Dân số Argentina

  • Dân số hiện tại của Argentina là 45.719.128 người vào năm 2021, dựa trên dữ liệu mới nhất của Liên hợp quốc.
  • Dân số Argentina năm 2020 ước tính là 45.195.774 người vào giữa năm theo số liệu của Liên hợp quốc.
  • Dân số Argentina chiếm 0,58% tổng dân số thế giới.
  • Argentina xếp thứ 32 trong danh sách các quốc gia (và các vùng phụ thuộc) theo dân số.
  • Mật độ dân số ở Argentina là 17 người trên km  2 (43 người trên mi  2  ).
  • Tổng diện tích đất của đất nước này là 2.736.690 km vuông (1.056.641 dặm vuông)
  • 92,8% dân số là thành thị (41.919.857 người vào năm 2020)
  • Độ tuổi trung bình ở Argentina là 31,5 tuổi.

Dân số Argentina (năm 2020 và dữ liệu lịch sử)

Năm Dân số %
Thay đổi hàng năm
Thay đổi hàng năm Người nhập cư ròng Độ tuổi trung bình Tỷ lệ sinh Mật độ (P / Km²) Dân số Thành thị %
2020 45.195.774 0,93% 415.097 4.800 31,5 2,27 17 92,8%
2019 44.780.677 0,95% 419.527 4.800 30,7 2,32 16 92,7%
2018 44.361.150 0,97% 424.010 4.800 30,7 2,32 16 92,5%
2017 43,937,140 0,99% 428.680 4.800 30,7 2,32 16 92,4%
2016 43.508.460 1,01% 433.044 4.800 30,7 2,32 16 92,3%
2015. 43.075.416 1,04% 435,933 6.000 30,5 2,33 16 92,2%
2010 40.895.752 1,01% 400.564 -24.000 29,6 2,37 mười lăm 91,6%
2005 38.892.931 1,07% 404.429 -25.000 28,5 2,48 14 90,6%
2000 36.870.787 1,15% 408.523 -25.600 27,6 2,63 13 89,6%
1995 34.828.170 1,32% 441.904 -21.000 27.1 2,91 13 88,6%
1990 32.618.651 1,54% 480.474 32.000 27.0 3.05 12 87,3%
1985 30.216.279 1,61% 463.950 28.000 27.1 3,15 mười một 85,5%
1980 27.896.528 1,52% 406.150 -46,000 27,2 3,40 10 83,5%
1975 25.865.776 1,61% 397.043 28.400 27,2 3,15 9 81,6%
1970 23.880.561 1,51% 344.182 26.000 27.1 3.05 9 79,2%
1965 22.159.650 1,59% 335.574 24.400 26,9 3.09 8 76,8%
1960 20.481.779 1,74% 338.472 28.167 26,6 3,13 7 74,1%
1955 18.789.418 1,98% 350.301 56.018 26.0 3,15 7 70,2%

Tổng hợp dữ liệu của Liên hợp quốc, Ban Kinh tế và Xã hội, Ban Dân số. Triển vọng dân số thế giới: Bản sửa đổi năm 2019.

Dự báo dân số Argentina

1.200

Năm Dân số %
Thay đổi hàng năm
Thay đổi hàng năm Người nhập cư ròng Độ tuổi trung bình Tỷ lệ sinh Mật độ (P / Km²) Dân số đô thị (%)
2020 45.195.774 0,97% 424.072 4.800 31,5 2,27 17 92,8%
2025 47.192.100 0,87% 399.265 3.800 32,7 2,27 17 93,3%
2030 49.056.162 0,78% 372.812 3.080 33,8 2,27 18 93,8%
2035 50,758,200 0,68% 340.408 2.400 34,9 2,27 19 94,3%
2040 52.296.794 0,60% 307.719 1.600 36.0 2,27 19 94,8%
2045 53.665.212 0,52% 273.684 1.200 37.1 2,27 hai mươi 95,3%
2050 54.867.256 0,44% 240.409 38,2 2,27 hai mươi 95,8%

Tổng hợp dữ liệu của Liên hợp quốc, Ban Kinh tế và Xã hội, Ban Dân số. Triển vọng dân số thế giới: Bản sửa đổi năm 2019.

Nhân khẩu học Argentina

Nhân khẩu học của Argentina

MONG ĐỢI CUỘC SỐNG

77,17 tuổi (tuổi thọ trung bình của cả hai giới)

TỶ LỆ TỬ VONG TRẺ SƠ SINH

9,0 (trẻ sơ sinh tử vong trên 1.000 trẻ đẻ sống)

NGƯỜI CHẾT DƯỚI 5 TUỔI

10,4 (trên 1.000 trẻ đẻ sống)

Dân số các thành phố chính ở Argentina

(bao gồm các quận, huyện, cụm đô thị, v.v.)

# TÊN THÀNH PHỐ DÂN SỐ
1 Buenos Aires 13.076.300
2 Cordova 1.428.214
3 chuỗi hạt Mân Côi 1.173.533
4 Mendoza 876.884
5 San Miguel de Tucuman 781.023
6 Màu bạc 694.167
7 Mar del Plata 553,935
8 Nhảy 512.686
9 Santa Fe 489.505
10 San Juan 447.048
11 Sức bền 387.158
12 Santiago del Estero 354.692
13 Dòng điện 339.067
14 Nhà trọ 323.739
15 319,934
16 San Salvador de Jujuy 305.891
17 Vịnh trắng 276.546
18 Parana 262.295
19 Neuquen 242.092
20 Quilmes 230.000
21 Cột trụ 226.517
22 Formosa 221.383
23 San Fernando del Valle de Catamarca 188.812
24 thánh Louis 183.982
25 Berazategui 167.498
26 Rioja 162.620
27 Quý IV 153.757
28 Balvanera 152.198
29 Concord 145.210
30 Comodoro Rivadavia 140.850
31 Belgrano 138.942
32 San Nicolas de los Arroyos 127.742
33 Villa Lugano 114.000
34 Santa Rosa 111.424
35 San Rafael 109.163
36 Tandil 104.325
37 Biệt thự Mercedes 96.781
38 San Carlos de Bariloche 95.394
39 Trelew 93.442
40 Villa Maria 92.453
41 Yêu cầu lại 90.184
42 Zarate 88.781
43 Rafaela 88,713
44 Giấy da 87.652
45 Olavarria 86.320
46 Rio gallegos 85.700
47 Junin 85.007
48 San Martin 82.549
49 Tổng thống Roque Saenz Pena 81.879
50 Lujan 81.749
51 Chiến dịch 81.612
52 Necochea 80.478
53 Gualeguaychu 78.676
54 Doanh trại 77.474
55 Cipolletti 75.078
56 Thống đốc Galvez 74.650
57 San Ramon de la Nueva Oran 74.059
58 Chimbas 73.829
59 Tổng Roca 73.212
60 Hươu một mí 72.340
61 Goya 70.245
62 Biệt thự Carlos Paz 69,451
63 Concepcion del Uruguay 67.895
64 Puerto Madryn 64.555
65 Tartagal 60.819
66 Saint tome 59.072
67 San Francisco 59.062
68 San Pedro de Jujuy 58.430
69 Ushuaia 58.028
70 Điểm cao 57.209

You may also like...