Tanzania nằm ở đâu?
Tanzania nằm ở đâu trên bản đồ? Tanzania là một quốc gia độc lập nằm ở Đông Phi. Hãy xem những hình ảnh sau để biết vị trí của Tanzania trên bản đồ.
Vị trí Tanzania trên bản đồ thế giới
Ở đây bạn có thể thấy vị trí của Tanzania trên lục địa Châu Phi.
Thông tin vị trí của Tanzania
Tanzania là một quốc gia nằm ở Đông Phi , giáp với Kenya và Uganda ở phía bắc, Rwanda , Burundi và Cộng hòa Dân chủ Congo ở phía tây, và Zambia , Malawi và Mozambique ở phía nam. Về phía đông, Tanzania giáp với Ấn Độ Dương . Tanzania cũng bao gồm Quần đảo Zanzibar , bao gồm một số đảo, bao gồm Zanzibar , Pemba và Unguja . Quốc gia này nổi tiếng với sự đa dạng sinh học phong phú, các công viên quốc gia rộng lớn và các địa danh mang tính biểu tượng như Núi Kilimanjaro .
Vĩ độ và Kinh độ
Tanzania nằm giữa vĩ độ 1° và 12° Nam và kinh độ 29° và 41° Đông . Vị trí chiến lược này đặt đất nước vào vùng nhiệt đới, tạo nên sự kết hợp giữa đồng bằng ven biển, vùng cao nguyên màu mỡ và cao nguyên trung tâm.
Thủ đô và các thành phố lớn
Thủ đô: Dodoma
Thủ đô của Tanzania là Dodoma , nằm ở trung tâm đất nước. Dodoma không lớn bằng Dar es Salaam , nhưng đã là thủ đô chính trị kể từ năm 1974 khi chính phủ quyết định chuyển thủ đô từ Dar es Salaam vì lý do hành chính và địa lý. Dodoma nằm ở 6.1659° Nam, 35.7516° Đông và là trụ sở của chính phủ Tanzania .
Mặc dù đóng vai trò là thủ đô, Dodoma vẫn là một thành phố tương đối nhỏ với dân số khoảng 400.000 người . Thành phố này có đặc điểm là cảnh quan cằn cỗi và được bao quanh bởi thảo nguyên và đồi núi . Các đặc điểm chính của Dodoma bao gồm:
- Quốc hội Tanzania : Quốc hội tọa lạc trong một tòa nhà lớn , hiện đại ở Dodoma, nơi đưa ra các quyết định chính trị quan trọng.
- Nhà thờ Hồi giáo Gaddafi : Đây là một trong những nhà thờ Hồi giáo lớn nhất ở Tanzania và là nơi thờ cúng quan trọng của người Hồi giáo ở Dodoma.
Các thành phố lớn
- Dar es Salaam : Nằm trên bờ biển Ấn Độ Dương, Dar es Salaam là thành phố lớn nhất ở Tanzania và là trung tâm kinh tế và văn hóa của đất nước . Mặc dù Dodoma là thủ đô chính trị, Dar es Salaam vẫn là thành phố quan trọng nhất của Tanzania về thương mại , công nghiệp và giao thông vận tải . Nằm ở 6.7924° N, 39.2083° Đ , thành phố có dân số hơn 6 triệu người. Dar es Salaam là nơi có một trong những cảng đông đúc nhất Đông Phi, khiến nơi đây trở thành trung tâm của nền kinh tế đất nước.
- Arusha : Nằm ở phía bắc đất nước, Arusha đóng vai trò là cửa ngõ vào Công viên quốc gia Serengeti , Núi Kilimanjaro và Miệng núi lửa Ngorongoro . Đây là một thành phố quan trọng cho các nỗ lực bảo tồn và du lịch . Arusha nằm ở -3,3869° N, 36,6820° Đ và có dân số khoảng 400.000 người . Thành phố này cũng được biết đến là nơi đặt Tòa án Hình sự Quốc tế Rwanda .
- Mwanza : Mwanza là một thành phố lớn ở vùng Hồ Victoria và là thành phố cảng lớn thứ hai của Tanzania. Thành phố nằm ở vĩ độ 2,5167° Nam, 32,9167° Đông và có dân số khoảng 700.000 người . Mwanza là một trung tâm thương mại quan trọng về hàng nông sản và nổi tiếng với ngành đánh bắt cá .
- Mbeya : Nằm ở vùng cao nguyên phía nam, Mbeya là một trung tâm thương mại và hành chính quan trọng. Thành phố này nằm gần biên giới với Zambia và đóng vai trò là trung tâm thương mại giữa Tanzania và các nước láng giềng. Mbeya nằm ở -8.8944° N, 33.4656° Đ .
- Tanga : Nằm ở bờ biển đông bắc, Tanga là thành phố lớn thứ tư của Tanzania, với dân số khoảng 250.000 người. Đây là một thành phố cảng quan trọng nằm ở vĩ độ 5.0670° N, 39.1030° Đ .
Múi giờ
Tanzania hoạt động theo Giờ Đông Phi (EAT) , tức là UTC +3:00 . Quốc gia này không áp dụng Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày và giờ vẫn không đổi trong suốt cả năm.
- Chênh lệch múi giờ với Thành phố New York : Tanzania sớm hơn Thành phố New York 8 giờ theo Giờ chuẩn (EST) và sớm hơn 7 giờ theo Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày (EDT) .
- Chênh lệch múi giờ với Los Angeles : Tanzania sớm hơn Los Angeles 11 giờ theo Giờ chuẩn (PST) và sớm hơn 10 giờ theo Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày (PDT) .
Khí hậu
Tanzania có khí hậu nhiệt đới với sự thay đổi tùy theo độ cao và vị trí gần bờ biển. Đất nước này trải qua hai mùa chính: mùa mưa và mùa khô .
- Mùa mưa (tháng 3 đến tháng 5 và tháng 11 đến tháng 12) : Tanzania có mưa lớn trong mùa mưa dài từ tháng 3 đến tháng 5 và mùa mưa ngắn từ tháng 11 đến tháng 12. Lượng mưa đặc biệt lớn ở các vùng ven biển và lưu vực hồ Victoria . Lượng mưa trung bình có thể dao động từ 100 mm đến 600 mm trong những tháng này, tùy thuộc vào khu vực. Nhiệt độ dao động từ 25°C đến 30°C (77°F đến 86°F) .
- Mùa khô (tháng 6 đến tháng 10) : Mùa khô kéo dài từ tháng 6 đến tháng 10 , với nhiệt độ mát hơn dao động từ 18°C đến 28°C (64°F đến 82°F) . Các vùng ven biển vẫn ấm áp, trong khi vùng cao nguyên mát mẻ hơn. Đây là thời điểm tốt nhất để đến Tanzania để đi săn và leo núi, vì thời tiết khô ráo và dễ phát hiện động vật hoang dã hơn.
- Độ ẩm : Các vùng ven biển như Dar es Salaam và Zanzibar có độ ẩm cao quanh năm, đặc biệt là trong mùa mưa. Các vùng phía bắc và trung tâm của đất nước, bao gồm các khu vực xung quanh Núi Kilimanjaro , có khí hậu ôn hòa hơn với nhiệt độ mát hơn ở độ cao lớn hơn.
Tình trạng kinh tế
Tanzania là một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất ở Châu Phi, nhưng vẫn phải đối mặt với những thách thức phát triển đáng kể. Đất nước này được phân loại là quốc gia có thu nhập thấp và nền kinh tế của nước này dựa trên nông nghiệp , khai khoáng , du lịch và sản xuất . Nông nghiệp chiếm khoảng 30% GDP , trong khi dịch vụ và công nghiệp đóng góp đáng kể vào tăng trưởng kinh tế.
Các ngành kinh tế chính:
- Nông nghiệp : Tanzania là nước sản xuất chính cà phê , trà , hạt điều , ca cao , ngô và thuốc lá . Nông nghiệp sử dụng khoảng 60% dân số và đóng vai trò quan trọng đối với sinh kế của cộng đồng nông thôn. Tuy nhiên, lĩnh vực này dễ bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu, đặc biệt là ở những khu vực bị hạn hán hoặc lũ lụt.
- Khai khoáng : Tanzania giàu tài nguyên khoáng sản , bao gồm vàng , tanzanite , kim cương và than đá . Ngành khai khoáng đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây, với vàng là mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của đất nước. Tanzania là nước sản xuất vàng lớn thứ tư ở Châu Phi.
- Du lịch : Du lịch là một trong những ngành phát triển nhanh nhất của nền kinh tế Tanzania, đóng góp đáng kể vào thu nhập ngoại tệ. Các điểm tham quan chính bao gồm Núi Kilimanjaro , Công viên quốc gia Serengeti , Miệng núi lửa Ngorongoro và Quần đảo Zanzibar . Tanzania nổi tiếng với các loài động vật hoang dã, bao gồm Ngũ đại thú (sư tử, voi, trâu, báo và tê giác), và thu hút hàng triệu khách du lịch mỗi năm.
- Dịch vụ và Cơ sở hạ tầng : Ngành dịch vụ đang mở rộng, đặc biệt là trong lĩnh vực viễn thông, tài chính và thương mại. Chính phủ đã đầu tư vào phát triển cơ sở hạ tầng, bao gồm đường bộ , cảng và sân bay , để cải thiện môi trường kinh doanh và tăng cường kết nối thương mại với các nước láng giềng và thị trường quốc tế.
Điểm tham quan du lịch
Tanzania cung cấp nhiều điểm tham quan hấp dẫn cho khách du lịch, bao gồm một số công viên quốc gia và khu bảo tồn động vật hoang dã nổi tiếng nhất thế giới .
1. Núi Kilimanjaro
Là đỉnh núi cao nhất ở Châu Phi với độ cao 5.895 mét (19.341 feet) , Núi Kilimanjaro là một trong những ngọn núi mang tính biểu tượng nhất thế giới. Ngọn núi này thu hút những người đi bộ đường dài và leo núi từ khắp nơi trên thế giới. Đường lên đỉnh núi mang đến hệ sinh thái đa dạng, từ rừng mưa nhiệt đới đến đồng cỏ núi cao và sông băng.
2. Công viên quốc gia Serengeti
Một trong những khu bảo tồn động vật hoang dã nổi tiếng nhất thế giới, Công viên quốc gia Serengeti được biết đến với Cuộc di cư lớn của linh dương đầu bò, ngựa vằn và linh dương gazelle. Công viên là nơi sinh sống của rất nhiều động vật hoang dã, bao gồm cả Big Five . Du khách có thể tận hưởng các chuyến đi săn, đi khinh khí cầu và các tour du lịch có hướng dẫn viên.
3. Hố Ngorongoro
Ngorongoro Crater là miệng núi lửa nguyên vẹn lớn nhất thế giới. Đây là di sản thế giới được UNESCO công nhận và là nơi tuyệt vời để ngắm động vật hoang dã. Miệng núi lửa là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã , bao gồm voi, sư tử và tê giác đen.
4. Quần đảo Zanzibar
Zanzibar, một hòn đảo ngoài khơi bờ biển Tanzania, nổi tiếng với những bãi biển cát trắng , đồn điền gia vị và các di tích lịch sử . Stone Town , một di sản thế giới được UNESCO công nhận, cung cấp cái nhìn thoáng qua về lịch sử và văn hóa phong phú của hòn đảo. Du khách có thể khám phá Spice Farms , Rừng Jozani và những bãi biển tuyệt đẹp của Nungwi và Paje .
5. Khu bảo tồn Selous
Nằm ở phía nam Tanzania, Khu bảo tồn động vật hoang dã Selous là một trong những khu bảo tồn động vật lớn nhất thế giới. Đây là di sản thế giới được UNESCO công nhận và có nhiều loài động vật hoang dã, bao gồm voi, hà mã và cá sấu. Công viên này cung cấp các chuyến đi săn bằng thuyền trên Sông Rufiji và đi bộ săn bắn.
Yêu cầu về thị thực cho công dân Hoa Kỳ
Công dân Hoa Kỳ đến Tanzania vì mục đích du lịch thường cần thị thực du lịch trừ khi lưu trú dưới 90 ngày . Có thể xin thị thực trực tuyến hoặc khi đến sân bay.
Yêu cầu về thị thực:
- Hộ chiếu Hoa Kỳ hợp lệ (còn hiệu lực ít nhất sáu tháng ).
- Mẫu đơn xin thị thực đã hoàn tất .
- Một bức ảnh cỡ hộ chiếu .
- Bằng chứng về chuyến đi tiếp theo (ví dụ: vé khứ hồi).
- Bằng chứng về khả năng tài chính đủ cho thời gian lưu trú.
Khoảng cách đến Thành phố New York và Los Angeles
- Khoảng cách từ Dar es Salaam tới Thành phố New York : Khoảng 12.000 km (7.456 dặm) , thời gian bay khoảng 16 giờ với một hoặc hai điểm dừng.
- Khoảng cách từ Dar es Salaam tới Los Angeles : Khoảng 14.300 km (8.888 dặm) , với thời gian bay khoảng 18 giờ , tùy thuộc vào số điểm dừng.
Sự thật về Tanzania
Kích cỡ | 945.087 km² |
Cư dân | 58 triệu |
Ngôn ngữ | Tiếng Swahili và tiếng Anh |
Thủ đô | Dodoma |
Con sông dài nhất | Rufiji (600 km) |
Ngọn núi cao nhất | Kibo (5.895 m) |
Tiền tệ | Shilling Tanzania |