Burundi nằm ở đâu?
Burundi nằm ở đâu trên bản đồ? Burundi là một quốc gia độc lập nằm ở Đông Phi. Hãy xem những hình ảnh sau để biết vị trí của Burundi trên bản đồ.
Vị trí Burundi trên bản đồ thế giới
Burundi nằm ở phía đông châu Phi.
Thông tin vị trí của Burundi
Vĩ độ và Kinh độ
Burundi là một quốc gia không giáp biển nằm ở Đông Phi. Quốc gia này nằm ở trung tâm của lục địa châu Phi, giáp với Rwanda ở phía bắc, Tanzania ở phía đông và phía nam, và Cộng hòa Dân chủ Congo (DRC) ở phía tây. Tọa độ địa lý của quốc gia này là:
- Vĩ độ : 3.3731° Nam
- Kinh độ : 29.9189° Đ
Vị trí của Burundi đặt quốc gia này vào trung tâm của khu vực Đông Phi, với nhiều cảnh quan đa dạng từ đồi núi và cao nguyên đến hồ và rừng. Vị trí trung tâm của quốc gia này cũng kết nối với khu vực Ngũ Đại Hồ, nơi rất quan trọng cho thương mại và trao đổi văn hóa.
Thủ đô và các thành phố lớn
- Thủ đô : Bujumbura (hiện nay Gitega là thủ đô chính trị chính thức) Thủ đô của Burundi, Bujumbura , là trung tâm chính trị và kinh tế của đất nước cho đến năm 2019. Tuy nhiên, vào năm 2019, chính phủ Burundi đã chính thức chuyển thủ đô đến Gitega như một phần của nỗ lực quốc gia nhằm phân cấp quản lý và thúc đẩy phát triển ở các khu vực khác của đất nước. Bujumbura vẫn là trung tâm kinh tế do có cảng trên Hồ Tanganyika và vị trí chiến lược cho thương mại.
- Bujumbura : Bujumbura nằm ở bờ phía tây của Hồ Tanganyika , hồ nước ngọt lớn thứ hai của Châu Phi. Thành phố này là một trung tâm thương mại quan trọng, đặc biệt là buôn bán cá, cà phê và các sản phẩm nông nghiệp khác. Thành phố có nền văn hóa chợ sôi động, một cảng biển nhộn nhịp và là nơi du khách có thể khám phá âm nhạc và văn hóa truyền thống. Thành phố này cũng là nơi đặt trụ sở của nhiều tổ chức quốc tế và đại sứ quán.
- Gitega : Thủ đô chính trị mới của Burundi, Gitega , nằm ở miền trung đất nước. Thủ đô này nhỏ hơn Bujumbura nhưng đang phát triển nhanh chóng về mặt cơ sở hạ tầng và tầm quan trọng của chính phủ. Gitega có bầu không khí thoải mái hơn và được biết đến với kiến trúc truyền thống và vẻ đẹp thiên nhiên xung quanh.
- Các thành phố lớn :
- Ngozi : Nằm ở phía bắc đất nước, Ngozi là thành phố lớn thứ ba của Burundi. Đây là trung tâm nông nghiệp nổi tiếng với các loại cây trồng như ngô , đậu và sắn . Thành phố được bao quanh bởi những ngọn đồi đẹp như tranh vẽ và được coi là một trong những nơi yên tĩnh nhất của đất nước.
- Muyinga : Nằm ở phía đông bắc Burundi, Muyinga là một thị trấn quan trọng khác, đóng vai trò là trung tâm nông nghiệp cho khu vực xung quanh. Thành phố này nổi tiếng với những ngọn đồi xinh đẹp và đất đai màu mỡ sản xuất các loại cây trồng như ngô , khoai lang và sắn .
- Ruyigi : Nằm ở phía đông đất nước gần biên giới với Tanzania, Ruyigi là một thành phố khu vực quan trọng. Nơi đây có nền kinh tế thị trường đang phát triển và đóng vai trò quan trọng trong thương mại, đặc biệt là các sản phẩm nông nghiệp.
- Cibitoke : Nằm ở phía tây Burundi, gần biên giới với Cộng hòa Dân chủ Congo, Cibitoke là một thành phố nổi tiếng với hệ động thực vật đa dạng. Gần Hồ Tanganyika khiến nơi đây trở thành trung tâm thiết yếu cho thương mại và vận tải trong khu vực.
- Kayanza : Nằm ở vùng cao nguyên phía bắc, Kayanza là một thành phố nổi tiếng với các hoạt động nông nghiệp, đặc biệt là sản xuất cà phê . Cà phê là sản phẩm xuất khẩu chính của đất nước và Kayanza là một trong những vùng chính cung cấp hạt cà phê chất lượng cao.
Múi giờ
Burundi hoạt động theo Múi giờ Trung Phi (CAT) , tức là UTC +2 . Quốc gia này không áp dụng Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày, do đó múi giờ vẫn nhất quán quanh năm. Múi giờ này giống với múi giờ của các quốc gia khác trong khu vực, chẳng hạn như Tanzania , Uganda , Kenya và Zambia .
Khí hậu
Burundi có khí hậu nhiệt đới , đặc trưng bởi hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô. Khí hậu chịu ảnh hưởng của độ cao của đất nước, vì phần lớn đất nước được bao phủ bởi cao nguyên và đồi núi. Khí hậu cũng chịu ảnh hưởng của vị trí gần Hồ Tanganyika, góp phần tạo nên nhiệt độ ôn hòa hơn dọc theo bờ hồ.
- Mùa mưa (tháng 10 đến tháng 4) : Mùa mưa ở Burundi được đánh dấu bằng độ ẩm và lượng mưa cao hơn, đặc biệt là ở các vùng trung tâm và phía tây của đất nước. Những trận mưa lớn nhất thường xảy ra giữa tháng 11 và tháng 3 , trong khi tháng 4 đánh dấu sự kết thúc của mùa mưa. Mùa này rất quan trọng đối với nông nghiệp, đặc biệt là đối với các loại cây trồng như cà phê , chuối và ngô . Nhiệt độ trung bình trong mùa mưa dao động từ 18°C (64°F) đến 26°C (79°F) , nhưng có thể mát hơn ở những vùng cao hơn.
- Mùa khô (tháng 5 đến tháng 9) : Mùa khô kéo dài từ tháng 5 đến tháng 9 và thường có nhiệt độ mát mẻ và dễ chịu hơn, đặc biệt là ở các vùng cao nguyên. Nhiệt độ trong mùa khô thường dao động từ 17°C (63°F) đến 26°C (79°F) . Tuy nhiên, khu vực xung quanh Hồ Tanganyika vẫn ấm hơn và ẩm hơn so với các cao nguyên nội địa.
- Biến đổi theo vùng : Khí hậu ở Burundi thay đổi theo độ cao. Các vùng cao nguyên (như vùng phía bắc và trung tâm) có khí hậu ôn hòa hơn, trong khi các vùng đất thấp gần bờ Hồ Tanganyika có khí hậu nhiệt đới hơn với độ ẩm cao hơn và nhiệt độ ấm hơn quanh năm.
- Thảm thực vật : Do khí hậu nhiệt đới, Burundi có thảm thực vật đa dạng phong phú, bao gồm rừng rậm ở phía tây, đồng cỏ và đất nông nghiệp. Cà phê và trà là những loại cây trồng quan trọng nhất được trồng ở vùng cao nguyên màu mỡ. Ngoài ra, đất nước này còn là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã, đặc biệt là ở các khu vực phía đông và phía nam.
Tình trạng kinh tế
Burundi vẫn là một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới, với nền kinh tế chủ yếu là nông nghiệp . Nông nghiệp tạo thành xương sống của nền kinh tế, với cà phê , trà và các sản phẩm nông nghiệp là những mặt hàng xuất khẩu chính. Tuy nhiên, nền kinh tế phải đối mặt với nhiều thách thức như bất ổn chính trị, nghèo đói và địa hình không giáp biển. Burundi cũng phải đối mặt với những áp lực đáng kể về môi trường, bao gồm suy thoái đất , nạn phá rừng và tác động của biến đổi khí hậu .
- Nông nghiệp : Ngành nông nghiệp đóng vai trò quan trọng đối với nền kinh tế Burundi, sử dụng hơn 90% dân số. Đất nước này nổi tiếng với việc sản xuất cà phê chất lượng cao , một trong những mặt hàng xuất khẩu quan trọng nhất. Chè , sắn , khoai lang và ngô cũng là những loại cây trồng quan trọng. Tuy nhiên, ngành này dễ bị ảnh hưởng bởi những biến động của thời tiết và thiếu các kỹ thuật nông nghiệp hiện đại, hạn chế năng suất.
- Khai khoáng : Mặc dù Burundi có nguồn tài nguyên thiên nhiên đáng kể, bao gồm các khoáng sản như thiếc , vonfram , vàng và niken , nhưng ngành khai khoáng vẫn chưa phát triển. Chính phủ đã nỗ lực thu hút đầu tư vào khai khoáng, nhưng ngành này phải đối mặt với những thách thức như bất ổn chính trị và cơ sở hạ tầng không đầy đủ.
- Cơ sở hạ tầng : Cơ sở hạ tầng của Burundi kém phát triển, đặc biệt là ở các vùng nông thôn. Mạng lưới giao thông của đất nước (bao gồm đường bộ, đường sắt và cảng) không đủ đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế và ngành năng lượng phải đối mặt với những hạn chế đáng kể. Việc thiếu cơ sở hạ tầng hiện đại cản trở tăng trưởng kinh tế và đầu tư nước ngoài.
- Phát triển con người : Mặc dù có những nỗ lực gần đây nhằm giảm nghèo, Burundi vẫn là một trong những quốc gia kém phát triển nhất trên toàn cầu. Những thách thức như bất ổn chính trị, thiếu tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giáo dục chất lượng, và hậu quả của xung đột dân sự tiếp tục cản trở sự phát triển. Tuy nhiên, các tổ chức quốc tế và các tổ chức phi chính phủ (NGO) đang tích cực cung cấp viện trợ nhân đạo và hỗ trợ các dự án phát triển.
Điểm tham quan du lịch
Burundi, mặc dù không phải là điểm đến du lịch lớn so với một số quốc gia châu Phi khác, nhưng lại có những điểm tham quan độc đáo hấp dẫn những người quan tâm đến văn hóa, thiên nhiên và lịch sử. Một số điểm đến du lịch đáng chú ý của đất nước này bao gồm:
- Hồ Tanganyika : Biên giới phía tây của Burundi được xác định bởi bờ Hồ Tanganyika , một trong những hồ sâu nhất và lâu đời nhất trên thế giới. Hồ này nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp, cộng đồng đánh cá sôi động và các hoạt động dưới nước, bao gồm câu cá , chèo thuyền và bơi lội . Thị trấn ven hồ Bujumbura cung cấp nhiều loại chỗ nghỉ và là điểm khởi đầu để khám phá hồ.
- Công viên quốc gia Rusizi : Nằm gần Hồ Tanganyika, Công viên quốc gia Rusizi là điểm đến phổ biến cho những người yêu thiên nhiên. Công viên là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã, bao gồm hà mã , cá sấu và nhiều loài chim . Du khách có thể tận hưởng các chuyến tham quan bằng thuyền dọc theo Sông Rusizi và khám phá hệ sinh thái phong phú của công viên.
- Công viên quốc gia Kibira : Kibira là một trong những công viên quốc gia quan trọng nhất của Burundi, nằm ở phía tây bắc của đất nước. Công viên này nổi tiếng với rừng mưa nhiệt đới , đa dạng sinh học và cảnh quan đẹp . Đây là môi trường sống của các loài linh trưởng , bao gồm tinh tinh và khỉ , và cung cấp các chuyến đi bộ đường dài và đi bộ trong thiên nhiên.
- Khu bảo tồn trống Gishora : Gishora, nằm ở miền trung Burundi, nổi tiếng với nền văn hóa trống truyền thống của Burundi . Khu bảo tồn trống Gishora là nơi du khách có thể trải nghiệm các buổi biểu diễn trực tiếp của các nhóm trống truyền thống của Burundi và tìm hiểu về lịch sử và ý nghĩa của trống trong nền văn hóa của đất nước.
- Bảo tàng và chợ ở Bujumbura : Thành phố Bujumbura có nhiều di tích văn hóa và lịch sử, chẳng hạn như Bảo tàng Quốc gia Burundi , nơi du khách có thể tìm hiểu về lịch sử đất nước, và Grand Marché , một khu chợ sôi động nơi bán các mặt hàng địa phương, bao gồm hàng thủ công mỹ nghệ và vải truyền thống .
Yêu cầu về thị thực cho công dân Hoa Kỳ
Công dân Hoa Kỳ muốn đi du lịch đến Burundi phải xin thị thực trước khi đến. Các tài liệu và yêu cầu sau đây là cần thiết cho đơn xin thị thực:
- Đơn xin thị thực : Cần phải điền đầy đủ đơn xin thị thực.
- Hộ chiếu : Hộ chiếu Hoa Kỳ còn hiệu lực ít nhất sáu tháng kể từ ngày dự định đến.
- Phí thị thực : Phí thị thực thay đổi tùy theo loại thị thực và thời gian lưu trú.
- Bằng chứng về nguồn tài chính : Công dân Hoa Kỳ có thể được yêu cầu chứng minh có đủ nguồn tài chính để trang trải cho thời gian lưu trú tại nước này.
- Vé khứ hồi : Có thể cần phải xuất trình bằng chứng về vé khứ hồi hoặc vé tiếp theo.
- Giấy chứng nhận tiêm chủng : Công dân Hoa Kỳ đi du lịch đến Burundi có thể phải xuất trình bằng chứng đã tiêm vắc-xin sốt vàng da .
Có thể xin thị thực thông qua Đại sứ quán Burundi hoặc các cơ quan lãnh sự.
Khoảng cách đến các thành phố lớn của Hoa Kỳ
- Khoảng cách đến Thành phố New York : Khoảng cách giữa Bujumbura (hoặc Gitega) và Thành phố New York là khoảng 7.500 dặm (12.000 km) . Thời gian bay thường là khoảng 16-18 giờ , với các điểm dừng ở các trung tâm của Châu Âu hoặc Trung Đông như Istanbul , Paris hoặc Doha .
- Khoảng cách đến Los Angeles : Khoảng cách từ Bujumbura (hoặc Gitega) đến Los Angeles là khoảng 8.000 dặm (12.875 km) . Các chuyến bay thường mất khoảng 18-20 giờ , với các điểm dừng ở các thành phố châu Âu hoặc Trung Đông như Dubai hoặc Paris .
Sự thật về Burundi
Kích cỡ | 27.834 km² |
Cư dân | 12 triệu |
Ngôn ngữ | Kirundi và tiếng Pháp |
Thủ đô | Bujumbura |
Con sông dài nhất | Ruvubu (tổng chiều dài 380 km) |
Ngọn núi cao nhất | Núi Heha (2.684 m) |
Tiền tệ | Franc Burundi |