Các quốc gia bắt đầu bằng chữ B

Có bao nhiêu quốc gia có tên bắt đầu bằng chữ cái “B”? Tổng cộng có 16 quốc gia bắt đầu bằng chữ cái “B”.

1. Bahrain (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Bahrain)

Bahrain là một quốc đảo nhỏ ở Vịnh Ba Tư, nổi tiếng với cơ sở hạ tầng hiện đại, ngành dịch vụ tài chính và trữ lượng dầu mỏ. Mặc dù có diện tích nhỏ, Bahrain có mức sống cao và đóng vai trò quan trọng trong chính trị và kinh tế khu vực. Đất nước này đã chuyển sang đa dạng hóa kinh tế, với du lịch và ngân hàng trở thành các ngành chính. Bahrain cũng nổi tiếng với nền văn hóa phong phú, kết hợp ảnh hưởng truyền thống của người Ả Rập với phương Tây hóa hiện đại.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Vịnh Ba Tư, Trung Đông
  • Thủ đô: Manama
  • Dân số: 1,7 triệu
  • Diện tích: 3 km²
  • GDP bình quân đầu người: 24.000 đô la (ước tính)

2. Bangladesh (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Bangladesh)

Bangladesh là một quốc gia đông dân ở Nam Á, giáp với Ấn Độ, Myanmar và Vịnh Bengal. Nổi tiếng với di sản văn hóa, Bangladesh phải đối mặt với những thách thức như đói nghèo, thiên tai và bất ổn chính trị. Nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp và dệt may, đặc biệt là ngành may mặc, là động lực chính của thu nhập xuất khẩu. Bất chấp những thách thức này, Bangladesh đã đạt được những bước tiến đáng kể trong giáo dục, y tế và quyền phụ nữ.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Nam Á
  • Thủ đô: Dhaka
  • Dân số: 170 triệu
  • Diện tích: 147.570 km²
  • GDP bình quân đầu người: 1.900 đô la (xấp xỉ)

3. Barbados (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Barbados)

Barbados là một quốc đảo ở Caribe, nổi tiếng với những bãi biển nguyên sơ, nền văn hóa sôi động và ngành du lịch. Quốc gia này có lịch sử thuộc địa phong phú và từng là một phần của Đế quốc Anh, giành được độc lập vào năm 1966. Barbados tự hào có mức sống cao và nổi tiếng với ngành công nghiệp mía đường, sản xuất rượu rum và khí hậu nhiệt đới. Nơi đây cũng là một trung tâm tài chính, thu hút các doanh nghiệp nước ngoài.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Biển Caribe
  • Thủ phủ: Bridgetown
  • Dân số: 290.000
  • Diện tích: 430 km²
  • GDP bình quân đầu người: 18.000 đô la (ước tính)

4. Belarus (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Belarus)

Belarus là một quốc gia không giáp biển ở Đông Âu, giáp với Nga, Ukraine, Ba Lan, Litva và Latvia. Nổi tiếng với lịch sử phong phú và những cánh rừng rộng lớn, Belarus có nền tảng công nghiệp vững chắc, đặc biệt là trong sản xuất và nông nghiệp. Bất chấp những thách thức chính trị, Belarus được coi là một trong những quốc gia phát triển nhất trong khu vực. Nền kinh tế của quốc gia này do nhà nước kiểm soát chặt chẽ và có mối quan hệ chặt chẽ với Nga.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Âu
  • Thủ đô: Minsk
  • Dân số: 9,5 triệu
  • Diện tích: 207.600 km²
  • GDP bình quân đầu người: 6.000 đô la (ước tính)

5. Bỉ (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Belgium)

Bỉ là một quốc gia Tây Âu nổi tiếng với các thị trấn thời trung cổ, kiến ​​trúc Phục Hưng và sự đa dạng văn hóa. Đây là trụ sở của Liên minh châu Âu và NATO, đóng vai trò quan trọng trong chính trị châu Âu. Nền kinh tế của Bỉ rất tiên tiến, với các ngành chính là sản xuất, dịch vụ và thương mại. Quốc gia này nổi tiếng với sô cô la, bia và các thành phố đa văn hóa như Brussels, Antwerp và Bruges.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Tây Âu
  • Thủ đô: Brussels
  • Dân số: 11,5 triệu
  • Diện tích: 30.528 km²
  • GDP bình quân đầu người: 48.000 đô la (ước tính)

6. Belize (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Belize)

Belize là một quốc gia nhỏ nói tiếng Anh ở Trung Mỹ, nổi tiếng với rạn san hô chắn sóng và tàn tích của người Maya. Nơi đây có khí hậu nhiệt đới và nổi tiếng với hệ động vật hoang dã đa dạng và vẻ đẹp thiên nhiên nguyên sơ. Nền kinh tế của Belize dựa trên nông nghiệp, du lịch và ngân hàng nước ngoài. Đất nước này là điểm đến phổ biến cho du lịch sinh thái và có lối sống thân thiện, thoải mái.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Trung Mỹ, Biển Caribe
  • Thủ đô: Belmopan
  • Dân số: 420.000
  • Diện tích: 22.966 km²
  • GDP bình quân đầu người: 4.500 đô la (ước tính)

7. Benin (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Benin)

Benin là một quốc gia ở Tây Phi, nổi tiếng với di sản văn hóa phong phú, ý nghĩa lịch sử là nơi khai sinh của Vương quốc Dahomey cổ đại và bối cảnh nghệ thuật sôi động. Nền kinh tế dựa vào nông nghiệp, đặc biệt là bông và dầu cọ, và đất nước này đang hướng tới phát triển chính trị và kinh tế. Benin cũng đang trở thành một nhân tố nổi bật hơn trong chính trị và thương mại khu vực.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Tây Phi
  • Thủ đô: Porto-Novo (chính thức), Cotonou (kinh tế)
  • Dân số: 13 triệu
  • Diện tích: 112.622 km²
  • GDP bình quân đầu người: 1.300 đô la (ước tính)

8. Bhutan (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Bhutan)

Bhutan là một vương quốc nhỏ nằm ở phía Đông dãy Himalaya, nổi tiếng với cam kết bảo vệ môi trường và Tổng hạnh phúc quốc gia (GNH) thay vì GDP. Đất nước này có cảnh quan tuyệt đẹp, bao gồm những ngọn núi hùng vĩ và những thung lũng xanh tươi. Nền kinh tế của Bhutan chủ yếu dựa vào nông nghiệp, lâm nghiệp và du lịch. Nơi đây đã trở thành điểm đến phổ biến cho du lịch sinh thái do tập trung vào tính bền vững và văn hóa.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Himalaya, Nam Á
  • Thủ đô: Thimphu
  • Dân số: 800.000
  • Diện tích: 38.394 km²
  • GDP bình quân đầu người: 3.300 đô la (ước tính)

9. Bolivia (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Bolivia)

Bolivia là một quốc gia không giáp biển ở Nam Mỹ, nổi tiếng với địa hình cao và địa lý đa dạng trải dài từ dãy núi Andes đến rừng mưa Amazon. Bolivia có nền văn hóa bản địa mạnh mẽ, với một bộ phận đáng kể dân số tự nhận mình là người bản địa. Nền kinh tế của nước này phụ thuộc vào khai thác mỏ, đặc biệt là lithium, khí đốt tự nhiên và khoáng sản, mặc dù phải đối mặt với những thách thức liên quan đến nghèo đói và ổn định chính trị.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Nam Mỹ
  • Thủ đô: Sucre (hiến pháp), La Paz (hành chính)
  • Dân số: 12 triệu
  • Diện tích: 1 triệu km²
  • GDP bình quân đầu người: 3.300 đô la (ước tính)

10. Bosnia và Herzegovina (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Bosnia and Herzegovina)

Bosnia và Herzegovina là một quốc gia ở Đông Nam Âu, nằm trên Bán đảo Balkan. Quốc gia này có lịch sử phức tạp, được hình thành từ vai trò của mình trong Nam Tư cũ. Sau Chiến tranh Bosnia vào những năm 1990, Bosnia và Herzegovina đã nỗ lực xây dựng lại nền kinh tế và các thể chế chính trị của mình. Nơi đây nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên, bao gồm núi non và sông ngòi, cũng như di sản văn hóa phong phú.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Nam Âu, Bán đảo Balkan
  • Thủ đô: Sarajevo
  • Dân số: 3,3 triệu
  • Diện tích: 51.197 km²
  • GDP bình quân đầu người: 5.000 đô la (ước tính)

11. Botswana (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Botswana)

Botswana là một quốc gia không giáp biển ở Nam Phi, nổi tiếng với hệ thống chính trị ổn định, ngành công nghiệp kim cương bùng nổ và động vật hoang dã tuyệt đẹp. Đây là nơi có Đồng bằng Okavango và Công viên quốc gia Chobe, thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới. Nền kinh tế đã tăng trưởng đáng kể, chủ yếu là nhờ khai thác mỏ và du lịch. Botswana là một trong những quốc gia ổn định và thịnh vượng nhất về mặt chính trị ở Châu Phi.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Nam Phi
  • Thủ đô: Gaborone
  • Dân số: 2,4 triệu
  • Diện tích: 581.730 km²
  • GDP bình quân đầu người: 7.000 đô la (ước tính)

12. Brazil (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Brazil)

Brazil là quốc gia lớn nhất Nam Mỹ và lớn thứ năm trên thế giới, nổi tiếng với nền văn hóa sôi động, cảnh quan tuyệt đẹp và đa dạng sinh học phong phú. Quốc gia này đóng vai trò chính trong nông nghiệp, khai thác mỏ và sản xuất năng lượng, đặc biệt là dầu mỏ. Brazil cũng nổi tiếng với nền văn hóa bóng đá (bóng bầu dục) và lễ hội Carnival hàng năm. Mặc dù có sự tiến bộ đáng kể về kinh tế, Brazil vẫn phải đối mặt với những thách thức như bất bình đẳng và tham nhũng chính trị.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Nam Mỹ
  • Thủ đô: Brasília
  • Dân số: 213 triệu
  • Diện tích: 51 triệu km²
  • GDP bình quân đầu người: 9.000 đô la (ước tính)

13. Brunei (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Brunei)

Brunei là một quốc gia nhỏ, giàu có nằm trên đảo Borneo ở Đông Nam Á. Quốc gia này nổi tiếng với trữ lượng dầu mỏ khổng lồ, tạo thành xương sống cho nền kinh tế. Brunei có một trong những mức sống cao nhất thế giới, với dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giáo dục miễn phí. Quốc gia này là một vương quốc Hồi giáo theo hiến pháp, với quốc vương nắm giữ quyền lực đáng kể.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Nam Á, Đảo Borneo
  • Thủ đô: Bandar Seri Begawan
  • Dân số: 450.000
  • Diện tích: 5.765 km²
  • GDP bình quân đầu người: 79.000 đô la (ước tính)

14. Bulgaria (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Bulgaria)

Bulgaria nằm ở Đông Nam Âu, giáp với Romania, Serbia, Bắc Macedonia, Hy Lạp và Thổ Nhĩ Kỳ. Đất nước này có lịch sử lâu đời, chịu ảnh hưởng của người Thracia, La Mã và Ottoman cổ đại. Bulgaria nổi tiếng với những ngọn núi tuyệt đẹp, bờ biển Biển Đen và di sản văn hóa, bao gồm cả âm nhạc dân gian và truyền thống khiêu vũ độc đáo. Nền kinh tế đa dạng, với các ngành nông nghiệp, khai thác mỏ và sản xuất mạnh.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Nam Âu
  • Thủ đô: Sofia
  • Dân số: 7 triệu
  • Diện tích: 110.994 km²
  • GDP bình quân đầu người: 8.000 đô la (ước tính)

15. Burkina Faso (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Burkina Faso)

Burkina Faso là một quốc gia không giáp biển ở Tây Phi, nổi tiếng với truyền thống văn hóa, âm nhạc và nghệ thuật sôi động. Đất nước này phải đối mặt với những thách thức như đói nghèo, bất ổn chính trị và phụ thuộc vào nông nghiệp. Tuy nhiên, Burkina Faso cũng được công nhận vì lịch sử phong phú của mình, bao gồm cả cuộc kháng chiến chống lại chế độ thực dân. Đây là thành viên tích cực của Liên minh châu Phi và Liên hợp quốc.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Tây Phi
  • Thủ đô: Ouagadougou
  • Dân số: 21 triệu
  • Diện tích: 272.967 km²
  • GDP bình quân đầu người: 800 đô la (xấp xỉ)

16. Burundi (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Burundi)

Burundi là một quốc gia nhỏ, không giáp biển ở Đông Phi, giáp với Rwanda, Tanzania và Cộng hòa Dân chủ Congo. Nổi tiếng với những ngọn đồi và hồ nước, đất nước này có lịch sử đầy rắc rối được đánh dấu bằng xung đột sắc tộc và nội chiến. Bất chấp những nỗ lực vì hòa bình và phục hồi, Burundi vẫn tiếp tục phải đối mặt với những thách thức trong phát triển kinh tế và ổn định chính trị. Đây vẫn là một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Phi
  • Thủ đô: Gitega (chính thức), Bujumbura (kinh tế)
  • Dân số: 12 triệu
  • Diện tích: 27.834 km²
  • GDP bình quân đầu người: 300 đô la (xấp xỉ)

You may also like...