Malawi nằm ở đâu?
Malawi nằm ở đâu trên bản đồ? Malawi là một quốc gia độc lập nằm ở Đông Phi. Hãy xem những hình ảnh sau để biết vị trí của Malawi trên bản đồ.
Vị trí Malawi trên bản đồ thế giới
Bạn có biết ca sĩ Madonna không? Cô ấy có hai đứa con nuôi và chúng đến từ Malawi. Đây là quốc gia ở Đông Nam Phi và hiếm khi được đưa tin trên các tờ báo và tạp chí. Nhưng khi Madonna đến đó vào năm 2014, mọi người đều đưa tin về nơi này. Tuy nhiên, họ đưa tin nhiều hơn về nữ ca sĩ giàu có nổi tiếng này hơn là về đất nước châu Phi vẫn còn rất nghèo này. Malawi là một trong những quốc gia kém phát triển nhất trên thế giới. Chúng tôi sẽ cho bạn biết đôi điều về đất nước này ở đây!
Còn điều gì thú vị để kể về Malawi ngoài việc một ca sĩ đã đến đây và bắt đầu các dự án cứu trợ?
Ở đây bạn có thể thấy Malawi nằm ở đâu. Thung lũng tách giãn Đông Phi chạy qua Hồ Malawi, nơi bạn cũng có thể nhìn thấy.
Thông tin vị trí của Malawi
Vĩ độ và Kinh độ
Malawi là một quốc gia không giáp biển nằm ở phía đông nam của Châu Phi. Nước này giáp với Tanzania ở phía đông bắc, Mozambique ở phía đông, nam và tây nam, và Zambia ở phía tây bắc. Tọa độ gần đúng của Malawi là vĩ độ 13,2543° Nam và kinh độ 34,3015° Đông .
Vị trí này đặt Malawi vào khu vực Thung lũng Great Rift , với một phần đáng kể của đất nước nằm dọc theo phía đông của Thung lũng Great Rift . Cảnh quan đa dạng của đất nước được hình thành bởi Hồ Malawi , chạy dọc theo phần lớn biên giới phía đông của nó, và bởi các vùng cao nguyên tạo nên các phần trung tâm và phía tây của đất nước.
Thủ đô và các thành phố lớn
Thủ đô của Malawi là Lilongwe , nằm ở miền trung đất nước. Là trung tâm chính trị, kinh tế và hành chính của Malawi, Lilongwe đóng vai trò trung tâm trong chính phủ của đất nước và là thành phố lớn thứ hai trong cả nước. Thành phố nằm gần Công viên quốc gia Liwonde và nổi tiếng với quy hoạch đô thị hiện đại, trái ngược với các thành phố truyền thống hơn của châu Phi.
Các thành phố quan trọng khác ở Malawi bao gồm:
- Blantyre – Nằm ở phía nam đất nước, Blantyre là thành phố lớn thứ hai của Malawi và được coi là trung tâm thương mại và công nghiệp. Thành phố có bầu không khí kinh doanh sôi động, với hoạt động thương mại đáng kể về nông sản, hàng dệt may và sản xuất. Thành phố này cũng nổi tiếng với kiến trúc thuộc địa và gần Núi Mulanje , đỉnh núi cao nhất ở Malawi.
- Mzuzu – Nằm ở phía bắc đất nước, Mzuzu là thành phố lớn thứ ba và là trung tâm hành chính và thương mại chính của Khu vực phía Bắc. Thành phố được bao quanh bởi cảnh quan nông nghiệp trù phú, sản xuất các loại cây trồng như thuốc lá, trà và cà phê.
- Zomba – Một thành phố nằm ở phía nam Malawi, Zomba từng là thủ đô của Malawi trước khi Lilongwe tiếp quản vai trò này. Thành phố này vẫn là một trung tâm giáo dục và hành chính quan trọng và được biết đến vì gần Cao nguyên Zomba , nơi có tầm nhìn ngoạn mục và cơ hội đi bộ đường dài.
- Karonga – Nằm ở vùng cực bắc của đất nước, gần bờ Hồ Tanganyika , Karonga là một trung tâm thương mại quan trọng với ngành đánh bắt cá phát triển mạnh. Đây cũng là trung tâm của các di tích lịch sử liên quan đến quá trình tiến hóa và cổ sinh vật học của con người thời kỳ đầu.
- Salima – Nằm trên bờ Hồ Malawi , Salima nổi tiếng với ngành đánh bắt cá và du lịch. Khu vực này cũng quan trọng đối với nông nghiệp, đặc biệt là trồng ngô, lúa và sắn.
Các thành phố của Malawi nằm rải rác khắp cả nước, mỗi khu vực đều có đặc điểm văn hóa và kinh tế riêng biệt.
Múi giờ
Malawi hoạt động theo Giờ Trung Phi (CAT) , tức là UTC+2 quanh năm. Quốc gia này không áp dụng giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày, do đó thời gian vẫn nhất quán trong suốt cả năm. Múi giờ này khiến Malawi đồng bộ với một số quốc gia ở miền Nam và miền Đông châu Phi, bao gồm Nam Phi, Zimbabwe và Zambia.
Đối với du khách quốc tế, sự nhất quán về múi giờ rất hữu ích vì không cần phải điều chỉnh theo mùa, giúp việc lập kế hoạch và phối hợp các hoạt động dễ dàng hơn.
Khí hậu
Malawi có khí hậu nhiệt đới chịu ảnh hưởng bởi vĩ độ và vị trí gần Hồ Malawi . Khí hậu thay đổi tùy theo khu vực, độ cao và thời gian trong năm. Malawi có mùa mưa và mùa khô rõ rệt.
- Mùa mưa (tháng 11 đến tháng 4) : Mùa mưa có đặc điểm là độ ẩm cao và lượng mưa lớn, đặc biệt là từ tháng 12 đến tháng 3. Trong thời gian này, các vùng phía nam và trung tâm của Malawi có lượng mưa lớn nhất. Ở phía bắc, lượng mưa ít hơn một chút nhưng vẫn đáng kể. Nhiệt độ trung bình trong mùa mưa dao động từ 22°C đến 30°C (72°F đến 86°F) ở các vùng đất thấp, với điều kiện mát mẻ hơn ở độ cao lớn hơn.
- Mùa khô (tháng 5 đến tháng 10) : Mùa khô thường mát hơn, độ ẩm thấp hơn. Nhiệt độ dao động từ 15°C đến 25°C (59°F đến 77°F) ở các vùng trung tâm và phía nam và nhiệt độ mát hơn một chút ở các vùng cao hơn. Mùa này lý tưởng để đi du lịch vì lượng mưa đã giảm và khí hậu ôn hòa hơn.
- Biến đổi khí hậu khu vực : Khí hậu thay đổi đáng kể tùy thuộc vào độ cao và vị trí. Các khu vực phía bắc, đặc biệt là xung quanh Mzuzu và Cao nguyên Nyika , có khí hậu ôn hòa hơn, với nhiệt độ mát mẻ quanh năm, trong khi các khu vực phía nam, bao gồm Blantyre và Zomba , ấm hơn, với điều kiện nóng hơn trong mùa khô.
- Hồ Malawi : Sự gần kề của Hồ Malawi ảnh hưởng đến khí hậu ở các khu vực xung quanh. Hồ giúp điều hòa nhiệt độ, tạo ra khí hậu ôn hòa hơn dọc theo bờ hồ, với nhiệt độ thường dao động từ 23°C đến 30°C (73°F đến 86°F) quanh năm.
Khí hậu nhiệt đới, đặc biệt là mùa mưa và mùa khô rõ rệt, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động nông nghiệp, du lịch và nền kinh tế địa phương của Malawi.
Tình trạng kinh tế
Malawi có nền kinh tế chủ yếu là nông nghiệp , với nông nghiệp chiếm một phần đáng kể trong GDP của đất nước và sử dụng khoảng 80% dân số. Đất nước này đã phải đối mặt với một loạt các thách thức kinh tế, bao gồm đói nghèo, cơ sở hạ tầng kém và dễ bị tổn thương trước các yếu tố môi trường như hạn hán và lũ lụt. Tuy nhiên, nền kinh tế Malawi đã chứng kiến sự tăng trưởng ổn định trong những năm gần đây, được thúc đẩy bởi xuất khẩu nông sản, khai khoáng và một số hoạt động công nghiệp.
- Nông nghiệp : Xương sống của nền kinh tế Malawi, nông nghiệp tập trung vào các loại cây trồng như thuốc lá , trà , cà phê , đường , ngô và sắn . Thuốc lá là mặt hàng xuất khẩu chính của Malawi, tiếp theo là trà và cà phê. Gạo , lạc và đậu nành cũng là những loại cây trồng quan trọng. Nông nghiệp vẫn dễ bị tổn thương trước biến đổi khí hậu, đặc biệt là do hạn hán hoặc lượng mưa không đều.
- Khai khoáng : Malawi giàu tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là than đá , uranium và đá quý . Mặc dù khai khoáng đóng vai trò nhỏ hơn so với nông nghiệp, nhưng nó có tiềm năng đóng góp đáng kể hơn cho nền kinh tế trong tương lai. Đất nước này có một số trữ lượng uranium lớn nhất thế giới và đã có hoạt động thăm dò các khoáng sản khác như lithium , tantalum và vàng .
- Dịch vụ và Công nghiệp : Ngành công nghiệp của Malawi tương đối nhỏ nhưng đang phát triển. Đất nước này có ngành sản xuất khiêm tốn, sản xuất các mặt hàng như dệt may , chế biến thực phẩm , xi măng và vật liệu xây dựng . Ngành dịch vụ đã mở rộng trong những năm gần đây, đặc biệt là trong lĩnh vực viễn thông, tài chính và du lịch.
- Du lịch : Ngành du lịch ở Malawi đang ngày càng đóng góp quan trọng cho nền kinh tế. Các điểm tham quan như Hồ Malawi , công viên quốc gia và khu bảo tồn động vật hoang dã thu hút khách du lịch tìm kiếm du lịch sinh thái và trải nghiệm văn hóa. Những nỗ lực của đất nước nhằm phát triển cơ sở hạ tầng, chẳng hạn như đường sá, sân bay và chỗ ở tốt hơn, đã tạo điều kiện cho sự phát triển của du lịch.
- Nghèo đói và Phát triển : Mặc dù tăng trưởng kinh tế ổn định, Malawi vẫn là một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới. Dân số phải đối mặt với tỷ lệ thất nghiệp cao, khả năng tiếp cận giáo dục và chăm sóc sức khỏe hạn chế và phụ thuộc chung vào nông nghiệp tự cung tự cấp. Quốc gia này tiếp tục dựa vào viện trợ và đầu tư nước ngoài để thúc đẩy phát triển và giải quyết các vấn đề về đói nghèo và bất bình đẳng.
Điểm tham quan du lịch
Malawi là nơi có nhiều điểm tham quan thiên nhiên, văn hóa và lịch sử thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới. Một số điểm đến du lịch hàng đầu bao gồm:
1. Hồ Malawi
Một trong những hồ nước ngọt lớn nhất và đẹp nhất của Châu Phi, Hồ Malawi là trung tâm du lịch của đất nước này. Du khách đến đây để tận hưởng những bãi biển nguyên sơ, làn nước trong vắt và hệ sinh vật biển phong phú. Đây là điểm đến phổ biến để bơi lội, lặn biển và câu cá. Công viên quốc gia Hồ Malawi , một Di sản thế giới của UNESCO, là nơi sinh sống của nhiều loài cá đặc hữu, đặc biệt là cá rô phi.
2. Công viên quốc gia Liwonde
Được biết đến với hệ động vật hoang dã phong phú, Công viên quốc gia Liwonde là một trong những điểm đến săn bắn hàng đầu của Malawi. Nằm dọc theo Sông Shire , công viên là nơi sinh sống của voi, hà mã, cá sấu và rất nhiều loài chim. Công viên cung cấp các chuyến đi săn bằng thuyền, lái xe săn bắn và đi bộ săn bắn, khiến nơi đây trở thành điểm đến phổ biến cho những người đam mê động vật hoang dã.
3. Khu bảo tồn động vật hoang dã Majete
Một khu bảo tồn động vật hoang dã quan trọng khác ở Malawi, Khu bảo tồn động vật hoang dã Majete được biết đến với những nỗ lực bảo tồn, giúp đưa trở lại quần thể động vật hoang dã lớn, bao gồm cả Big Five (sư tử, báo, voi, trâu rừng và tê giác). Khu bảo tồn cũng cung cấp các chuyến đi săn và tour đi bộ có hướng dẫn viên.
4. Công viên quốc gia Nyika
Nằm ở phía bắc đất nước, Công viên quốc gia Nyika nổi tiếng với cao nguyên độc đáo, những ngọn đồi nhấp nhô và cánh đồng hoa dại. Công viên cũng là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã, bao gồm linh dương, voi và các loài chim quý hiếm. Khí hậu mát mẻ của Nyika khiến nơi đây trở thành địa điểm lý tưởng để đi bộ đường dài, ngắm chim và cắm trại.
5. Núi Mulanje
Đỉnh núi cao nhất ở Malawi, Núi Mulanje mang đến cơ hội leo núi, đi bộ đường dài và khám phá cảnh quan tuyệt đẹp của nơi này. Ngọn núi được bao quanh bởi hệ động thực vật đa dạng và được người dân địa phương coi là một địa điểm linh thiêng. Dãy núi Mulanje thu hút những người đi bộ đường dài và những nhà thám hiểm từ khắp nơi trên thế giới.
6. Cao nguyên Zomba
Cao nguyên Zomba có quang cảnh ngoạn mục, nhiệt độ mát mẻ và cơ hội khám phá những khu rừng tươi tốt, thác nước và đường mòn đi bộ đường dài. Zomba cũng là điểm đến phổ biến cho hoạt động dã ngoại, cưỡi ngựa và đi bộ trong thiên nhiên.
Yêu cầu về thị thực cho công dân Hoa Kỳ
Công dân Hoa Kỳ cần có thị thực để nhập cảnh vào Malawi. Thị thực có thể được xin thông qua Cao ủy Malawi hoặc khi đến các điểm nhập cảnh được chỉ định, chẳng hạn như sân bay hoặc cửa khẩu biên giới. Thị thực du lịch thông thường cho phép lưu trú tối đa 30 ngày và có thể gia hạn nếu cần.
Cần phải có hộ chiếu hợp lệ còn hiệu lực ít nhất sáu tháng sau ngày nhập cảnh và du khách có thể phải cung cấp bằng chứng về khả năng tài chính và vé khứ hồi.
Khoảng cách đến Thành phố New York và Los Angeles
- Khoảng cách đến Thành phố New York : Khoảng cách giữa Lilongwe , Malawi và Thành phố New York là khoảng 12.800 km (7.950 dặm) . Một chuyến bay thường mất khoảng 18-22 giờ , với một hoặc nhiều điểm dừng.
- Khoảng cách đến Los Angeles : Khoảng cách từ Lilongwe đến Los Angeles là khoảng 14.000 km (8.700 dặm) . Một chuyến bay thường mất 20-24 giờ , tùy thuộc vào thời gian quá cảnh.
Sự thật về Malawi
Kích cỡ | 118.480 km² |
Cư dân | 18,6 triệu |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh và tiếng Chichewa |
Thủ đô | Lilongwe |
Con sông dài nhất | Quận (402 km) |
Ngọn núi cao nhất | Sapitwa (3.002 m) |
Tiền tệ | Kwacha |