nước này là 248.360 km vuông (95.892 dặm vuông)
  • 63,0% dân số là thành thị (11.123.641 người vào năm 2020)
  • Độ tuổi trung bình ở Ecuador là 27,9 tuổi.

Dân số Ecuador (năm 2020 và dữ liệu lịch sử)

Năm Dân số Thay đổi hàng năm (%) Thay đổi hàng năm Người nhập cư ròng Độ tuổi trung bình Tỷ lệ sinh Mật độ dân số
(Người / km²)
Dân số đô thị (%)
2020 17.643.054 1,55% 269.392 36.400 27,9 2,44 71 63,0%
2019 17.373.662 1,69% 289.304 36.400 26.8 2,54 70 63,0%
2018 17.084.358 1,78% 298.997 36.400 26.8 2,54 69 63,0%
2017 16.785.361 1,78% 294.245 36.400 26.8 2,54 68 63,1%
2016 16.491.116 1,72% 279.096 36.400 26.8 2,54 66 63,1%
2015 16.212.020 1,55% 240.181 -7.600 26,5 2,56 65 63,1%
2010 15.011.117 1,66% 237.054 -9.000 25.0 2,69 60 62,4%
2005 13.825.847 1,74% 228,945 -24.000 23,7 2,94 56 61,3%
2000 12.681.123 2,05% 245.184 -14.000 22,6 3,27 51 60,0%
1995 11.455.204 2,29% 244.854 -3.800 21,6 3.55 46 57,7%
1990 10.230.934 2,45% 232,965 -3.400 20,5 3,97 41 55,0%
1985 9.066.109 2,56% 215.385 -2.800 19,5 4,45 37 51,1%
1980 7.989.186 2,70% 198.970 -1.440 18,7 5,05 32 46,9%
1975 6.994.334 2,88% 184.992 -1,100 18.0 5,80 28 42,3%
1970 6.069.376 2,97% 165.080 -1,100 17,7 6,40 24 39,3%
1965 5.243.977 2,91% 140.062 -1.800 17,8 6,65 21 36,7%
1960 4,543,666 2,81% 117.409 -1.600 18.4 6,75 18 33,9%
1955 3.956.620 2,66% 97.292 -400 19.3 6,75 16 31,0%

Tổng hợp dữ liệu của Liên hợp quốc, Ban Kinh tế và Xã hội, Ban Dân số. Triển vọng dân số thế giới: Bản sửa đổi năm 2019.

Dự báo dân số Ecuador

-2,684

Năm Dân số Thay đổi hàng năm (%) Thay đổi hàng năm Người nhập cư ròng Độ tuổi trung bình Tỷ lệ sinh Mật độ dân số
(Người / km²)
Dân số đô thị (%)
2020 17.643.054 1,71% 286.207 36.400 27,9 2,44 71 63,0%
2025 18.740.538 1,21% 219.497 -21.841 29.4 2,44 75 64,4%
2030 19.818.797 1,13% 215.652 -8,736 31.1 2,44 80 65,8%
2035 20.831.901 1,00% 202.621 -4.400 32,6 2,44 84 67,6%
2040 21.762.357 0,88% 186.091 -2,684 34.1 2,44 88 69,5%
2045 22.593.794 0,75% 166.287 -2,684 35,5 2,44 91 71,6%
2050 23.316.457 0,63% 144.533 37.0 2,44 94 73,7%

Tổng hợp dữ liệu của Liên hợp quốc, Ban Kinh tế và Xã hội, Ban Dân số. Triển vọng dân số thế giới: Bản sửa đổi năm 2019.

Nhân khẩu học Ecuador

Nhân khẩu học của Ecuador

MONG ĐỢI CUỘC SỐNG

77,71 tuổi (tuổi thọ trung bình của cả hai giới)

TỶ LỆ TỬ VONG TRẺ SƠ SINH

11,7 (trẻ sơ sinh tử vong trên 1.000 trẻ đẻ sống)

NGƯỜI CHẾT DƯỚI 5 TUỔI

14,0 (trên 1.000 trẻ đẻ sống)

Dân số các thành phố chính ở Ecuador

(bao gồm các quận, huyện, cụm đô thị, v.v.)

# TÊN THÀNH PHỐ DÂN SỐ
1 Guayaquil 1.952.029
2 Quito 1.399.814
3 Cuenca 276,964
4 Santo Domingo de los Colorados 200.421
5 Machala 198.123
6 Manta 183,166
7 Portoviejo 170.326
8 Eloy Alfaro 167.784
9 Esmeraldas 165.216
10 Ambato 154.369
11 Tutamandahostel 140.000
12 Milagro 133.508
13 Ibarra 132.977
14 Riobamba 124.478
15 Quevedo 119.436
16 Loja 117.796
17 Tulcan 86.498
18 Babahoyo 76.279
19 La Libertad 75.881
20 Latacunga 51.717
21 Velasco Ibarra 48.754
22 Puerto Francisco de Orellana 48.144
23 Ventanas 46.708
24 Pasaje 44.860
25 Chone 44.751
26 Salinas 43.862
27 Santa Elena 42.214
28 Rosa Zarate 42.121
29 Santa Rosa 41.816
30 Balzar 40.115
31 Huaquillas 39.757
32 Bahia de Caraquez 37.056
33 La Troncal 36.353
34 Jipijapa 35,901
35 Azogues 34.877
36 Naranjito 34,206
37 Vinces 32.497
38 Otavalo 32.330
39 El Triunfo 32.282
40 Naranjal 32.045
41 Playas 30.564
42 Yaguachi Nuevo 27,947
43 Cayambe 26.582
44 Machachi 25.742
45 Puyo 24.881
46 Nueva Loja 24.211
47 Samborondon 24.118
48 Macas 23.687
49 Pedro Carbo 23.372
50 Guaranda 22.199
51 Boca Suno 20.313
52 San Lorenzo de Esmeraldas 20.209
53 Catamayo 18.565
54 Montecristi 18.351
55 Atuntaqui 17.456
56 Calceta 17.286
57 Tena 17.172
58 Gualaceo 17.122
59 Pinas 16,981
60 Cariamanga 16.862
61 Pelileo 16.572
62 La Mana 16.450
63 Pujili 16.168
64 Montalvo 15.547
65 Sucre 15.286
66 Zamora 15.276
67 San Gabriel 15.112

You may also like...