Dân số Paraguay
- Dân số hiện tại của Paraguay là 7.243.050 người vào năm 2021, dựa trên dữ liệu mới nhất của Liên hợp quốc.
- Dân số Paraguay năm 2020 ước tính là 7.132.538 người vào giữa năm theo số liệu của Liên hợp quốc.
- Dân số Paraguay chiếm 0,09% tổng dân số thế giới.
- Paraguay xếp hạng thứ 106 trong danh sách các quốc gia (và các vùng phụ thuộc) theo dân số.
- Mật độ dân số ở Paraguay là 18 người trên một km vuông (46 người trên một dặm vuông).
- Tổng diện tích đất nước này là 397.300 km vuông (153.398 dặm vuông)
- 61,6% dân số là thành thị (4.394.032 người vào năm 2020)
- Độ tuổi trung bình ở Paraguay là 26,3 tuổi.
Dân số Paraguay (năm 2020 và dữ liệu lịch sử)
Năm | Dân số | Thay đổi hàng năm (%) | Thay đổi hàng năm | Người nhập cư ròng | Độ tuổi trung bình | Tỷ lệ sinh | Mật độ dân số (Người / km²) |
Dân số đô thị (%) |
2020 | 7.132.538 | 1,25% | 87,902 | -16.556 | 26.3 | 2,45 | 18 | 61,6% |
2019 | 7.044.636 | 1,27% | 88.570 | -16.556 | 25.0 | 2,57 | 18 | 61,3% |
2018 | 6.956.066 | 1,30% | 89.005 | -16.556 | 25.0 | 2,57 | 18 | 61,1% |
2017 | 6.867.061 | 1,32% | 89.189 | -16.556 | 25.0 | 2,57 | 17 | 60,8% |
2016 | 6,777,872 | 1,33% | 89.126 | -16.556 | 25.0 | 2,57 | 17 | 60,6% |
2015 | 6.688.746 | 1,37% | 88.145 | -17.426 | 24,7 | 2,60 | 17 | 60,3% |
2010 | 6.248.020 | 1,42% | 84.785 | -23.580 | 23.1 | 2,89 | 16 | 58,9% |
2005 | 5,824,096 | 1,81% | 100.179 | -9.430 | 21,7 | 3,24 | 15 | 57,3% |
2000 | 5.323.201 | 2,19% | 109.272 | -8,818 | 20.3 | 3,88 | 13 | 55,1% |
1995 | 4.776.843 | 2,49% | 110.686 | -6,236 | 19,6 | 4,31 | 12 | 52,0% |
1990 | 4.223.415 | 2,81% | 109.441 | -3.468 | 19.3 | 4,77 | 11 | 48,6% |
1985 | 3.676.210 | 2,93% | 98,917 | -4,262 | 18,9 | 5.12 | 9 | 44,9% |
1980 | 3.181.625 | 2,65% | 78.077 | -9,312 | 18.4 | 5,20 | 8 | 41,7% |
1975 | 2.791.241 | 2,44% | 63.296 | -11.822 | 17,6 | 5,35 | 7 | 39,0% |
1970 | 2.474.763 | 2,64% | 60.491 | -13,234 | 16,7 | 6.15 | 6 | 37,1% |
1965 | 2.172.306 | 2,67% | 53.665 | -14.186 | 16.1 | 6,45 | 5 | 36,2% |
1960 | 1.903.982 | 2,61% | 46.063 | -15.004 | 16.0 | 6,50 | 5 | 35,5% |
1955 | 1.673.665 | 2,58% | 40.082 | -15.874 | 16,2 | 6,50 | 4 | 35,1% |
Tổng hợp dữ liệu của Liên hợp quốc, Ban Kinh tế và Xã hội, Ban Dân số. Triển vọng dân số thế giới: Bản sửa đổi năm 2019.
Dự báo dân số Paraguay
-12,570
Năm | Dân số | Thay đổi hàng năm (%) | Thay đổi hàng năm | Người nhập cư ròng | Độ tuổi trung bình | Tỷ lệ sinh | Mật độ dân số (Người / km²) |
Dân số đô thị (%) |
2020 | 7.132.538 | 1,29% | 88.758 | -16.556 | 26.3 | 2,45 | 18 | 61,6% |
2025 | 7,557,749 | 1,16% | 85.042 | -15.412 | 27,9 | 2,45 | 19 | 63,1% |
2030 | 7.949.971 | 1,02% | 78.444 | -14.062 | 29,5 | 2,45 | 20 | 64,8% |
2035 | 8,304,241 | 0,88% | 70.854 | -12,570 | 31.0 | 2,45 | 21 | 66,7% |
2040 | 8.613.805 | 0,73% | 61,913 | -12,570 | 32.4 | 2,45 | 22 | 68,7% |
2045 | 8.879.807 | 0,61% | 53.200 | -12,570 | 33,9 | 2,45 | 22 | 70,7% |
2050 | 9.101.631 | 0,49% | 44.365 | 35.3 | 2,45 | 23 | 72,6% |
Tổng hợp dữ liệu của Liên hợp quốc, Ban Kinh tế và Xã hội, Ban Dân số. Triển vọng dân số thế giới: Bản sửa đổi năm 2019.
Nhân khẩu học Paraguay
Nhân khẩu học của Paraguay
MONG ĐỢI CUỘC SỐNG
74,59 tuổi (tuổi thọ trung bình cho cả hai giới)
TỶ LỆ TỬ VONG TRẺ SƠ SINH
17,5 (trẻ sơ sinh tử vong trên 1.000 trẻ đẻ sống)
NGƯỜI CHẾT DƯỚI 5 TUỔI
19,8 (trên 1.000 trẻ đẻ sống)
Dân số các thành phố chính ở Paraguay
(bao gồm các quận, huyện, cụm đô thị, v.v.)
# | TÊN THÀNH PHỐ | DÂN SỐ |
1 | Asuncion | 1.482.200 |
2 | Ciudad del Este | 320.782 |
3 | San Lorenzo | 227.876 |
4 | Capiata | 198.553 |
5 | Lambare | 126.377 |
6 | Fernando de la Mora | 120.167 |
7 | Limpio | 96.143 |
8 | Nemby | 94,641 |
9 | Pedro Juan Caballero | 75.109 |
10 | Encarnacion | 74,983 |
11 | Mariano Roque Alonso | 72.008 |
12 | Itaugua | 64,997 |
13 | Biệt thự Elisa | 64.099 |
14 | Biệt thự Hayes | 57.217 |
15 | San Antonio | 55.754 |
16 | Caaguazu | 54.808 |
17 | Tổng thống Franco | 54.292 |
18 | Coronel Oviedo | 51.286 |
19 | Concepcion | 48.123 |
20 | Villarrica | 41,157 |
21 | Pilar | 28,716 |
22 | Caazapa | 23.996 |
23 | Caacupe | 21.696 |
24 | Ita | 18.459 |
25 | San Juan Bautista | 16.593 |