North America – Countryaah.com https://www.countryaah.com/vi Tất cả các nước trên thế giới và thủ đô của họ Thu, 10 Jul 2025 18:09:15 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=4.9.23 Các quốc gia bắt đầu bằng chữ T https://www.countryaah.com/vi/countries-that-start-with-t/ Thu, 22 May 2025 06:06:42 +0000 https://www.countryaah.com/vi/?p=2580 Có bao nhiêu quốc gia có tên bắt đầu bằng chữ “T”? Tổng cộng có 11 quốc gia bắt đầu bằng chữ “T”.

1. Đài Loan (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Taiwan)

Đài Loan là một quốc đảo ở Đông Á, nổi tiếng với ngành công nghiệp công nghệ phát triển mạnh, bao gồm sản xuất chất bán dẫn. Quốc gia này có địa vị chính trị phức tạp, với việc Trung Quốc tuyên bố chủ quyền đối với Đài Loan, trong khi Đài Loan hoạt động như một thực thể riêng biệt với chính phủ riêng. Đài Loan có cảnh quan đa dạng, từ núi non đến bãi biển, và di sản văn hóa phong phú chịu ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc, Nhật Bản và bản địa.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Á, ngoài khơi bờ biển đông nam Trung Quốc
  • Thủ đô: Đài Bắc
  • Dân số: 23 triệu
  • Diện tích: 36.197 km²
  • GDP bình quân đầu người: 28.000 đô la (ước tính)

2. Tajikistan (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Tajikistan)

Tajikistan là một quốc gia không giáp biển ở Trung Á, giáp với Kyrgyzstan, Uzbekistan, Afghanistan và Trung Quốc. Nổi tiếng với địa hình đồi núi, đây là một phần của vùng Pamirs, thường được gọi là “Nóc nhà thế giới”. Nền kinh tế của quốc gia này dựa trên nông nghiệp, khai thác mỏ và kiều hối, mặc dù phải đối mặt với những thách thức liên quan đến đói nghèo và bất ổn chính trị.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Trung Á, giáp với Kyrgyzstan, Uzbekistan, Afghanistan và Trung Quốc
  • Thủ đô: Dushanbe
  • Dân số: 9 triệu
  • Diện tích: 143.100 km²
  • GDP bình quân đầu người: 1.300 đô la (ước tính)

3. Tanzania (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Tanzania)

Tanzania nằm ở Đông Phi và nổi tiếng với các công viên quốc gia, bao gồm Serengeti và Núi Kilimanjaro, đỉnh núi cao nhất ở Châu Phi. Đất nước này có nền văn hóa đa dạng, với hơn 120 nhóm dân tộc và nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, du lịch và khai khoáng. Mặc dù có tiềm năng kinh tế, Tanzania vẫn phải đối mặt với những thách thức như đói nghèo và bất bình đẳng.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Phi, giáp với Kenya, Uganda, Rwanda, Burundi, Zambia, Malawi, Mozambique và Ấn Độ Dương
  • Thủ đô: Dodoma
  • Dân số: 59 triệu
  • Diện tích: 945.087 km²
  • GDP bình quân đầu người: 1.200 đô la (ước tính)

4. Thái Lan (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Thailand)

Thái Lan là một quốc gia Đông Nam Á nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp, nền văn hóa phong phú và những thành phố sôi động như Bangkok. Nền kinh tế của quốc gia này đang phát triển nhờ du lịch, nông nghiệp và sản xuất. Lịch sử của quốc gia này được định hình bởi chế độ quân chủ và truyền thống Phật giáo, với nhà vua đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa và chính trị.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Nam Á, giáp với Myanmar, Lào, Campuchia và Malaysia
  • Thủ đô: Băng Cốc
  • Dân số: 69 triệu
  • Diện tích: 513.120 km²
  • GDP bình quân đầu người: 6.000 đô la (ước tính)

5. Togo (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Togo)

Togo là một quốc gia nhỏ ở Tây Phi có biên giới với Ghana, Benin và Burkina Faso, với đường bờ biển dọc theo Vịnh Guinea. Quốc gia này có nền kinh tế hỗn hợp, với nông nghiệp, khai khoáng và dịch vụ là những ngành đóng góp chính. Lomé, thủ đô, là thành phố lớn nhất và là một cảng quan trọng.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Tây Phi, giáp với Ghana, Benin, Burkina Faso và Vịnh Guinea
  • Thủ đô: Lomé
  • Dân số: 8 triệu
  • Diện tích: 56.785 km²
  • GDP bình quân đầu người: 600 đô la (xấp xỉ)

6. Tonga (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Tonga)

Tonga là một vương quốc Polynesia ở Nam Thái Bình Dương, bao gồm hơn 170 hòn đảo. Nổi tiếng với nền văn hóa truyền thống và cảnh quan tuyệt đẹp, Tonga có chế độ quân chủ lập hiến với hệ thống nghị viện. Nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp, đánh bắt cá và kiều hối từ người Tonga sống ở nước ngoài.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Nam Thái Bình Dương, phía đông bắc New Zealand
  • Thủ đô: Nuku’alofa
  • Dân số: 100.000
  • Diện tích: 748 km²
  • GDP bình quân đầu người: 5.500 đô la (ước tính)

7. Trinidad và Tobago (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Trinidad and Tobago)

Trinidad và Tobago là một quốc gia gồm hai đảo ở vùng Caribe, nổi tiếng với di sản văn hóa phong phú, trữ lượng dầu mỏ và lễ hội Carnival sôi động. Đất nước này có dân số đa dạng, với sự pha trộn giữa ảnh hưởng của châu Phi, Ấn Độ và châu Âu. Nền kinh tế của quốc gia này được thúc đẩy bởi ngành năng lượng, đặc biệt là dầu khí, nhưng cũng bao gồm du lịch và sản xuất.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Biển Caribe, ngoài khơi bờ biển Venezuela
  • Thủ đô: Cảng Tây Ban Nha
  • Dân số: 1,4 triệu
  • Diện tích: 5.128 km²
  • GDP bình quân đầu người: 18.000 đô la (ước tính)

8. Tunisia (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Tunisia)

Tunisia nằm ở Bắc Phi, giáp với Biển Địa Trung Hải, Algeria và Libya. Nổi tiếng với lịch sử lâu đời, bao gồm các di tích La Mã và thành phố Carthage, Tunisia có nền kinh tế đa dạng bao gồm nông nghiệp, dầu mỏ và du lịch. Đất nước này đã chuyển sang nền dân chủ sau Mùa xuân Ả Rập năm 2011.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Bắc Phi, giáp với Algeria, Libya và Biển Địa Trung Hải
  • Thủ đô: Tunis
  • Dân số: 12 triệu
  • Diện tích: 163.610 km²
  • GDP bình quân đầu người: 4.500 đô la (ước tính)

9. Thổ Nhĩ Kỳ (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Turkey)

Thổ Nhĩ Kỳ là một quốc gia xuyên lục địa nằm ở ngã tư của châu Âu và châu Á. Nổi tiếng với lịch sử phong phú, Thổ Nhĩ Kỳ là quê hương của đế chế Byzantine và Ottoman cổ đại. Istanbul, thành phố lớn nhất của đất nước, nổi tiếng với các di tích lịch sử, bao gồm Hagia Sophia và Cung điện Topkapi. Thổ Nhĩ Kỳ có nền kinh tế đa dạng với các ngành công nghiệp mạnh về dệt may, điện tử và sản xuất ô tô.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Âu và Tây Á, giáp với Hy Lạp, Bulgaria, Georgia, Armenia, Azerbaijan, Iran, Iraq và Syria
  • Thủ đô: Ankara
  • Dân số: 84 triệu
  • Diện tích: 783.356 km²
  • GDP bình quân đầu người: 9.000 đô la (ước tính)

10. Turkmenistan (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Turkmenistan)

Turkmenistan là một quốc gia không giáp biển ở Trung Á, giáp với Kazakhstan, Uzbekistan, Afghanistan và Iran. Nổi tiếng với những sa mạc rộng lớn, Turkmenistan có nền kinh tế do nhà nước kiểm soát, với khí đốt tự nhiên là mặt hàng xuất khẩu chính. Quốc gia này có lịch sử lâu đời chịu ảnh hưởng của đế chế Ba Tư và Nga, và giành được độc lập sau khi Liên Xô sụp đổ vào năm 1991.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Trung Á, giáp với Kazakhstan, Uzbekistan, Afghanistan và Iran
  • Thủ đô: Ashgabat
  • Dân số: 6 triệu
  • Diện tích: 491.210 km²
  • GDP bình quân đầu người: 7.000 đô la (ước tính)

11. Tuvalu (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Tuvalu)

Tuvalu là một trong những quốc gia nhỏ nhất và kém phát triển nhất trên thế giới, nằm ở Thái Bình Dương. Quốc gia này bao gồm chín hòn đảo và có dân số khoảng 11.000 người. Tuvalu phải đối mặt với những thách thức đáng kể từ biến đổi khí hậu, bao gồm mực nước biển dâng cao và phụ thuộc vào viện trợ và kiều hối cho nền kinh tế của mình.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Thái Bình Dương, đông bắc Úc
  • Thủ đô: Funafuti
  • Dân số: 11.000
  • Diện tích: 26 km²
  • GDP bình quân đầu người: 3.500 đô la (ước tính)

]]>
Các quốc gia bắt đầu bằng chữ D https://www.countryaah.com/vi/countries-that-start-with-d/ Thu, 22 May 2025 06:06:42 +0000 https://www.countryaah.com/vi/?p=2596 Có bao nhiêu quốc gia có tên bắt đầu bằng chữ “D”? Tổng cộng có 4 quốc gia bắt đầu bằng chữ “D”.

1. Đan Mạch (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Denmark)

Đan Mạch là một quốc gia Scandinavia ở Bắc Âu nổi tiếng với mức sống cao, nhà nước phúc lợi tiến bộ và lịch sử văn hóa phong phú. Đây là một trong những chế độ quân chủ lâu đời nhất thế giới và có nền kinh tế phát triển mạnh tập trung vào dịch vụ, công nghiệp và năng lượng tái tạo. Đan Mạch nổi tiếng với cam kết về tính bền vững, văn hóa đạp xe và bình đẳng xã hội. Thủ đô của quốc gia này, Copenhagen, là trung tâm của văn hóa, thiết kế và đổi mới. Đan Mạch cũng là thành viên sáng lập của NATO, Liên minh châu Âu và Liên hợp quốc.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Bắc Âu, giáp với Đức, Biển Bắc và Biển Baltic
  • Thủ đô: Copenhagen
  • Dân số: 5,9 triệu
  • Diện tích: 42.933 km²
  • GDP bình quân đầu người: 60.000 đô la (ước tính)

2. Djibouti (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Djibouti)

Djibouti là một quốc gia nhỏ, có vị trí chiến lược ở Sừng châu Phi, gần Biển Đỏ và Vịnh Aden. Quốc gia này có vị trí địa chính trị quan trọng do gần các tuyến đường vận chuyển quốc tế và là nơi đặt các căn cứ quân sự nước ngoài. Quốc gia này có nền kinh tế chủ yếu dựa trên dịch vụ, với dịch vụ cảng và hậu cần đóng vai trò quan trọng. Djibouti nổi tiếng với khí hậu sa mạc khắc nghiệt, nhưng vẻ đẹp tự nhiên và vai trò là một trung tâm giao thông quan trọng khiến quốc gia này trở thành một quốc gia độc đáo và quan trọng trong khu vực.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Sừng châu Phi, giáp với Eritrea, Somalia và Biển Đỏ
  • Thủ đô: Thành phố Djibouti
  • Dân số: 1 triệu
  • Diện tích: 23.200 km²
  • GDP bình quân đầu người: 3.700 đô la (ước tính)

3. Dominica (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Dominica)

Dominica, nằm ở Biển Caribe, nổi tiếng với những khu rừng nhiệt đới tươi tốt, cảnh quan núi lửa và suối nước nóng. Thường được gọi là “Đảo thiên nhiên”, Dominica nổi tiếng với sự đa dạng sinh học và môi trường nguyên sơ, thu hút du lịch sinh thái. Hòn đảo này có dân số và nền kinh tế nhỏ, với nông nghiệp và du lịch là các ngành công nghiệp chính. Quốc gia này là thành viên của Khối thịnh vượng chung và có lịch sử chịu ảnh hưởng của cả nền văn hóa châu Phi và châu Âu. Nơi đây cũng nổi tiếng với hoạt động núi lửa đang diễn ra, bao gồm Hồ Boiling nổi tiếng.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Biển Caribe, giữa các vùng lãnh thổ Guadeloupe và Martinique của Pháp
  • Thủ đô: Roseau
  • Dân số: 70.000
  • Diện tích: 751 km²
  • GDP bình quân đầu người: 8.000 đô la (ước tính)

4. Cộng hòa Dominica (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Dominican Republic)

Cộng hòa Dominica, nằm trên đảo Hispaniola ở Caribe, là quốc gia lớn thứ hai ở Caribe về diện tích và dân số. Nổi tiếng với những bãi biển, khu nghỉ dưỡng và thành phố lịch sử tuyệt đẹp, đây là điểm đến du lịch phổ biến. Quốc gia này có nền kinh tế hỗn hợp, với du lịch, nông nghiệp và dịch vụ đóng vai trò chính. Cộng hòa Dominica chia sẻ hòn đảo với Haiti và có di sản văn hóa phong phú chịu ảnh hưởng của quá trình thực dân hóa của Tây Ban Nha và di sản châu Phi. Đây cũng là một trong những nhà sản xuất đường, cà phê và thuốc lá lớn nhất ở Caribe.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Caribe, trên đảo Hispaniola, giáp với Haiti
  • Thủ đô: Santo Domingo
  • Dân số: 11 triệu
  • Diện tích: 48.671 km²
  • GDP bình quân đầu người: 8.000 đô la (ước tính)

]]>
Các quốc gia bắt đầu bằng chữ S https://www.countryaah.com/vi/countries-that-start-with-s/ Thu, 22 May 2025 06:06:42 +0000 https://www.countryaah.com/vi/?p=2581 Có bao nhiêu quốc gia có tên bắt đầu bằng chữ “S”? Tổng cộng có 19 quốc gia bắt đầu bằng chữ “S”.

1. Saudi Arabia (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Saudi Arabia)

Ả Rập Xê Út là một quốc gia lớn nằm trên Bán đảo Ả Rập ở Tây Á. Nơi đây được biết đến là nơi khai sinh của đạo Hồi và là nơi có hai thành phố linh thiêng nhất, Mecca và Medina. Quốc gia này có trữ lượng dầu mỏ khổng lồ, khiến nó trở thành một trong những quốc gia giàu có nhất trên toàn cầu. Nền kinh tế của Ả Rập Xê Út phụ thuộc rất nhiều vào dầu mỏ, nhưng nước này đang đa dạng hóa với Tầm nhìn 2030 để giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ. Riyadh, thủ đô, là một thành phố hiện đại với những tòa nhà chọc trời và cơ sở hạ tầng tiên tiến.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Bán đảo Ả Rập, giáp với Jordan, Iraq, Kuwait, Bahrain, Qatar, UAE, Oman và Biển Đỏ
  • Thủ đô: Riyadh
  • Dân số: 34 triệu
  • Diện tích: 15 triệu km²
  • GDP bình quân đầu người: 55.000 đô la (ước tính)

2. Senegal (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Senegal)

Senegal nằm ở Tây Phi, giáp với Mauritania, Mali, Guinea và Gambia. Nơi đây nổi tiếng với nền văn hóa sôi động, âm nhạc và cảnh quan đa dạng, bao gồm bãi biển và thảo nguyên. Dakar, thủ đô, là một trung tâm văn hóa và kinh tế quan trọng trong khu vực. Senegal có chính phủ dân chủ ổn định và được coi là một trong những quốc gia ổn định nhất về mặt chính trị ở Châu Phi.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Tây Phi, giáp với Mauritania, Mali, Guinea và Gambia
  • Thủ đô: Dakar
  • Dân số: 17 triệu
  • Diện tích: 196.722 km²
  • GDP bình quân đầu người: 3.800 đô la (xấp xỉ)

3. Serbia (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Serbia)

Serbia là một quốc gia không giáp biển ở Đông Nam Âu, nằm trên Bán đảo Balkan. Quốc gia này có lịch sử phong phú, là một phần của nhiều đế chế khác nhau, bao gồm Đế chế Ottoman và Đế chế Áo-Hung. Quốc gia này có nền văn hóa đa dạng, chịu ảnh hưởng từ cả Đông Âu và Tây Âu. Thủ đô Belgrade nổi tiếng với bối cảnh văn hóa sôi động và cuộc sống về đêm.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Nam Âu, trên Bán đảo Balkan, giáp với Hungary, Romania, Bulgaria, Bắc Macedonia, Croatia, Bosnia và Herzegovina và Montenegro
  • Thủ đô: Beograd
  • Dân số: 7 triệu
  • Diện tích: 77.474 km²
  • GDP bình quân đầu người: 7.500 đô la (ước tính)

4. Seychelles (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Seychelles)

Seychelles là một quần đảo gồm 115 hòn đảo ở Ấn Độ Dương, ngoài khơi bờ biển phía đông của Châu Phi. Nơi đây nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp, làn nước trong vắt và hệ sinh vật biển đa dạng. Đất nước này phụ thuộc rất nhiều vào du lịch và đánh bắt cá, với ngành du lịch sinh thái đang phát triển. Thủ đô Victoria là thủ đô nhỏ nhất ở Châu Phi.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Ấn Độ Dương, đông bắc Madagascar
  • Thủ đô: Victoria
  • Dân số: 100.000
  • Diện tích: 459 km²
  • GDP bình quân đầu người: 17.000 đô la (ước tính)

5. Sierra Leone (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Sierra Leone)

Sierra Leone nằm ở Tây Phi, giáp với Guinea và Liberia. Nơi đây có di sản văn hóa phong phú và lịch sử ghi dấu bằng chế độ thực dân, cuộc nội chiến tàn khốc và sự phục hồi sau chiến tranh. Freetown, thủ đô, là thành phố lớn nhất và là trung tâm kinh tế của đất nước. Sierra Leone nổi tiếng với tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là kim cương.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Tây Phi, giáp với Guinea, Liberia và Đại Tây Dương
  • Thủ đô: Freetown
  • Dân số: 8 triệu
  • Diện tích: 71.740 km²
  • GDP bình quân đầu người: 1.900 đô la (xấp xỉ)

6. Singapore (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Singapore)

Singapore là một thành phố-quốc đảo phát triển cao ở Đông Nam Á. Nổi tiếng với sự sạch sẽ, cơ sở hạ tầng hiệu quả và mức sống cao, Singapore là một trong những trung tâm tài chính hàng đầu thế giới. Nơi đây có dân số đa dạng, bao gồm cộng đồng người Hoa, người Mã Lai và người Ấn Độ. Đất nước này có nền kinh tế thịnh vượng nhờ thương mại, sản xuất và dịch vụ.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Nam Á, ở mũi phía nam của Bán đảo Mã Lai
  • Thủ đô: Singapore (thành phố-quốc gia)
  • Dân số: 5,7 triệu
  • Diện tích: 6 km²
  • GDP bình quân đầu người: 65.000 đô la (ước tính)

7. Slovakia (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Slovakia)

Slovakia là một quốc gia không giáp biển ở Trung Âu, giáp với Cộng hòa Séc, Áo, Hungary, Ukraine và Ba Lan. Nước này nổi tiếng với các thị trấn thời trung cổ, lâu đài và cảnh quan núi non. Thủ đô Bratislava nằm trên bờ sông Danube và là trung tâm chính trị, văn hóa và kinh tế của đất nước.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Trung Âu, giáp với Cộng hòa Séc, Áo, Hungary, Ukraine và Ba Lan
  • Thủ đô: Bratislava
  • Dân số: 5,4 triệu
  • Diện tích: 49.035 km²
  • GDP bình quân đầu người: 20.000 đô la (ước tính)

8. Slovenia (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Slovenia)

Slovenia là một quốc gia nhỏ ở Trung Âu, giáp với Áo, Ý, Hungary và Croatia. Nơi đây nổi tiếng với những hồ nước, núi non và rừng tuyệt đẹp. Thủ đô Ljubljana là một thành phố đẹp như tranh vẽ với một trung tâm thời trung cổ được bảo tồn tốt. Slovenia có nền kinh tế mạnh mẽ, với các ngành công nghiệp như sản xuất, ô tô và dược phẩm.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Trung Âu, giáp với Áo, Ý, Hungary và Croatia
  • Thủ đô: Ljubljana
  • Dân số: 2 triệu
  • Diện tích: 20.273 km²
  • GDP bình quân đầu người: 25.000 đô la (ước tính)

9. Quần đảo Solomon (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Solomon Islands)

Quần đảo Solomon là một quần đảo ở Nam Thái Bình Dương, nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp, làn nước trong xanh và lịch sử Thế chiến II. Honiara, thủ đô, là thành phố lớn nhất và là trung tâm kinh tế. Nền kinh tế của đất nước này phụ thuộc vào nông nghiệp, lâm nghiệp và đánh bắt cá, với sự chú trọng ngày càng tăng vào du lịch sinh thái.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Nam Thái Bình Dương, phía đông Papua New Guinea
  • Thủ đô: Honiara
  • Dân số: 700.000
  • Diện tích: 28.400 km²
  • GDP bình quân đầu người: 2.400 đô la (ước tính)

10. Somalia (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Somalia)

Somalia là một quốc gia nằm ở Sừng châu Phi, giáp với Ethiopia, Djibouti và Kenya, và có đường bờ biển dọc theo Ấn Độ Dương và Vịnh Aden. Nước này có lịch sử bất ổn chính trị, nội chiến và khủng bố, nhưng đất nước này đang nỗ lực tái thiết. Mogadishu, thủ đô, là một thành phố quan trọng về chính trị, văn hóa và thương mại.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Sừng châu Phi, giáp với Ethiopia, Djibouti, Kenya và Ấn Độ Dương
  • Thủ đô: Mogadishu
  • Dân số: 15 triệu
  • Diện tích: 637.657 km²
  • GDP bình quân đầu người: 400 đô la (xấp xỉ)

11. Nam Phi (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:South Africa)

Nam Phi, nằm ở mũi phía nam của lục địa châu Phi, nổi tiếng với nền văn hóa, ngôn ngữ và cảnh quan thiên nhiên đa dạng, bao gồm cả Núi Bàn mang tính biểu tượng. Đất nước này có lịch sử phức tạp được đánh dấu bằng chế độ phân biệt chủng tộc, một hệ thống phân biệt chủng tộc được thể chế hóa đã kết thúc vào đầu những năm 1990 với cuộc bầu cử của Nelson Mandela. Nam Phi có nền kinh tế đa dạng, với các ngành chính bao gồm khai thác mỏ, sản xuất, nông nghiệp và dịch vụ.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Mũi phía Nam của Châu Phi, giáp với Namibia, Botswana, Zimbabwe, Mozambique và Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương
  • Thủ đô: Pretoria (hành chính), Cape Town (lập pháp), Bloemfontein (tư pháp)
  • Dân số: 60 triệu
  • Diện tích: 22 triệu km²
  • GDP bình quân đầu người: 6.000 đô la (ước tính)

12. Hàn Quốc (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:South Korea)

Hàn Quốc, tên chính thức là Đại Hàn Dân Quốc, là một quốc gia phát triển cao ở Đông Á. Quốc gia này nổi tiếng với những tiến bộ công nghệ, nền kinh tế mạnh mẽ và ảnh hưởng văn hóa toàn cầu, đặc biệt là thông qua K-pop và điện ảnh Hàn Quốc. Seoul, thủ đô, là một trong những thành phố lớn nhất thế giới và là một trung tâm tài chính toàn cầu.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Á, giáp với Triều Tiên, Trung Quốc và Biển Đông (Biển Nhật Bản)
  • Thủ đô: Seoul
  • Dân số: 52 triệu
  • Diện tích: 100.210 km²
  • GDP bình quân đầu người: 30.000 đô la (ước tính)

13. Nam Sudan (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:South Sudan)

Nam Sudan là một quốc gia không giáp biển ở Đông-Trung Phi, giành được độc lập từ Sudan vào năm 2011. Quốc gia này đã phải đối mặt với những thách thức đáng kể, bao gồm nội chiến và bất ổn chính trị. Juba, thủ đô, là thành phố lớn nhất và là trung tâm kinh tế và chính trị của đất nước. Nam Sudan giàu tài nguyên dầu mỏ nhưng phải vật lộn với đói nghèo và các vấn đề về cơ sở hạ tầng.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông-Trung Phi, giáp với Sudan, Ethiopia, Kenya, Uganda, Cộng hòa Dân chủ Congo và Cộng hòa Trung Phi
  • Thủ đô: Juba
  • Dân số: 11 triệu
  • Diện tích: 619.745 km²
  • GDP bình quân đầu người: 1.000 đô la (ước tính)

14. Tây Ban Nha (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Spain)

Tây Ban Nha là một quốc gia nằm ở Nam Âu, giáp với Pháp, Andorra, Bồ Đào Nha và Biển Địa Trung Hải. Nổi tiếng với lịch sử, văn hóa và nghệ thuật phong phú, Tây Ban Nha là một cường quốc thực dân thống trị trong Thời đại Khám phá. Quốc gia này nổi tiếng với kiến ​​trúc, lễ hội, ẩm thực và sự đa dạng theo vùng miền, với các vùng như Catalonia, Andalusia và Xứ Basque, mỗi vùng đều có bản sắc riêng biệt.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Tây Nam Âu, giáp với Pháp, Andorra, Bồ Đào Nha và Biển Địa Trung Hải
  • Thủ đô: Madrid
  • Dân số: 47 triệu
  • Diện tích: 505.992 km²
  • GDP bình quân đầu người: 27.000 đô la (ước tính)

15. Sri Lanka (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Sri Lanka)

Sri Lanka, một quốc đảo ở Ấn Độ Dương, nổi tiếng với lịch sử văn hóa phong phú, những bãi biển tuyệt đẹp và những ngôi đền cổ. Nơi đây có lịch sử lâu đời là trung tâm thương mại và Phật giáo. Đất nước này đã bị tàn phá bởi một cuộc nội chiến kết thúc vào năm 2009, nhưng đang dần phục hồi, tập trung vào phát triển kinh tế và du lịch.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Ấn Độ Dương, phía nam Ấn Độ
  • Thủ đô: Colombo (thương mại), Sri Jayawardenepura Kotte (lập pháp)
  • Dân số: 21 triệu
  • Diện tích: 65.610 km²
  • GDP bình quân đầu người: 4.000 đô la (ước tính)

16. Sudan (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Sudan)

Sudan, nằm ở đông bắc châu Phi, là một trong những quốc gia lớn nhất trên lục địa. Quốc gia này có lịch sử phong phú, bao gồm Vương quốc Kush cổ đại. Trong những năm gần đây, Sudan đã phải đối mặt với tình trạng bất ổn chính trị, đặc biệt là sau khi Nam Sudan ly khai vào năm 2011. Khartoum, thủ đô, là trung tâm chính trị và văn hóa.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Bắc Châu Phi, giáp với Ai Cập, Libya, Chad, Cộng hòa Trung Phi, Nam Sudan, Ethiopia và Eritrea
  • Thủ đô: Khartoum
  • Dân số: 44 triệu
  • Diện tích: 86 triệu km²
  • GDP bình quân đầu người: 4.500 đô la (ước tính)

17. Suriname (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Suriname)

Suriname, nằm ở bờ biển đông bắc của Nam Mỹ, là quốc gia nhỏ nhất trên lục địa. Nước này giáp với Guiana thuộc Pháp ở phía đông, Brazil ở phía nam và Venezuela ở phía tây. Dân số của Suriname vô cùng đa dạng, với các nhóm dân tộc bao gồm người Đông Ấn, người Creole, người Java, người Trung Quốc và người bản địa. Sự đa dạng này được phản ánh trong nền văn hóa của đất nước, nơi pha trộn ảnh hưởng từ Châu Phi, Ấn Độ, Indonesia và Hà Lan.

Về mặt lịch sử, Suriname là một thuộc địa của Hà Lan và vẫn là một phần của Hà Lan cho đến khi giành được độc lập vào năm 1975. Nền kinh tế của đất nước này phụ thuộc rất nhiều vào tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là bô-xít, vàng và dầu mỏ. Nước này cũng có một ngành nông nghiệp phát triển tốt, với gạo và chuối là những mặt hàng xuất khẩu quan trọng. Paramaribo, thủ đô, nổi tiếng với kiến ​​trúc thuộc địa Hà Lan và là Di sản Thế giới của UNESCO.

Mặc dù giàu tài nguyên thiên nhiên, Suriname vẫn phải đối mặt với những thách thức như mức độ nghèo đói cao, bất ổn chính trị và sự phụ thuộc vào xuất khẩu hàng hóa khiến nước này dễ bị tổn thương trước những biến động của thị trường toàn cầu. Chính phủ đã nỗ lực đa dạng hóa nền kinh tế, tập trung vào du lịch và các lĩnh vực khác, đồng thời giải quyết các vấn đề môi trường liên quan đến nạn phá rừng và khai thác mỏ.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Bắc Nam Mỹ, giáp với Guiana thuộc Pháp, Brazil và Venezuela
  • Thủ đô: Paramaribo
  • Dân số: 600.000
  • Diện tích: 163.821 km²
  • GDP bình quân đầu người: 8.500 đô la (ước tính)

18. Thụy Điển (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Sweden)

Thụy Điển là một quốc gia Scandinavia ở Bắc Âu, nổi tiếng với các chính sách xã hội tiến bộ, mức sống cao và cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp. Quốc gia này có truyền thống dân chủ, trung lập và phúc lợi xã hội mạnh mẽ, điều này đã mang lại cho Thụy Điển danh tiếng là một trong những nơi đáng sống nhất trên thế giới. Nền kinh tế của Thụy Điển là một trong những nền kinh tế cạnh tranh nhất trên toàn cầu, với nhiều ngành công nghiệp đa dạng, bao gồm công nghệ, ô tô, dược phẩm và năng lượng tái tạo.

Thụy Điển là một chế độ quân chủ lập hiến với hệ thống nghị viện, và thủ đô Stockholm là thành phố lớn nhất và là trung tâm văn hóa, chính trị và kinh tế của đất nước. Thụy Điển là quốc gia dẫn đầu toàn cầu về đổi mới, với các công ty lớn như Volvo, Ericsson và IKEA có nguồn gốc từ quốc gia này. Quốc gia này cũng được biết đến với những đóng góp cho âm nhạc, nghệ thuật và thiết kế.

Hệ thống phúc lợi của Thụy Điển cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, giáo dục miễn phí và mạng lưới an sinh xã hội vững chắc. Cam kết của Thụy Điển đối với tính bền vững của môi trường được thể hiện rõ trong các chính sách về năng lượng tái tạo, tái chế và công nghệ xanh, khiến nước này trở thành một trong những quốc gia thân thiện với môi trường nhất thế giới.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Bắc Âu, giáp với Na Uy, Phần Lan và Biển Baltic
  • Thủ đô: Stockholm
  • Dân số: 10 triệu
  • Diện tích: 450.295 km²
  • GDP bình quân đầu người: 53.000 đô la (ước tính)

19. Thụy Sĩ (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Switzerland)

Thụy Sĩ, nằm ở Trung Âu, được biết đến với sự trung lập trong các cuộc xung đột quốc tế, mức sống cao và cảnh quan núi cao tuyệt đẹp. Đất nước này nổi tiếng với các ngành công nghiệp chính xác, chẳng hạn như chế tạo đồng hồ, ngân hàng và dược phẩm, và tự hào có một trong những thu nhập bình quân đầu người cao nhất thế giới. Thụy Sĩ có bốn ngôn ngữ chính thức: tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Ý và tiếng Romansh, phản ánh sự đa dạng văn hóa của đất nước.

Nền dân chủ Thụy Sĩ là duy nhất, với cấu trúc liên bang và nền dân chủ trực tiếp, nơi công dân thường xuyên bỏ phiếu trưng cầu dân ý để định hình chính sách. Đất nước này là nơi đặt trụ sở của nhiều tổ chức quốc tế, bao gồm Hội Chữ thập đỏ và nhiều cơ quan của Liên hợp quốc, và nổi tiếng với vai trò trong công tác ngoại giao và nhân đạo.

Nền kinh tế của Thụy Sĩ rất phát triển và ổn định, với ngành ngân hàng, tài chính, công nghệ cao và dược phẩm là những ngành đóng góp chính. Đất nước này cũng nổi tiếng với chất lượng cuộc sống, bao gồm dịch vụ chăm sóc sức khỏe, giáo dục và xã hội tuyệt vời. Thủ đô Bern là một thành phố thời trung cổ quyến rũ, trong khi Zurich và Geneva là những trung tâm tài chính toàn cầu lớn.

Sự ổn định chính trị, trung lập và thịnh vượng kinh tế của Thụy Sĩ khiến nơi đây trở thành một trong những quốc gia được ngưỡng mộ nhất trên thế giới, tập trung vào việc duy trì nền độc lập và mức sống cao.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Trung Âu, giáp với Pháp, Đức, Áo và Ý
  • Thủ đô: Bern
  • Dân số: 8,5 triệu
  • Diện tích: 41.290 km²
  • GDP bình quân đầu người: 83.000 đô la (ước tính)

]]>
Các quốc gia bắt đầu bằng chữ C https://www.countryaah.com/vi/countries-that-start-with-c/ Thu, 22 May 2025 06:06:42 +0000 https://www.countryaah.com/vi/?p=2597 Có bao nhiêu quốc gia có tên bắt đầu bằng chữ “C”? Tổng cộng có 15 quốc gia bắt đầu bằng chữ “C”.

1. Cabo Verde (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Cabo Verde)

Cabo Verde, một quốc đảo ở trung tâm Đại Tây Dương, nổi tiếng với các đảo núi lửa và nền văn hóa Creole phong phú. Từng là thuộc địa của Bồ Đào Nha, Cabo Verde giành được độc lập vào năm 1975. Nơi đây được công nhận là chính phủ dân chủ ổn định và nền kinh tế đang phát triển, chủ yếu dựa vào dịch vụ, du lịch và kiều hối từ cộng đồng người Cabo Verde di cư đông đảo. Mặc dù có nguồn tài nguyên thiên nhiên hạn chế, Cabo Verde là một trong những quốc gia tiến bộ nhất châu Phi về mặt ổn định chính trị và phát triển con người.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đại Tây Dương, ngoài khơi bờ biển Tây Phi
  • Thủ đô: Praia
  • Dân số: 550.000
  • Diện tích: 4.033 km²
  • GDP bình quân đầu người: 3.500 đô la (ước tính)

2. Campuchia (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Cambodia)

Campuchia, nằm ở Đông Nam Á, là một quốc gia có di sản văn hóa phong phú, bao gồm quần thể đền Angkor Wat nổi tiếng. Quốc gia này có lịch sử đầy biến động, được đánh dấu bằng chế độ Khmer Đỏ vào những năm 1970, nhưng kể từ đó đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc tái thiết nền kinh tế, đặc biệt là thông qua du lịch và sản xuất hàng may mặc. Bất chấp những thách thức như đói nghèo và tham nhũng, Campuchia là một quốc gia đang phát triển nhanh chóng với cơ sở hạ tầng ngày càng phát triển và dân số trẻ.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Nam Á, giáp với Thái Lan, Việt Nam, Lào và Vịnh Thái Lan
  • Thủ đô: Phnom Penh
  • Dân số: 17 triệu
  • Diện tích: 181.035 km²
  • GDP bình quân đầu người: 1.600 đô la (xấp xỉ)

3. Cameroon (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Cameroon)

Cameroon, nằm ở Trung Phi, được biết đến với địa lý đa dạng, bao gồm bãi biển, sa mạc, núi và rừng mưa nhiệt đới. Đất nước này cũng được đánh dấu bằng sự đa dạng văn hóa, với hơn 200 nhóm dân tộc. Mặc dù giàu tài nguyên thiên nhiên như dầu mỏ, gỗ và các sản phẩm nông nghiệp, Cameroon phải đối mặt với những thách thức về ổn định chính trị, phát triển cơ sở hạ tầng và xung đột khu vực, đặc biệt là với cuộc khủng hoảng nói tiếng Anh. Mặc dù vậy, đây là một trong những nền kinh tế phát triển nhất ở Trung Phi.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Trung Phi, giáp với Nigeria, Chad, Cộng hòa Trung Phi, Congo, Gabon và Guinea Xích Đạo
  • Thủ đô: Yaoundé
  • Dân số: 28 triệu
  • Diện tích: 475.442 km²
  • GDP bình quân đầu người: 3.500 đô la (ước tính)

4. Canada (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Canada)

Canada là quốc gia lớn thứ hai trên thế giới về diện tích, nằm ở Bắc Mỹ, nổi tiếng với cảnh quan rộng lớn, xã hội đa văn hóa và mức sống cao. Nền kinh tế đa dạng, với các ngành công nghiệp chính bao gồm tài nguyên thiên nhiên, sản xuất và công nghệ. Canada có uy tín cao về nhân quyền, chăm sóc sức khỏe và giáo dục, và nổi tiếng với nền văn hóa thân thiện và chào đón. Đất nước này có nền dân chủ nghị viện với chế độ quân chủ lập hiến.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Bắc Mỹ
  • Thủ đô: Ottawa
  • Dân số: 38 triệu
  • Diện tích: 98 triệu km²
  • GDP bình quân đầu người: 52.000 đô la (ước tính)

5. Cộng hòa Trung Phi (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Central African Republic)

Cộng hòa Trung Phi (CAR) là một quốc gia không giáp biển nằm ở Trung Phi. Mặc dù giàu tài nguyên thiên nhiên như kim cương, vàng và uranium, CAR vẫn phải đối mặt với tình trạng nghèo đói cùng cực, bất ổn và xung đột. Đất nước này đã phải chịu đựng các cuộc nội chiến và phần lớn cơ sở hạ tầng đã bị phá hủy. Những nỗ lực vì hòa bình và phát triển vẫn tiếp tục, nhưng bất ổn chính trị vẫn là một thách thức.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Trung Phi, giáp với Chad, Sudan, Nam Sudan, Cộng hòa Dân chủ Congo, Cộng hòa Congo và Cameroon
  • Thủ đô: Bangui
  • Dân số: 5 triệu
  • Diện tích: 622.984 km²
  • GDP bình quân đầu người: 400 đô la (xấp xỉ)

6. Chad (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Chad)

Chad là một quốc gia không giáp biển ở Trung Phi, nổi tiếng với cảnh quan sa mạc rộng lớn và các nhóm dân tộc đa dạng. Nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào dầu mỏ và nông nghiệp, và đất nước này phải đối mặt với những thách thức liên quan đến bất ổn chính trị, nghèo đói và xung đột khu vực. Bất chấp những thách thức này, Chad đã nỗ lực cải thiện cơ sở hạ tầng và quản trị, mặc dù vẫn là một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Trung Phi, giáp với Libya, Sudan, Cộng hòa Trung Phi, Cameroon, Nigeria và Niger
  • Thủ đô: N’Djamena
  • Dân số: 17 triệu
  • Diện tích: 28 triệu km²
  • GDP bình quân đầu người: 1.400 đô la (ước tính)

7. Chile (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Chile)

Chile, nằm ở Nam Mỹ, là một quốc gia dài và hẹp trải dài dọc theo rìa phía tây của lục địa, giáp với Thái Bình Dương. Quốc gia này nổi tiếng với địa lý đa dạng, trải dài từ Sa mạc Atacama ở phía bắc đến các sông băng và vịnh hẹp ở phía nam. Nền kinh tế của Chile là một trong những nền kinh tế ổn định nhất ở Mỹ Latinh, với các mặt hàng xuất khẩu chính là đồng, trái cây và rượu vang. Quốc gia này có di sản văn hóa phong phú và nổi tiếng với các thể chế dân chủ mạnh mẽ.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Nam Mỹ, giáp với Peru, Bolivia, Argentina và Thái Bình Dương
  • Thủ đô: Santiago
  • Dân số: 19 triệu
  • Diện tích: 756.102 km²
  • GDP bình quân đầu người: 15.000 đô la (ước tính)

8. Trung Quốc (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:China)

Trung Quốc là quốc gia đông dân nhất thế giới và là nền kinh tế lớn thứ hai theo GDP danh nghĩa. Nằm ở Đông Á, Trung Quốc có cảnh quan rộng lớn và đa dạng, từ sa mạc và núi non đến các thung lũng sông màu mỡ. Trung Quốc có lịch sử văn minh lâu đời và đã trở thành siêu cường toàn cầu về kinh tế, chính trị và sức mạnh quân sự. Quốc gia này được biết đến với những tiến bộ công nghệ, ngành sản xuất và vai trò ngày càng quan trọng trong các vấn đề toàn cầu.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Á, giáp với 14 quốc gia, bao gồm Ấn Độ, Nga và Việt Nam
  • Thủ đô: Bắc Kinh
  • Dân số: 1,4 tỷ
  • Diện tích: 6 triệu km²
  • GDP bình quân đầu người: 10.000 đô la (ước tính)

9. Colombia (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Colombia)

Colombia, nằm ở Nam Mỹ, nổi tiếng với nền văn hóa, cảnh quan và đa dạng sinh học. Đất nước này có lịch sử sôi động, chịu ảnh hưởng nặng nề từ quá trình thực dân hóa của Tây Ban Nha, di sản châu Phi và văn hóa bản địa. Bất chấp những thách thức như các băng đảng ma túy và xung đột nội bộ, Colombia đã đạt được những bước tiến về an ninh, phát triển kinh tế và du lịch. Nền kinh tế đa dạng, với kim ngạch xuất khẩu đáng kể về dầu mỏ, cà phê và hoa.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Nam Mỹ, giáp với Venezuela, Brazil, Peru, Ecuador, Panama và Biển Caribe
  • Thủ đô: Bogotá
  • Dân số: 50 triệu
  • Diện tích: 14 triệu km²
  • GDP bình quân đầu người: 6.200 đô la (ước tính)

10. Comoros (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Comoros)

Comoros là một quốc đảo nhỏ ở Ấn Độ Dương, nằm giữa Madagascar và Mozambique. Nơi đây nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên, bao gồm những bãi biển nguyên sơ và cảnh quan núi lửa. Comoros có dân số trẻ và phải đối mặt với những thách thức về kinh tế, bao gồm bất ổn chính trị và nghèo đói. Nền kinh tế dựa trên nông nghiệp, đặc biệt là vani và đinh hương, cùng với nghề cá và kiều hối từ nước ngoài.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Ấn Độ Dương, giữa Madagascar và Mozambique
  • Thủ đô: Moroni
  • Dân số: 800.000
  • Diện tích: 2.236 km²
  • GDP bình quân đầu người: 1.400 đô la (ước tính)

11. Costa Rica (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Costa Rica)

Costa Rica là một quốc gia nhỏ ở Trung Mỹ, nổi tiếng với sự đa dạng sinh học phong phú, khí hậu nhiệt đới và sự ổn định chính trị. Quốc gia này có hệ thống giáo dục và chăm sóc sức khỏe phát triển tốt, và là điểm đến du lịch sinh thái phổ biến nhờ rừng mưa, núi lửa và động vật hoang dã. Costa Rica đã bãi bỏ quân đội vào năm 1949 và kể từ đó tập trung vào tính bền vững của môi trường và phát triển con người.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Trung Mỹ, giáp với Nicaragua, Panama, Biển Caribe và Thái Bình Dương
  • Thủ đô: San José
  • Dân số: 5 triệu
  • Diện tích: 51.100 km²
  • GDP bình quân đầu người: 12.000 đô la (ước tính)

12. Croatia (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Croatia)

Croatia là một quốc gia nằm ở Đông Nam Âu, nổi tiếng với bờ biển Adriatic tuyệt đẹp, các thành phố thời trung cổ và lịch sử phong phú. Croatia từng là một phần của Nam Tư cũ trước khi giành được độc lập vào năm 1991. Croatia có ngành du lịch phát triển mạnh, thu hút du khách đến các di tích lịch sử và bãi biển tuyệt đẹp. Quốc gia này cũng là một phần của Liên minh châu Âu và có nền kinh tế đang phát triển nhờ sản xuất, nông nghiệp và dịch vụ.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Nam Âu, giáp với Slovenia, Hungary, Serbia, Bosnia và Herzegovina và Montenegro
  • Thủ đô: Zagreb
  • Dân số: 4 triệu
  • Diện tích: 56.594 km²
  • GDP bình quân đầu người: 14.000 đô la (ước tính)

13. Cuba (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Cuba)

Cuba là một quốc đảo Caribe nổi tiếng với chính quyền cộng sản, nền văn hóa sôi động và các địa danh lịch sử. Cuba có lịch sử phong phú được đánh dấu bằng thời kỳ thực dân Tây Ban Nha, sự trỗi dậy của Fidel Castro và Cách mạng Cuba. Quốc gia này có nền kinh tế kế hoạch tập trung với các khoản đầu tư đáng kể vào chăm sóc sức khỏe và giáo dục. Mặc dù phải đối mặt với những thách thức về kinh tế, đặc biệt là do lệnh cấm vận của Hoa Kỳ, Cuba vẫn là một biểu tượng văn hóa toàn cầu nổi tiếng với âm nhạc, nghệ thuật và ẩm thực.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Biển Caribe
  • Thủ đô: Havana
  • Dân số: 11 triệu
  • Diện tích: 109.884 km²
  • GDP bình quân đầu người: 8.000 đô la (ước tính)

14. Síp (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Cyprus)

Síp là một quốc đảo ở phía Đông Địa Trung Hải với di sản văn hóa phong phú chịu ảnh hưởng của truyền thống Hy Lạp và Thổ Nhĩ Kỳ. Đất nước này đã bị chia cắt kể từ năm 1974 sau cuộc xâm lược của Thổ Nhĩ Kỳ, và sự chia cắt này vẫn là nguồn gây căng thẳng. Síp có nền kinh tế phát triển tốt, đặc biệt là trong các dịch vụ, tài chính và du lịch, và là thành viên của Liên minh châu Âu. Khí hậu Địa Trung Hải và các di tích cổ đại của đất nước này thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Địa Trung Hải
  • Thủ đô: Nicosia
  • Dân số: 1,2 triệu
  • Diện tích: 9.251 km²
  • GDP bình quân đầu người: 28.000 đô la (ước tính)

15. Cộng hòa Séc (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Czech Republic)

Cộng hòa Séc, còn được gọi là Cộng hòa Séc, là một quốc gia không giáp biển ở Trung Âu với di sản văn hóa phong phú. Nước này có mức sống cao và nền kinh tế phát triển tốt dựa trên sản xuất, dịch vụ và công nghệ. Quốc gia này nổi tiếng với các thành phố lịch sử, bao gồm cả Prague, và các truyền thống về âm nhạc, văn học và nghệ thuật. Cộng hòa Séc là thành viên của Liên minh châu Âu và NATO.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Trung Âu, giáp với Đức, Áo, Slovakia và Ba Lan
  • Thủ đô: Praha
  • Dân số: 10,7 triệu
  • Diện tích: 78.866 km²
  • GDP bình quân đầu người: 23.000 đô la (ước tính)

]]>
Các quốc gia bắt đầu bằng chữ R https://www.countryaah.com/vi/countries-that-start-with-r/ Thu, 22 May 2025 06:06:42 +0000 https://www.countryaah.com/vi/?p=2582 Có bao nhiêu quốc gia có tên bắt đầu bằng chữ “R”? Tổng cộng có 3 quốc gia bắt đầu bằng chữ “R”.

1. Romania (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Romania)

Romania là một quốc gia nằm ở Đông Nam Âu, giáp với Ukraine ở phía bắc, Hungary ở phía tây, Serbia ở phía nam, Bulgaria ở phía đông nam và Moldova ở phía đông. Romania cũng có đường bờ biển dọc theo Biển Đen. Đất nước này có lịch sử phong phú, chịu ảnh hưởng của sự pha trộn giữa các truyền thống La Mã, Ottoman và Slavic, với di sản có từ thời người Dacia cổ đại. Romania nổi tiếng với cảnh quan tuyệt đẹp, bao gồm Dãy núi Carpathian, những ngọn đồi nhấp nhô và đồng bằng rộng lớn, cũng như các địa danh lịch sử và văn hóa như lâu đài, pháo đài và thị trấn thời trung cổ.

Thủ đô, Bucharest, là thành phố lớn nhất và đóng vai trò là trung tâm chính trị, văn hóa và kinh tế của đất nước. Romania là một phần của Khối phía Đông trong Chiến tranh Lạnh, dưới sự cai trị của cộng sản cho đến năm 1989, khi Cách mạng Romania dẫn đến sự sụp đổ của chế độ và thành lập một chính phủ dân chủ. Kể từ đó, Romania đã có những tiến bộ đáng kể, gia nhập NATO vào năm 2004 và Liên minh châu Âu vào năm 2007, mặc dù vẫn phải đối mặt với những thách thức như tham nhũng và bất bình đẳng thu nhập.

Nền kinh tế của Romania rất đa dạng, với các ngành công nghiệp mạnh về năng lượng, nông nghiệp và sản xuất, đặc biệt là ô tô và CNTT. Đất nước này có nền văn hóa phát triển tốt, với truyền thống sâu sắc về văn học, âm nhạc và nghệ thuật. Ẩm thực Romania, nổi tiếng với các món hầm và súp thịnh soạn, là sự pha trộn giữa ảnh hưởng của Balkan, Thổ Nhĩ Kỳ và Hungary.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Nam Âu, giáp với Ukraine, Hungary, Serbia, Bulgaria, Moldova và Biển Đen
  • Thủ đô: Bucharest
  • Dân số: 19 triệu
  • Diện tích: 238.397 km²
  • GDP bình quân đầu người: 13.000 đô la (ước tính)

2. Nga (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Russia)

Nga, quốc gia lớn nhất thế giới, trải dài từ Đông Âu đến Bắc Á, trải dài qua mười một múi giờ và bao gồm một loạt các cảnh quan rộng lớn, từ các vùng lãnh nguyên băng giá đến những khu rừng và dãy núi rộng lớn. Quy mô và tài nguyên thiên nhiên của nước này khiến Nga trở thành một trong những quốc gia có ảnh hưởng nhất thế giới. Thủ đô Moscow là trung tâm chính trị và kinh tế, trong khi St. Petersburg nổi tiếng với những đóng góp về văn hóa, bao gồm Bảo tàng Hermitage và kiến ​​trúc cổ điển của Nga.

Lịch sử của Nga chịu ảnh hưởng sâu sắc từ quá khứ Sa hoàng, tiếp theo là sự trỗi dậy và sụp đổ của Liên Xô. Sau khi Liên Xô tan rã vào năm 1991, Nga nổi lên như một quốc gia độc lập dưới sự lãnh đạo của Boris Yeltsin và sau đó là Vladimir Putin, người đã thống trị nền chính trị Nga trong hơn hai thập kỷ. Dưới thời Putin, Nga đã chứng kiến ​​sự trỗi dậy về ảnh hưởng toàn cầu, mặc dù vẫn còn gây tranh cãi về mặt chính trị do chính quyền nội bộ và chính sách đối ngoại, đặc biệt là liên quan đến các cuộc xung đột ở Ukraine và Syria.

Về mặt kinh tế, Nga phụ thuộc rất nhiều vào tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là dầu mỏ và khí đốt tự nhiên. Những nguồn tài nguyên này đã thúc đẩy phần lớn nền kinh tế của đất nước, mặc dù nước này đã nỗ lực đa dạng hóa. Hệ thống chính trị của Nga là một chế độ độc tài với các quyền tự do chính trị hạn chế và hồ sơ nhân quyền của nước này đã trở thành chủ đề chỉ trích của quốc tế.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Âu và Bắc Á, giáp với Na Uy, Phần Lan, Estonia, Latvia, Litva, Ba Lan, Ukraine, Georgia, Azerbaijan, Kazakhstan, Trung Quốc, Mông Cổ và Bắc Triều Tiên, có đường bờ biển dọc theo Bắc Băng Dương và Thái Bình Dương
  • Thủ đô: Mátxcơva
  • Dân số: 144 triệu
  • Diện tích: 1 triệu km²
  • GDP bình quân đầu người: 10.000 đô la (ước tính)

3. Rwanda (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Rwanda)

Rwanda là một quốc gia nhỏ, không giáp biển ở Đông Phi, thường được gọi là “Vùng đất của ngàn ngọn đồi” do địa hình đồi núi. Đây là một trong những quốc gia đông dân nhất châu Phi, với thủ đô Kigali, đóng vai trò là trung tâm chính trị và kinh tế của đất nước. Rwanda có một lịch sử bi thảm, được đánh dấu bằng cuộc diệt chủng năm 1994 trong đó khoảng 800.000 người, chủ yếu là người dân tộc Tutsi, đã bị chính phủ do người Hutu lãnh đạo giết hại.

Sau cuộc diệt chủng, Rwanda đã đạt được những tiến bộ đáng kể về mặt hòa giải, phát triển kinh tế và quản trị. Nước này đã trở thành hình mẫu cho quá trình phục hồi sau xung đột, tập trung vào sự thống nhất, tái thiết quốc gia và thúc đẩy bình đẳng giới. Nền kinh tế của Rwanda là một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất ở Châu Phi, với nông nghiệp, đặc biệt là cà phê và trà, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế. Đất nước này cũng đang nỗ lực để trở thành một trung tâm công nghệ khu vực, với các ngành dịch vụ, sản xuất và du lịch đang phát triển.

Rwanda thường được ca ngợi vì sự sạch sẽ, an toàn và các chính sách tiến bộ. Nước này được xếp hạng là một trong những quốc gia tốt nhất ở Châu Phi về quyền phụ nữ và sự tham gia chính trị. Chính phủ, do Tổng thống Paul Kagame lãnh đạo từ năm 2000, đã nhận được lời khen ngợi về chương trình nghị sự phát triển của mình, nhưng cũng phải đối mặt với những lời chỉ trích vì đàn áp phe đối lập chính trị và hạn chế quyền tự do báo chí.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Phi, giáp với Uganda, Tanzania, Burundi và Cộng hòa Dân chủ Congo
  • Thủ đô: Kigali
  • Dân số: 13 triệu
  • Diện tích: 26.338 km²
  • GDP bình quân đầu người: 2.400 đô la (ước tính)

]]>
Các quốc gia bắt đầu bằng chữ B https://www.countryaah.com/vi/countries-that-start-with-b/ Thu, 22 May 2025 06:06:42 +0000 https://www.countryaah.com/vi/?p=2598 Có bao nhiêu quốc gia có tên bắt đầu bằng chữ cái “B”? Tổng cộng có 16 quốc gia bắt đầu bằng chữ cái “B”.

1. Bahrain (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Bahrain)

Bahrain là một quốc đảo nhỏ ở Vịnh Ba Tư, nổi tiếng với cơ sở hạ tầng hiện đại, ngành dịch vụ tài chính và trữ lượng dầu mỏ. Mặc dù có diện tích nhỏ, Bahrain có mức sống cao và đóng vai trò quan trọng trong chính trị và kinh tế khu vực. Đất nước này đã chuyển sang đa dạng hóa kinh tế, với du lịch và ngân hàng trở thành các ngành chính. Bahrain cũng nổi tiếng với nền văn hóa phong phú, kết hợp ảnh hưởng truyền thống của người Ả Rập với phương Tây hóa hiện đại.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Vịnh Ba Tư, Trung Đông
  • Thủ đô: Manama
  • Dân số: 1,7 triệu
  • Diện tích: 3 km²
  • GDP bình quân đầu người: 24.000 đô la (ước tính)

2. Bangladesh (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Bangladesh)

Bangladesh là một quốc gia đông dân ở Nam Á, giáp với Ấn Độ, Myanmar và Vịnh Bengal. Nổi tiếng với di sản văn hóa, Bangladesh phải đối mặt với những thách thức như đói nghèo, thiên tai và bất ổn chính trị. Nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp và dệt may, đặc biệt là ngành may mặc, là động lực chính của thu nhập xuất khẩu. Bất chấp những thách thức này, Bangladesh đã đạt được những bước tiến đáng kể trong giáo dục, y tế và quyền phụ nữ.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Nam Á
  • Thủ đô: Dhaka
  • Dân số: 170 triệu
  • Diện tích: 147.570 km²
  • GDP bình quân đầu người: 1.900 đô la (xấp xỉ)

3. Barbados (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Barbados)

Barbados là một quốc đảo ở Caribe, nổi tiếng với những bãi biển nguyên sơ, nền văn hóa sôi động và ngành du lịch. Quốc gia này có lịch sử thuộc địa phong phú và từng là một phần của Đế quốc Anh, giành được độc lập vào năm 1966. Barbados tự hào có mức sống cao và nổi tiếng với ngành công nghiệp mía đường, sản xuất rượu rum và khí hậu nhiệt đới. Nơi đây cũng là một trung tâm tài chính, thu hút các doanh nghiệp nước ngoài.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Biển Caribe
  • Thủ phủ: Bridgetown
  • Dân số: 290.000
  • Diện tích: 430 km²
  • GDP bình quân đầu người: 18.000 đô la (ước tính)

4. Belarus (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Belarus)

Belarus là một quốc gia không giáp biển ở Đông Âu, giáp với Nga, Ukraine, Ba Lan, Litva và Latvia. Nổi tiếng với lịch sử phong phú và những cánh rừng rộng lớn, Belarus có nền tảng công nghiệp vững chắc, đặc biệt là trong sản xuất và nông nghiệp. Bất chấp những thách thức chính trị, Belarus được coi là một trong những quốc gia phát triển nhất trong khu vực. Nền kinh tế của quốc gia này do nhà nước kiểm soát chặt chẽ và có mối quan hệ chặt chẽ với Nga.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Âu
  • Thủ đô: Minsk
  • Dân số: 9,5 triệu
  • Diện tích: 207.600 km²
  • GDP bình quân đầu người: 6.000 đô la (ước tính)

5. Bỉ (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Belgium)

Bỉ là một quốc gia Tây Âu nổi tiếng với các thị trấn thời trung cổ, kiến ​​trúc Phục Hưng và sự đa dạng văn hóa. Đây là trụ sở của Liên minh châu Âu và NATO, đóng vai trò quan trọng trong chính trị châu Âu. Nền kinh tế của Bỉ rất tiên tiến, với các ngành chính là sản xuất, dịch vụ và thương mại. Quốc gia này nổi tiếng với sô cô la, bia và các thành phố đa văn hóa như Brussels, Antwerp và Bruges.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Tây Âu
  • Thủ đô: Brussels
  • Dân số: 11,5 triệu
  • Diện tích: 30.528 km²
  • GDP bình quân đầu người: 48.000 đô la (ước tính)

6. Belize (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Belize)

Belize là một quốc gia nhỏ nói tiếng Anh ở Trung Mỹ, nổi tiếng với rạn san hô chắn sóng và tàn tích của người Maya. Nơi đây có khí hậu nhiệt đới và nổi tiếng với hệ động vật hoang dã đa dạng và vẻ đẹp thiên nhiên nguyên sơ. Nền kinh tế của Belize dựa trên nông nghiệp, du lịch và ngân hàng nước ngoài. Đất nước này là điểm đến phổ biến cho du lịch sinh thái và có lối sống thân thiện, thoải mái.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Trung Mỹ, Biển Caribe
  • Thủ đô: Belmopan
  • Dân số: 420.000
  • Diện tích: 22.966 km²
  • GDP bình quân đầu người: 4.500 đô la (ước tính)

7. Benin (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Benin)

Benin là một quốc gia ở Tây Phi, nổi tiếng với di sản văn hóa phong phú, ý nghĩa lịch sử là nơi khai sinh của Vương quốc Dahomey cổ đại và bối cảnh nghệ thuật sôi động. Nền kinh tế dựa vào nông nghiệp, đặc biệt là bông và dầu cọ, và đất nước này đang hướng tới phát triển chính trị và kinh tế. Benin cũng đang trở thành một nhân tố nổi bật hơn trong chính trị và thương mại khu vực.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Tây Phi
  • Thủ đô: Porto-Novo (chính thức), Cotonou (kinh tế)
  • Dân số: 13 triệu
  • Diện tích: 112.622 km²
  • GDP bình quân đầu người: 1.300 đô la (ước tính)

8. Bhutan (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Bhutan)

Bhutan là một vương quốc nhỏ nằm ở phía Đông dãy Himalaya, nổi tiếng với cam kết bảo vệ môi trường và Tổng hạnh phúc quốc gia (GNH) thay vì GDP. Đất nước này có cảnh quan tuyệt đẹp, bao gồm những ngọn núi hùng vĩ và những thung lũng xanh tươi. Nền kinh tế của Bhutan chủ yếu dựa vào nông nghiệp, lâm nghiệp và du lịch. Nơi đây đã trở thành điểm đến phổ biến cho du lịch sinh thái do tập trung vào tính bền vững và văn hóa.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Himalaya, Nam Á
  • Thủ đô: Thimphu
  • Dân số: 800.000
  • Diện tích: 38.394 km²
  • GDP bình quân đầu người: 3.300 đô la (ước tính)

9. Bolivia (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Bolivia)

Bolivia là một quốc gia không giáp biển ở Nam Mỹ, nổi tiếng với địa hình cao và địa lý đa dạng trải dài từ dãy núi Andes đến rừng mưa Amazon. Bolivia có nền văn hóa bản địa mạnh mẽ, với một bộ phận đáng kể dân số tự nhận mình là người bản địa. Nền kinh tế của nước này phụ thuộc vào khai thác mỏ, đặc biệt là lithium, khí đốt tự nhiên và khoáng sản, mặc dù phải đối mặt với những thách thức liên quan đến nghèo đói và ổn định chính trị.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Nam Mỹ
  • Thủ đô: Sucre (hiến pháp), La Paz (hành chính)
  • Dân số: 12 triệu
  • Diện tích: 1 triệu km²
  • GDP bình quân đầu người: 3.300 đô la (ước tính)

10. Bosnia và Herzegovina (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Bosnia and Herzegovina)

Bosnia và Herzegovina là một quốc gia ở Đông Nam Âu, nằm trên Bán đảo Balkan. Quốc gia này có lịch sử phức tạp, được hình thành từ vai trò của mình trong Nam Tư cũ. Sau Chiến tranh Bosnia vào những năm 1990, Bosnia và Herzegovina đã nỗ lực xây dựng lại nền kinh tế và các thể chế chính trị của mình. Nơi đây nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên, bao gồm núi non và sông ngòi, cũng như di sản văn hóa phong phú.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Nam Âu, Bán đảo Balkan
  • Thủ đô: Sarajevo
  • Dân số: 3,3 triệu
  • Diện tích: 51.197 km²
  • GDP bình quân đầu người: 5.000 đô la (ước tính)

11. Botswana (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Botswana)

Botswana là một quốc gia không giáp biển ở Nam Phi, nổi tiếng với hệ thống chính trị ổn định, ngành công nghiệp kim cương bùng nổ và động vật hoang dã tuyệt đẹp. Đây là nơi có Đồng bằng Okavango và Công viên quốc gia Chobe, thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới. Nền kinh tế đã tăng trưởng đáng kể, chủ yếu là nhờ khai thác mỏ và du lịch. Botswana là một trong những quốc gia ổn định và thịnh vượng nhất về mặt chính trị ở Châu Phi.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Nam Phi
  • Thủ đô: Gaborone
  • Dân số: 2,4 triệu
  • Diện tích: 581.730 km²
  • GDP bình quân đầu người: 7.000 đô la (ước tính)

12. Brazil (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Brazil)

Brazil là quốc gia lớn nhất Nam Mỹ và lớn thứ năm trên thế giới, nổi tiếng với nền văn hóa sôi động, cảnh quan tuyệt đẹp và đa dạng sinh học phong phú. Quốc gia này đóng vai trò chính trong nông nghiệp, khai thác mỏ và sản xuất năng lượng, đặc biệt là dầu mỏ. Brazil cũng nổi tiếng với nền văn hóa bóng đá (bóng bầu dục) và lễ hội Carnival hàng năm. Mặc dù có sự tiến bộ đáng kể về kinh tế, Brazil vẫn phải đối mặt với những thách thức như bất bình đẳng và tham nhũng chính trị.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Nam Mỹ
  • Thủ đô: Brasília
  • Dân số: 213 triệu
  • Diện tích: 51 triệu km²
  • GDP bình quân đầu người: 9.000 đô la (ước tính)

13. Brunei (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Brunei)

Brunei là một quốc gia nhỏ, giàu có nằm trên đảo Borneo ở Đông Nam Á. Quốc gia này nổi tiếng với trữ lượng dầu mỏ khổng lồ, tạo thành xương sống cho nền kinh tế. Brunei có một trong những mức sống cao nhất thế giới, với dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giáo dục miễn phí. Quốc gia này là một vương quốc Hồi giáo theo hiến pháp, với quốc vương nắm giữ quyền lực đáng kể.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Nam Á, Đảo Borneo
  • Thủ đô: Bandar Seri Begawan
  • Dân số: 450.000
  • Diện tích: 5.765 km²
  • GDP bình quân đầu người: 79.000 đô la (ước tính)

14. Bulgaria (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Bulgaria)

Bulgaria nằm ở Đông Nam Âu, giáp với Romania, Serbia, Bắc Macedonia, Hy Lạp và Thổ Nhĩ Kỳ. Đất nước này có lịch sử lâu đời, chịu ảnh hưởng của người Thracia, La Mã và Ottoman cổ đại. Bulgaria nổi tiếng với những ngọn núi tuyệt đẹp, bờ biển Biển Đen và di sản văn hóa, bao gồm cả âm nhạc dân gian và truyền thống khiêu vũ độc đáo. Nền kinh tế đa dạng, với các ngành nông nghiệp, khai thác mỏ và sản xuất mạnh.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Nam Âu
  • Thủ đô: Sofia
  • Dân số: 7 triệu
  • Diện tích: 110.994 km²
  • GDP bình quân đầu người: 8.000 đô la (ước tính)

15. Burkina Faso (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Burkina Faso)

Burkina Faso là một quốc gia không giáp biển ở Tây Phi, nổi tiếng với truyền thống văn hóa, âm nhạc và nghệ thuật sôi động. Đất nước này phải đối mặt với những thách thức như đói nghèo, bất ổn chính trị và phụ thuộc vào nông nghiệp. Tuy nhiên, Burkina Faso cũng được công nhận vì lịch sử phong phú của mình, bao gồm cả cuộc kháng chiến chống lại chế độ thực dân. Đây là thành viên tích cực của Liên minh châu Phi và Liên hợp quốc.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Tây Phi
  • Thủ đô: Ouagadougou
  • Dân số: 21 triệu
  • Diện tích: 272.967 km²
  • GDP bình quân đầu người: 800 đô la (xấp xỉ)

16. Burundi (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Burundi)

Burundi là một quốc gia nhỏ, không giáp biển ở Đông Phi, giáp với Rwanda, Tanzania và Cộng hòa Dân chủ Congo. Nổi tiếng với những ngọn đồi và hồ nước, đất nước này có lịch sử đầy rắc rối được đánh dấu bằng xung đột sắc tộc và nội chiến. Bất chấp những nỗ lực vì hòa bình và phục hồi, Burundi vẫn tiếp tục phải đối mặt với những thách thức trong phát triển kinh tế và ổn định chính trị. Đây vẫn là một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Phi
  • Thủ đô: Gitega (chính thức), Bujumbura (kinh tế)
  • Dân số: 12 triệu
  • Diện tích: 27.834 km²
  • GDP bình quân đầu người: 300 đô la (xấp xỉ)

]]>
Các quốc gia bắt đầu bằng chữ Q https://www.countryaah.com/vi/countries-that-start-with-q/ Thu, 22 May 2025 06:06:42 +0000 https://www.countryaah.com/vi/?p=2583 Có bao nhiêu quốc gia có tên bắt đầu bằng chữ cái “Q”? Tổng cộng chỉ có một quốc gia bắt đầu bằng chữ cái “Q”.

Qatar (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Qatar)

Qatar, một quốc gia nhỏ nhưng thịnh vượng nằm ở Bán đảo Ả Rập, đã trở thành một trong những quốc gia giàu có nhất thế giới xét về thu nhập bình quân đầu người. Nằm trên một bán đảo nhô ra Vịnh Ba Tư, Qatar giáp với Ả Rập Xê Út ở phía nam và đường bờ biển dọc theo Vịnh Ba Tư mang lại vị trí chiến lược cho thương mại quốc tế. Mặc dù diện tích đất đai nhỏ hạn chế dân số, nhưng quốc gia này lại có sức ảnh hưởng vượt xa sức nặng của mình trên trường quốc tế về mặt kinh tế, chính trị và văn hóa.

Lịch sử của Qatar bắt nguồn sâu sắc từ quá khứ hàng hải của quốc gia này. Về mặt lịch sử, đây là một trung tâm lặn ngọc trai và là trung tâm thương mại, phần lớn là do gần Vịnh. ​​Tuy nhiên, sự giàu có hiện đại của quốc gia này đến từ nguồn tài nguyên thiên nhiên khổng lồ, đặc biệt là trữ lượng lớn khí đốt tự nhiên và dầu mỏ. Là một trong những nhà sản xuất khí đốt tự nhiên hóa lỏng (LNG) lớn nhất thế giới, nền kinh tế của Qatar phụ thuộc rất nhiều vào xuất khẩu năng lượng. Trong những năm gần đây, quốc gia này đã nỗ lực đa dạng hóa nền kinh tế và giảm sự phụ thuộc vào dầu khí, đầu tư mạnh vào các lĩnh vực cơ sở hạ tầng, giáo dục, thể thao và tài chính.

Tiểu bang Qatar đã chuyển mình từ một làng chài và làng chài ngọc trai nhỏ thành một quốc gia hiện đại với kiến ​​trúc tiên tiến, cơ sở hạ tầng đẳng cấp thế giới và sự hiện diện ngày càng tăng trên toàn cầu. Thủ đô Doha là tâm điểm của sự phát triển này, với những tòa nhà chọc trời ấn tượng, khách sạn sang trọng và kiến ​​trúc tương lai tương phản rõ rệt với nền văn hóa Ả Rập truyền thống thấm nhuần thành phố.

Một trong những đặc điểm nổi bật của Qatar là mô hình quản lý của nước này. Đất nước này là chế độ quân chủ chuyên chế, do gia tộc Al Thani cai trị từ giữa thế kỷ 19. Quốc vương hiện tại, Sheikh Tamim bin Hamad Al Thani, lên nắm quyền vào năm 2013 và tiếp tục chính sách hiện đại hóa của quốc gia này đồng thời tập trung vào ngoại giao quốc tế và tăng cường vai trò của Qatar trong nền kinh tế toàn cầu.

Vị thế của Qatar ở Trung Đông cũng mang lại cho họ ảnh hưởng chính trị đáng kể. Mặc dù là một quốc gia nhỏ, Qatar đã theo đuổi một chính sách đối ngoại độc lập, một chính sách vừa quyết đoán vừa thực dụng. Qatar là một quốc gia ủng hộ mạnh mẽ cho ngoại giao và thường đóng vai trò là trung gian trong các cuộc xung đột khu vực. Qatar là nơi đặt trụ sở của Al Jazeera Media Network, điều này đã mang lại cho Qatar sức mạnh mềm và ảnh hưởng đáng kể trong thế giới Ả Rập và xa hơn nữa. Ngoài ra, Qatar duy trì mối quan hệ chặt chẽ với Hoa Kỳ và các quốc gia phương Tây khác, đồng thời theo đuổi mối quan hệ với các cường quốc khu vực như Iran và Thổ Nhĩ Kỳ.

Đất nước này cũng nổi lên như một quốc gia dẫn đầu trong thể thao quốc tế, đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng thể thao và tổ chức các sự kiện như FIFA World Cup 2022, trở thành quốc gia Trung Đông đầu tiên tổ chức giải đấu danh giá này. World Cup đánh dấu một cột mốc quan trọng trong tham vọng của Qatar nhằm nâng cao tầm nhìn toàn cầu và nền kinh tế của mình, với khoản đầu tư ước tính 200 tỷ đô la để chuẩn bị cho sự kiện này.

Bất chấp những thành tựu này, Qatar vẫn phải đối mặt với một số thách thức. Nước này đã bị chỉ trích vì các hoạt động lao động, đặc biệt là đối với lao động nhập cư, những người chiếm phần lớn lực lượng lao động. Trong những năm gần đây, đã có sự chú ý đáng kể của quốc tế đối với quyền của lao động nhập cư, đặc biệt là những người tham gia vào các dự án xây dựng cho World Cup. Chính phủ đã có những động thái hướng tới cải cách, mặc dù tiến độ còn chậm.

Hơn nữa, sự phát triển nhanh chóng của Qatar đã dẫn đến những lo ngại về tính bền vững của môi trường. Mặc dù đất nước đã thực hiện các sáng kiến ​​để giải quyết những vấn đề này, bao gồm đầu tư vào năng lượng sạch, nhưng quá trình đô thị hóa nhanh chóng và sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch vẫn tiếp tục đặt ra những thách thức. Khí hậu của Qatar khắc nghiệt, với mùa hè nóng như thiêu đốt và lượng mưa rất ít, gây ra thêm nhiều vấn đề về tài nguyên nước và cuộc sống bền vững.

Bối cảnh xã hội của Qatar cũng là chủ đề thảo luận đang diễn ra. Mặc dù là một trong những quốc gia giàu có nhất thế giới, nhưng dân số của quốc gia này tương đối nhỏ và nhiều cư dân là người nước ngoài. Dân số của Qatar chủ yếu là lao động nhập cư, nhiều người trong số họ đến từ Nam Á, Châu Phi và các khu vực khác của thế giới Ả Rập để làm việc trong các ngành xây dựng, dịch vụ và khách sạn. Qatar là nơi sinh sống của một số lượng nhỏ nhưng đáng kể phụ nữ hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, kinh doanh và nghệ thuật, mặc dù vai trò giới tính của quốc gia này vẫn bảo thủ theo tiêu chuẩn của phương Tây.

Về mặt văn hóa, Qatar duy trì bản sắc mạnh mẽ, bắt nguồn sâu sắc từ truyền thống Hồi giáo, với phần lớn dân số theo Hồi giáo Sunni. Bất chấp sự quốc tế hóa ngày càng tăng của thủ đô và dòng người lao động nước ngoài đổ vào, Qatar vẫn nỗ lực bảo tồn văn hóa truyền thống của mình, với sự nhấn mạnh ngày càng tăng vào việc thúc đẩy nghệ thuật, âm nhạc và văn học phản ánh di sản của mình.

Giáo dục và chăm sóc sức khỏe tại Qatar nằm trong số những nền giáo dục tốt nhất trong khu vực, nhờ vào các khoản đầu tư của đất nước vào các lĩnh vực này. Qatar đã hợp tác với các trường đại học quốc tế như Georgetown, Cornell và Weill Cornell để thiết lập các chương trình giáo dục cung cấp đào tạo đẳng cấp thế giới cho công dân và cư dân của đất nước. Đất nước này cũng tự hào có một số cơ sở chăm sóc sức khỏe tốt nhất trong khu vực, với các bệnh viện và trung tâm y tế cung cấp các phương pháp điều trị và chăm sóc tiên tiến.

Một trong những dự án tham vọng nhất của Qatar là Tầm nhìn quốc gia 2030, một bản thiết kế cho sự phát triển dài hạn của đất nước. Tầm nhìn này bao gồm các kế hoạch đa dạng hóa nền kinh tế, cải thiện giáo dục và chăm sóc sức khỏe, thúc đẩy môi trường bền vững và tăng cường các dịch vụ xã hội. Qatar đang nỗ lực khẳng định mình là một thế lực toàn cầu lớn bằng cách tăng cường ảnh hưởng của mình trong các vấn đề thế giới, đầu tư vào người dân và nắm bắt sự đổi mới.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Trung Đông, trên bờ biển đông bắc của Bán đảo Ả Rập, giáp với Ả Rập Xê Út ở phía nam và Vịnh Ba Tư ở phía bắc, phía đông và phía tây
  • Thủ đô: Doha
  • Dân số: 2,8 triệu
  • Diện tích: 11.586 km²
  • GDP bình quân đầu người: 59.331 đô la (ước tính)
  • Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Ả Rập
  • Tiền tệ: Rial Qatar (QAR)
  • Chính phủ: Quân chủ chuyên chế, do Quốc vương Sheikh Tamim bin Hamad Al Thani lãnh đạo
  • Độc lập: 1971 từ Vương quốc Anh
  • Kinh tế: Nền kinh tế phụ thuộc rất nhiều vào dầu mỏ và khí đốt tự nhiên, nhưng ngày càng chú trọng đa dạng hóa sang các lĩnh vực như tài chính, bất động sản và thể thao.
  • Các ngành công nghiệp chính: Dầu khí, bất động sản, xây dựng, ngân hàng, tài chính, du lịch và thể thao
  • Tôn giáo: Hồi giáo (đa số là người Hồi giáo Sunni)
  • Múi giờ: Giờ chuẩn Ả Rập (UTC+3)
  • Khí hậu: Khí hậu sa mạc nóng, mùa hè cực kỳ nóng và mùa đông ôn hòa

Quản trị và Chính sách đối ngoại:

  • Người cai trị: Emir Sheikh Tamim bin Hamad Al Thani (từ năm 2013)
  • Thể chế chính trị: Quân chủ chuyên chế với hội đồng tư vấn (Shura)
  • Quan hệ đối ngoại: Qatar theo đuổi chính sách trung lập và ngoại giao, thường đóng vai trò là trung gian hòa giải trong các cuộc xung đột khu vực và toàn cầu. Nước này có mối quan hệ chặt chẽ với các nước phương Tây, bao gồm cả Hoa Kỳ, đồng thời vun đắp quan hệ với Iran, Thổ Nhĩ Kỳ và các cường quốc khu vực khác.
  • Các tổ chức quốc tế: Liên hợp quốc, Hội đồng hợp tác vùng Vịnh (GCC), Liên đoàn Ả Rập, Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và OPEC

Tổng quan kinh tế:

  • Dự trữ dầu khí: Qatar là một trong những quốc gia sản xuất khí đốt tự nhiên hàng đầu thế giới, với trữ lượng khí đốt tự nhiên hóa lỏng (LNG) lớn thứ ba thế giới.
  • Nỗ lực đa dạng hóa: Tầm nhìn quốc gia 2030 hướng tới đa dạng hóa nền kinh tế bằng cách đầu tư vào các lĩnh vực như du lịch, thể thao, giáo dục, chăm sóc sức khỏe và phát triển cơ sở hạ tầng.
  • Tiền tệ và tỷ giá hối đoái: 1 Rial Qatar = 0,27 USD

Thách thức:

  • Người lao động nhập cư: Qatar phụ thuộc rất nhiều vào lao động nước ngoài, đặc biệt là từ Nam Á, điều này dẫn đến nhiều chỉ trích về điều kiện lao động và quyền của người lao động.
  • Tính bền vững của môi trường: Quá trình đô thị hóa nhanh chóng và sự phụ thuộc lớn vào nhiên liệu hóa thạch đặt ra những thách thức cho việc bảo tồn môi trường và phát triển bền vững.

]]>
Các quốc gia bắt đầu bằng chữ A https://www.countryaah.com/vi/countries-that-start-with-a/ Thu, 22 May 2025 06:06:42 +0000 https://www.countryaah.com/vi/?p=2599 Có bao nhiêu quốc gia có tên bắt đầu bằng chữ cái “A”? Tổng cộng có 11 quốc gia bắt đầu bằng chữ cái “A”.

1. Afghanistan (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Afghanistan)

Afghanistan là một quốc gia không giáp biển ở Nam Á và Trung Á, nổi tiếng với những ngọn núi hiểm trở, sa mạc và lịch sử văn hóa phong phú. Bất chấp quá khứ đầy biến động và những thách thức đang diễn ra, Afghanistan vẫn là một nhân tố quan trọng trong khu vực. Đất nước này đã phải đối mặt với xung đột đáng kể, nhưng những nỗ lực đang được thực hiện để tái thiết và phát triển, đặc biệt là trong các lĩnh vực như nông nghiệp và cơ sở hạ tầng. Afghanistan là nơi sinh sống của nhiều nhóm dân tộc và có truyền thống nghệ thuật, âm nhạc và văn học phong phú.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Nam Á, Trung Á
  • Thủ đô: Kabul
  • Dân số: 38 triệu
  • Diện tích: 652.230 km²
  • GDP bình quân đầu người: 510 đô la (xấp xỉ)

2. Albania (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Albania)

Albania là một quốc gia nhỏ xinh đẹp nằm trên Bán đảo Balkan ở Đông Nam Âu. Nổi tiếng với đường bờ biển tuyệt đẹp, bao gồm các bãi biển trên biển Ionian và Adriatic, Albania giàu di sản văn hóa và thiên nhiên. Đất nước này nằm dưới sự cai trị của cộng sản trong phần lớn thế kỷ 20 nhưng đã chuyển sang nền kinh tế dân chủ và dựa trên thị trường hơn. Du lịch là một ngành công nghiệp đang phát triển, và lịch sử cũng như các địa điểm khảo cổ của đất nước này thu hút nhiều du khách.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Nam Âu, Bán đảo Balkan
  • Thủ đô: Tirana
  • Dân số: 2,9 triệu
  • Diện tích: 28.748 km²
  • GDP bình quân đầu người: 5.700 đô la (ước tính)

3. Algeria (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Algeria)

Algeria là quốc gia lớn nhất ở Châu Phi, nằm ở Bắc Phi. Với những sa mạc rộng lớn, bao gồm một phần của sa mạc Sahara, Algeria cũng tự hào có bờ biển Địa Trung Hải. Đất nước này có một lịch sử phong phú, với ảnh hưởng của người Berber, người Ả Rập và người Pháp. Sau khi giành được độc lập từ Pháp vào năm 1962, nền kinh tế của Algeria đã trở nên phụ thuộc rất nhiều vào các nguồn tài nguyên dầu khí của mình, mặc dù nước này đang nỗ lực đa dạng hóa các ngành công nghiệp của mình. Sự ổn định chính trị của nước này tiếp tục phát triển khi hướng tới sự phát triển lớn hơn.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Bắc Phi
  • Thủ đô: Algiers
  • Dân số: 43 triệu
  • Diện tích: 38 triệu km²
  • GDP bình quân đầu người: 4.000 đô la (ước tính)

4. Andorra (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Andorra)

Andorra là một quốc gia nhỏ, không giáp biển nằm giữa dãy núi Pyrenees giữa Pháp và Tây Ban Nha. Nơi đây nổi tiếng với các khu nghỉ dưỡng trượt tuyết, đường mòn đi bộ đường dài và mua sắm miễn thuế, khiến nơi đây trở thành điểm đến phổ biến cho khách du lịch. Andorra có lịch sử phong phú và hệ thống chính trị độc đáo, là một công quốc đồng quản lý bởi tổng thống Pháp và giám mục Tây Ban Nha của Urgell. Diện tích nhỏ và mức sống cao góp phần tạo nên danh tiếng quốc tế về hòa bình và thịnh vượng.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Tây Nam Châu Âu, dãy núi Pyrenees
  • Thủ đô: Andorra la Vella
  • Dân số: 80.000
  • Diện tích: 468 km²
  • GDP bình quân đầu người: 45.000 đô la (ước tính)

5. Angola (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Angola)

Angola, nằm ở bờ biển phía tây của Nam Phi, là một quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đặc biệt là dầu mỏ và kim cương. Mặc dù đất nước này đã phải đối mặt với nội chiến và bất ổn chính trị trong những thập kỷ gần đây, nhưng hiện tại đang trải qua sự tăng trưởng và phát triển. Nền kinh tế của Angola đã đa dạng hóa một chút, nhưng dầu mỏ vẫn là ngành chiếm ưu thế. Cảnh quan của đất nước này trải dài từ rừng nhiệt đới đến sa mạc rộng lớn, và có truyền thống văn hóa phong phú, bao gồm âm nhạc và khiêu vũ.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Nam Phi, bờ biển Đại Tây Dương
  • Thủ đô: Luanda
  • Dân số: 33 triệu
  • Diện tích: 25 triệu km²
  • GDP bình quân đầu người: 4.000 đô la (ước tính)

6. Antigua và Barbuda (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Antigua and Barbuda)

Antigua và Barbuda là một quốc đảo nhỏ nằm ở vùng Caribe, nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp, làn nước trong xanh và khí hậu nhiệt đới. Đất nước này có ngành du lịch đang phát triển và nổi tiếng với các khu nghỉ dưỡng sang trọng và nền văn hóa sôi động. Antigua và Barbuda có mức sống tương đối cao và cung cấp các ưu đãi về thuế cho các doanh nghiệp quốc tế, khiến nơi đây trở thành điểm đến phổ biến cho hoạt động ngân hàng nước ngoài.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Biển Caribe
  • Thủ đô: John’s
  • Dân số: 100.000
  • Diện tích: 442 km²
  • GDP bình quân đầu người: 17.000 đô la (ước tính)

7. Argentina (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Argentina)

Argentina là quốc gia lớn thứ tám trên thế giới và lớn thứ hai ở Nam Mỹ. Nổi tiếng với di sản văn hóa phong phú, đặc biệt là âm nhạc và khiêu vũ (như tango), đất nước này cũng tự hào có nhiều cảnh quan đa dạng như dãy núi Andes, đồng cỏ Pampas và sông băng Patagonia. Argentina có ngành nông nghiệp lớn và là một trong những nhà sản xuất thịt bò, ngũ cốc và rượu vang lớn nhất. Mặc dù phải đối mặt với những thách thức về kinh tế, nhưng đất nước này vẫn là một cường quốc trong khu vực.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Nam Mỹ
  • Thủ đô: Buenos Aires
  • Dân số: 45 triệu
  • Diện tích: 78 triệu km²
  • GDP bình quân đầu người: 10.000 đô la (ước tính)

8. Armenia (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Armenia)

Armenia, một quốc gia không giáp biển ở khu vực Nam Kavkaz của Âu Á, có lịch sử văn hóa và tôn giáo phong phú. Đây là một trong những quốc gia đầu tiên trên thế giới chấp nhận Cơ đốc giáo là quốc giáo vào năm 301 sau Công nguyên. Cảnh quan của Armenia bao gồm địa hình đồi núi, sông ngòi và rừng rậm, và đất nước này nổi tiếng với các nhà thờ và tu viện cổ kính. Nền kinh tế đã có những tiến bộ sau Liên Xô, mặc dù phải đối mặt với những thách thức từ các cuộc xung đột khu vực và sự phụ thuộc vào khai thác mỏ và nông nghiệp.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Nam Kavkaz, Âu Á
  • Thủ đô: Yerevan
  • Dân số: 3 triệu
  • Diện tích: 29.743 km²
  • GDP bình quân đầu người: 4.500 đô la (ước tính)

9. Úc (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Australia)

Úc vừa là một quốc gia vừa là một lục địa, nằm ở Nam bán cầu. Nổi tiếng với hệ sinh thái đa dạng, từ Rạn san hô Great Barrier đến các sa mạc rộng lớn, Úc có mức sống cao và nền kinh tế mạnh. Đây là quốc gia dẫn đầu trong các lĩnh vực như khai khoáng, nông nghiệp và dịch vụ. Động vật hoang dã, di sản văn hóa và lối sống ngoài trời độc đáo của quốc gia này khiến nơi đây trở thành điểm đến phổ biến cho cả khách du lịch và người di cư.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Châu Đại Dương, Nam Bán Cầu
  • Thủ đô: Canberra
  • Dân số: 26 triệu
  • Diện tích: 68 triệu km²
  • GDP bình quân đầu người: 55.000 đô la (ước tính)

10. Áo (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Austria)

Áo, nằm ở Trung Âu, nổi tiếng với di sản văn hóa phong phú, đặc biệt là âm nhạc cổ điển, nghệ thuật và triết học. Đất nước này từng là trung tâm của Đế chế Áo-Hung và vẫn tiếp tục có mức sống cao. Áo có nền kinh tế mạnh mẽ dựa trên công nghiệp, dịch vụ và du lịch. Địa hình đồi núi, bao gồm dãy Alps, khiến nơi đây trở thành điểm đến phổ biến cho hoạt động trượt tuyết và đi bộ đường dài.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Trung Âu
  • Thủ đô: Viên
  • Dân số: 9 triệu
  • Diện tích: 83.879 km²
  • GDP bình quân đầu người: 50.000 đô la (ước tính)

11. Azerbaijan (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Azerbaijan)

Azerbaijan là một quốc gia nằm ở ngã tư của Đông Âu và Tây Á, giáp với Biển Caspi. Quốc gia này có lịch sử văn hóa phong phú, chịu ảnh hưởng của truyền thống Ba Tư, Thổ Nhĩ Kỳ và Nga. Quốc gia này là nhà sản xuất dầu mỏ và khí đốt tự nhiên lớn, đóng góp đáng kể vào nền kinh tế của quốc gia này. Azerbaijan cũng được biết đến với cảnh quan độc đáo, bao gồm cả núi và bờ biển Caspi, cũng như ngành du lịch đang phát triển.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Nam Kavkaz, Âu Á
  • Thủ đô: Baku
  • Dân số: 10 triệu
  • Diện tích: 86.600 km²
  • GDP bình quân đầu người: 4.500 đô la (ước tính)

]]>
Các quốc gia bắt đầu bằng chữ P https://www.countryaah.com/vi/countries-that-start-with-p/ Thu, 22 May 2025 06:06:42 +0000 https://www.countryaah.com/vi/?p=2584 Có bao nhiêu quốc gia có tên bắt đầu bằng chữ “P”? Tổng cộng có 9 quốc gia bắt đầu bằng chữ “P”.

1. Pakistan (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Pakistan)

Pakistan là một quốc gia Nam Á, giáp với Ấn Độ ở phía đông, Afghanistan và Iran ở phía tây, Trung Quốc ở phía bắc và Biển Ả Rập ở phía nam. Với lịch sử phong phú và sự đa dạng văn hóa, Pakistan là nơi có các nền văn minh cổ đại như Thung lũng Indus. Quốc gia này được thành lập vào năm 1947 sau khi Ấn Độ bị chia cắt, chủ yếu là quê hương của người Hồi giáo. Quốc gia này có dân số chủ yếu là người trẻ và được biết đến với những đóng góp đáng kể cho văn học, âm nhạc và phim ảnh.

Nền kinh tế của Pakistan rất đa dạng, với nông nghiệp, dệt may và sản xuất đóng vai trò chủ chốt. Nước này có nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào, bao gồm than, khí đốt tự nhiên và khoáng sản, nhưng phải đối mặt với những thách thức như bất ổn chính trị, đói nghèo và khủng bố. Thủ đô Islamabad đóng vai trò là trung tâm chính trị và hành chính, trong khi Karachi là trung tâm tài chính và Lahore là trung tâm văn hóa và lịch sử.

Bất chấp những thách thức, Pakistan vẫn tiếp tục đạt được những bước tiến trong các lĩnh vực như giáo dục, công nghệ và cơ sở hạ tầng. Nước này có ảnh hưởng đáng kể trong khu vực, đặc biệt là ở Nam Á và đóng vai trò chiến lược trong địa chính trị toàn cầu.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Nam Á, giáp với Ấn Độ, Afghanistan, Iran, Trung Quốc và Biển Ả Rập
  • Thủ đô: Islamabad
  • Dân số: 225 triệu
  • Diện tích: 881.913 km²
  • GDP bình quân đầu người: 5.500 đô la (ước tính)

2. Palau (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Palau)

Palau là một quốc đảo nhỏ ở Thái Bình Dương, nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp, rạn san hô và sinh vật biển. Nằm ở phía đông Philippines, Palau là một phần của khu vực Micronesia. Palau giành được độc lập vào năm 1994 sau một thời gian chịu sự quản lý của Hoa Kỳ. Mặc dù có diện tích nhỏ, Palau có ngành du lịch phát triển tốt nhờ môi trường nguyên sơ, bao gồm Quần đảo Rock, một Di sản Thế giới của UNESCO.

Đất nước này có nền kinh tế ổn định, chủ yếu được thúc đẩy bởi du lịch, đánh bắt cá và mối quan hệ chặt chẽ với Hoa Kỳ. Palau cũng có ý thức mạnh mẽ về bản sắc dân tộc, với truyền thống văn hóa phong phú và cam kết bảo tồn môi trường. Chính phủ của nước này là một nước cộng hòa tổng thống, với mức sống cao và dân số ít. Thủ đô, Ngerulmud, nằm trên đảo Babeldaob.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Tây Thái Bình Dương, phía đông Philippines
  • Thủ đô: Ngerulmud
  • Dân số: 18.000
  • Diện tích: 459 km²
  • GDP bình quân đầu người: 12.000 đô la (ước tính)

3. Panama (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Panama)

Panama là một quốc gia ở Trung Mỹ, nổi tiếng với Kênh đào Panama, một tuyến đường vận chuyển quan trọng nối liền Đại Tây Dương và Thái Bình Dương. Panama giáp với Costa Rica về phía tây, Colombia về phía đông và Biển Caribe về phía bắc. Nền kinh tế của Panama chịu ảnh hưởng lớn từ vị thế là một trung tâm thương mại toàn cầu, với kênh đào tạo ra doanh thu đáng kể. Quốc gia này cũng có một ngành dịch vụ đang phát triển, đặc biệt là trong lĩnh vực ngân hàng, tài chính và hậu cần.

Panama có dân số đa dạng, với sự pha trộn của các nhóm bản địa, hậu duệ người Phi và những người nhập cư từ khắp nơi trên thế giới. Nơi đây có chính phủ ổn định, mức sống cao và cung cấp cơ sở hạ tầng và hệ thống chăm sóc sức khỏe mạnh mẽ. Thành phố Panama, thủ đô, là một trung tâm quốc tế với bối cảnh văn hóa sôi động và các tòa nhà chọc trời hiện đại.

Đất nước này còn nổi tiếng với vẻ đẹp thiên nhiên, bao gồm rừng mưa nhiệt đới, bãi biển và núi non, khiến nơi đây trở thành điểm đến du lịch phổ biến.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Trung Mỹ, giáp với Costa Rica, Colombia, Biển Caribe và Thái Bình Dương
  • Thủ đô: Thành phố Panama
  • Dân số: 4,5 triệu
  • Diện tích: 75.517 km²
  • GDP bình quân đầu người: 13.000 đô la (ước tính)

4. Papua New Guinea (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Papua New Guinea)

Papua New Guinea (PNG) nằm ở Châu Đại Dương, ở nửa phía đông của đảo New Guinea, chung với Indonesia. Nơi đây nổi tiếng với nền văn hóa và ngôn ngữ vô cùng đa dạng, với hơn 800 ngôn ngữ bản địa được nói. PNG có lịch sử phong phú, với các hệ thống bộ lạc truyền thống và các tập tục văn hóa vẫn còn phổ biến, bên cạnh những ảnh hưởng hiện đại.

Nền kinh tế của Papua New Guinea chủ yếu dựa vào tài nguyên thiên nhiên, bao gồm vàng, đồng, dầu mỏ và gỗ, cũng như nông nghiệp. Tuy nhiên, đất nước này phải đối mặt với những thách thức đáng kể như đói nghèo, bất ổn chính trị và thiếu hụt cơ sở hạ tầng. Port Moresby, thủ đô, là trung tâm chính trị và kinh tế của đất nước. Bất chấp những thách thức của mình, PNG đã đạt được tiến bộ trong giáo dục và chăm sóc sức khỏe.

Papua New Guinea còn được biết đến với sự đa dạng sinh học và những khu rừng nhiệt đới rộng lớn, là nơi sinh sống của các loài động vật hoang dã và hệ sinh thái độc đáo.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Châu Đại Dương, một phần của đảo New Guinea và các đảo xung quanh
  • Thủ đô: Port Moresby
  • Dân số: 9 triệu
  • Diện tích: 462.840 km²
  • GDP bình quân đầu người: 3.500 đô la (ước tính)

5. Paraguay (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Paraguay)

Paraguay là một quốc gia không giáp biển ở Nam Mỹ, giáp với Argentina, Brazil và Bolivia. Mặc dù có diện tích nhỏ, nhưng Paraguay có cảnh quan đa dạng với rừng, sông và đất ngập nước. Nền kinh tế của Paraguay chủ yếu dựa vào nông nghiệp, với đậu nành, thịt bò và ngô là những mặt hàng xuất khẩu chính. Nước này cũng có nguồn tài nguyên thủy điện lớn, với Đập Itaipu, được chia sẻ với Brazil, là một trong những đập lớn nhất thế giới.

Đất nước này có nền kinh tế hỗn hợp với các ngành đang phát triển trong sản xuất, năng lượng và dịch vụ. Asunción, thủ đô, là thành phố lớn nhất và là trung tâm kinh tế. Paraguay nổi tiếng với nền văn hóa song ngữ, với cả tiếng Tây Ban Nha và tiếng Guarani được sử dụng rộng rãi.

Paraguay có di sản văn hóa phong phú, chịu ảnh hưởng từ truyền thống Guarani bản địa và lịch sử thuộc địa Tây Ban Nha. Mặc dù đất nước đã đạt được tiến bộ kinh tế đáng kể, nhưng vẫn phải đối mặt với những thách thức như đói nghèo và bất bình đẳng thu nhập.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Nam Mỹ, giáp với Argentina, Brazil và Bolivia
  • Thủ đô: Asunción
  • Dân số: 7 triệu
  • Diện tích: 406.752 km²
  • GDP bình quân đầu người: 5.000 đô la (ước tính)

6. Peru (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Peru)

Peru là một quốc gia ở Nam Mỹ, nổi tiếng với nền văn minh Inca cổ đại, bao gồm cả Machu Picchu mang tính biểu tượng. Đất nước này giàu lịch sử, văn hóa và tài nguyên thiên nhiên, với địa lý đa dạng trải dài từ rừng nhiệt đới Amazon đến dãy núi Andes. Peru có một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất ở Mỹ Latinh, được thúc đẩy bởi khai thác mỏ, nông nghiệp và du lịch.

Thủ đô Lima là một trung tâm tài chính và văn hóa lớn, và có một ngành công nghệ đang phát triển. Ngành du lịch của Peru cũng đang bùng nổ, thu hút hàng triệu du khách đến khám phá những tàn tích cổ xưa, những thành phố sôi động và kỳ quan thiên nhiên. Mặc dù Peru đã đạt được những bước tiến đáng kể trong tăng trưởng kinh tế, nhưng vẫn phải đối mặt với những thách thức như đói nghèo và bất bình đẳng, đặc biệt là ở các vùng nông thôn.

Peru nổi tiếng với truyền thống văn hóa phong phú, bao gồm âm nhạc, khiêu vũ và ẩm thực, được coi là một trong những nền ẩm thực tinh tế nhất thế giới, đặc biệt là các nguyên liệu bản địa.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Tây Nam Mỹ, giáp với Ecuador, Colombia, Brazil, Bolivia, Chile và Thái Bình Dương
  • Thủ đô: Lima
  • Dân số: 33 triệu
  • Diện tích: 28 triệu km²
  • GDP bình quân đầu người: 6.000 đô la (ước tính)

7. Philippines (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Philippines)

Philippines là một quần đảo nằm ở Đông Nam Á, bao gồm hơn 7.000 hòn đảo. Nơi đây có lịch sử phong phú, chịu ảnh hưởng của quá trình thực dân hóa của Tây Ban Nha và sự cai trị của Hoa Kỳ, cũng như sự pha trộn của các nền văn hóa bản địa. Nền kinh tế của đất nước này được thúc đẩy bởi nông nghiệp, sản xuất, dịch vụ và kiều hối từ người Philippines làm việc ở nước ngoài. Philippines là một trong những nền kinh tế lớn nhất ở Châu Á, với sự tăng trưởng mạnh mẽ về công nghệ và dịch vụ gia công kinh doanh.

Thủ đô Manila là một trong những thành phố lớn nhất Đông Nam Á, trong khi Quezon City là trung tâm chính trị. Cảnh quan đa dạng của đất nước, từ bãi biển đến núi non, và đa dạng sinh học phong phú khiến nơi đây trở thành điểm đến phổ biến cho khách du lịch. Philippines phải đối mặt với những thách thức như đói nghèo, tham nhũng và thiên tai, nhưng đã có những bước tiến đáng kể trong những năm gần đây, đặc biệt là trong lĩnh vực dịch vụ.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Nam Á, một quần đảo ở Thái Bình Dương
  • Thủ đô: Manila
  • Dân số: 113 triệu
  • Diện tích: 300.000 km²
  • GDP bình quân đầu người: 3.600 đô la (xấp xỉ)

8. Ba Lan (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Poland)

Ba Lan là một quốc gia nằm ở Trung Âu, giáp với Đức, Cộng hòa Séc, Slovakia, Ukraine, Belarus, Litva và Biển Baltic. Ba Lan có lịch sử lâu đời, từng là một cường quốc lớn ở châu Âu trong thời Trung cổ, và sau đó trải qua các cuộc phân chia và chiếm đóng của nhiều cường quốc châu Âu. Ba Lan giành lại độc lập vào năm 1918, chỉ để phải đối mặt với sự chiếm đóng một lần nữa trong Thế chiến II. Sau chiến tranh, Ba Lan trở thành một quốc gia cộng sản cho đến khi chuyển sang chế độ dân chủ vào năm 1989.

Ba Lan có nền kinh tế mạnh và đa dạng, với các ngành công nghiệp chính bao gồm ô tô, sản xuất và nông nghiệp. Warsaw, thủ đô, là một thành phố sôi động nổi tiếng với kiến ​​trúc hiện đại, các di tích lịch sử và đời sống văn hóa. Ba Lan là thành viên của Liên minh châu Âu, NATO và Liên hợp quốc, và đã trở thành một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất ở châu Âu.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Trung Âu, giáp với Đức, Cộng hòa Séc, Slovakia, Ukraine, Belarus, Litva và Biển Baltic
  • Thủ đô: Warsaw
  • Dân số: 38 triệu
  • Diện tích: 312.696 km²
  • GDP bình quân đầu người: 17.000 đô la (ước tính)

9. Bồ Đào Nha (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Portugal)

Bồ Đào Nha là một quốc gia Nam Âu nằm trên Bán đảo Iberia, giáp với Tây Ban Nha ở phía đông và Đại Tây Dương ở phía tây. Nổi tiếng với lịch sử hàng hải phong phú, Bồ Đào Nha từng là một cường quốc thực dân lớn, với các vùng lãnh thổ hải ngoại rộng lớn ở Châu Phi, Châu Á và Nam Mỹ. Đất nước này nổi tiếng với ẩm thực, rượu vang (đặc biệt là rượu vang Port) và cảnh quan ven biển tuyệt đẹp.

Bồ Đào Nha có nền kinh tế đa dạng, với các ngành công nghiệp chính bao gồm du lịch, sản xuất, nông nghiệp và năng lượng tái tạo. Lisbon, thủ đô, nổi tiếng với kiến ​​trúc lịch sử, bối cảnh nghệ thuật sôi động và lĩnh vực công nghệ đang phát triển. Bất chấp những thách thức về tài chính, Bồ Đào Nha đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong quá trình hiện đại hóa và là thành viên của Liên minh châu Âu, NATO và các tổ chức quốc tế khác.

Người dân Bồ Đào Nha nổi tiếng với lòng hiếu khách, đất nước này có mức sống cao, dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt và hệ thống giáo dục tuyệt vời.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Tây Nam Châu Âu, giáp với Tây Ban Nha và Đại Tây Dương
  • Thủ đô: Lisbon
  • Dân số: 10 triệu
  • Diện tích: 92.090 km²
  • GDP bình quân đầu người: 25.000 đô la (ước tính)

]]>
Các quốc gia bắt đầu bằng chữ O https://www.countryaah.com/vi/countries-that-start-with-o/ Thu, 22 May 2025 06:06:42 +0000 https://www.countryaah.com/vi/?p=2585 Có bao nhiêu quốc gia có tên bắt đầu bằng chữ “O”? Tổng cộng chỉ có một quốc gia bắt đầu bằng chữ “O”.

Oman (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Oman)

Oman là một quốc gia nằm ở bờ biển phía đông nam của Bán đảo Ả Rập ở Tây Á. Được biết đến với lịch sử phong phú, cảnh quan đa dạng và sự ổn định chính trị, Oman đã phát triển thành một trong những quốc gia thịnh vượng và hòa bình nhất trong khu vực. Quốc gia này có bản sắc độc đáo, với sự pha trộn giữa truyền thống cổ xưa, cơ sở hạ tầng hiện đại và cam kết trung lập trong quan hệ quốc tế.

Vị trí chiến lược của Oman, giáp với Ả Rập Xê Út về phía tây, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất về phía tây bắc, Yemen về phía nam, Biển Ả Rập và Vịnh Oman về phía đông, về mặt lịch sử đã đặt Oman vào ngã tư của các tuyến đường thương mại toàn cầu. Sự gần gũi của Oman với các hành lang hàng hải quan trọng đã biến nơi này thành một trung tâm thương mại và trao đổi văn hóa quan trọng trong nhiều thế kỷ. Đường bờ biển dài của Oman trải dài hơn 3.000 km, khiến nơi này trở thành một trong những đường bờ biển rộng nhất ở Bán đảo Ả Rập. Địa lý của Oman rất đa dạng, với những ngọn núi hiểm trở, sa mạc rộng lớn, đồng bằng ven biển màu mỡ và những bãi biển nguyên sơ. Sự đa dạng này đã tạo nên sự đa dạng sinh học phong phú, với các hệ sinh thái riêng biệt trải dài từ sa mạc khô cằn đến các ốc đảo tươi tốt và các vùng ven biển.

Về mặt lịch sử, Oman là một cường quốc hàng hải có ảnh hưởng, với truyền thống hàng hải có từ thế kỷ 17 khi đế chế Oman mở rộng phạm vi hoạt động của mình đến các vùng Đông Phi, bao gồm cả Zanzibar. Trong thế kỷ 19 và 20, Oman đã chứng kiến ​​một loạt các cuộc xung đột và tranh chấp lãnh thổ, đặc biệt là với các nước láng giềng. Tuy nhiên, kể từ cuối thế kỷ 20, Oman đã tập trung vào ngoại giao hòa bình và phần lớn tránh các cuộc xung đột khu vực ảnh hưởng đến các quốc gia khác trên Bán đảo Ả Rập.

Lịch sử hiện đại của Oman gắn liền chặt chẽ với Sultan Qaboos bin Said, người lên nắm quyền vào năm 1970. Triều đại của ông đánh dấu một thời kỳ chuyển đổi, hiện đại hóa và phát triển. Sultan Qaboos đã thực hiện các cải cách toàn diện đối với cơ sở hạ tầng, giáo dục, chăm sóc sức khỏe và nền kinh tế của đất nước, hiện đại hóa Oman một cách hiệu quả trong khi vẫn bảo tồn di sản văn hóa của mình. Sự lãnh đạo của ông cũng nhấn mạnh tính trung lập trong các vấn đề đối ngoại, cho phép Oman duy trì mối quan hệ tích cực với nhiều cường quốc khác nhau ở Trung Đông, Châu Âu và Hoa Kỳ. Sultan Qaboos qua đời vào tháng 1 năm 2020 và người kế nhiệm ông, Sultan Haitham bin Tariq, đã cam kết tiếp tục các chính sách hiện đại hóa, ổn định và hòa bình của người tiền nhiệm.

Nền kinh tế của Oman trong lịch sử dựa trên nông nghiệp, đánh bắt cá và thương mại, nhưng trong thời đại hiện đại, xuất khẩu dầu mỏ và khí đốt tự nhiên đã trở thành trọng tâm cho sự thịnh vượng của đất nước. Vương quốc Hồi giáo này là thành viên của Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC) và dầu mỏ tiếp tục chiếm một phần đáng kể trong doanh thu và xuất khẩu của chính phủ. Tuy nhiên, Oman đã chủ động theo đuổi các nỗ lực đa dạng hóa kinh tế, đặc biệt là trong các lĩnh vực phi dầu mỏ. Những nỗ lực này bao gồm mở rộng du lịch, phát triển cơ sở hạ tầng cảng và hậu cần, và thúc đẩy tăng trưởng trong sản xuất và dịch vụ.

Ngành du lịch của Oman là trụ cột quan trọng của nền kinh tế. Với di sản văn hóa phong phú, các di tích lịch sử, vẻ đẹp thiên nhiên và cơ sở hạ tầng hiện đại, Oman đã trở thành điểm đến phổ biến cho cả khách du lịch trong nước và quốc tế. Các điểm tham quan chính bao gồm thành phố cổ Nizwa, bãi biển Salalah, các pháo đài lịch sử trên núi và sa mạc Wahiba Sands nổi tiếng thế giới. Oman cũng được biết đến với nghệ thuật và thủ công truyền thống sôi động, bao gồm đồ bạc, hàng dệt may và đồ gốm, vẫn được thực hành rộng rãi cho đến ngày nay.

Oman là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế, bao gồm Liên hợp quốc, Hội đồng hợp tác vùng Vịnh (GCC) và Liên đoàn Ả Rập. Oman cũng đóng vai trò quan trọng trong ngoại giao khu vực, đặc biệt là trong việc thúc đẩy hòa bình giữa các cường quốc đối địch. Lãnh đạo đất nước đã duy trì lập trường trung lập trong các cuộc xung đột ở Trung Đông và là một bên trung gian tích cực trong nhiều tiến trình hòa bình. Điều này đã giúp Oman duy trì danh tiếng về sự ổn định và cân bằng ngoại giao, đặc biệt là trong một khu vực thường có đặc điểm là căng thẳng chính trị.

Hệ thống chính trị của Oman là chế độ quân chủ, với Quốc vương vừa là nguyên thủ quốc gia vừa là người đứng đầu chính phủ. Quốc vương nắm giữ quyền lực đáng kể, nhưng đất nước cũng có một cơ quan tư vấn, Hội đồng Nhà nước, chuyên tư vấn về các vấn đề chính sách. Oman đã đạt được tiến bộ đáng kể về ổn định chính trị, phúc lợi xã hội và phát triển cơ sở hạ tầng, và chính phủ đã cam kết giải quyết các vấn đề như thất nghiệp, bất bình đẳng thu nhập và phát triển bền vững.

Cam kết của Oman trong việc bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên là một khía cạnh quan trọng khác trong quá trình phát triển của nước này. Chính phủ đã thực hiện các chính sách nhằm bảo tồn nước, giảm thiểu chất thải và bảo tồn đa dạng sinh học. Các nỗ lực bảo tồn của đất nước đặc biệt tập trung vào sinh vật biển và bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng, bao gồm rùa biển và linh dương sừng kiếm Ả Rập.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Bờ biển Đông Nam của Bán đảo Ả Rập, giáp với Ả Rập Xê Út ở phía tây, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất ở phía tây bắc, Yemen ở phía nam và Biển Ả Rập ở phía đông
  • Thủ đô: Muscat
  • Dân số: 5,2 triệu
  • Diện tích: 309.500 km²
  • GDP bình quân đầu người: 20.000 đô la (ước tính)

Chính phủ:

  • Loại hình: Quân chủ chuyên chế có cơ quan tư vấn là Hội đồng Nhà nước
  • Quốc vương: Sultan Haitham bin Tariq (từ năm 2020)
  • Tiền tệ: Rial Oman (OMR)

Kinh tế:

  • GDP: 76 tỷ đô la (ước tính)
  • Các ngành công nghiệp chính: Dầu mỏ, khí đốt tự nhiên, khai thác mỏ, đánh bắt cá, nông nghiệp, du lịch
  • Xuất khẩu: Dầu thô, sản phẩm dầu mỏ tinh chế, khí đốt tự nhiên, đồng, chà là

Địa lý và khí hậu:

  • Địa hình: Địa lý của Oman bao gồm sa mạc, núi (dãy núi Hajar), đồng bằng ven biển và ốc đảo. Đất nước này nổi tiếng với cảnh quan đa dạng, trải dài từ các vùng đất màu mỡ ở phía nam (Salalah) đến các vùng sa mạc khô cằn ở phía bắc.
  • Khí hậu: Oman có khí hậu sa mạc nóng, với nhiệt độ cực cao vào mùa hè. Các vùng ven biển có độ ẩm, trong khi vùng núi có thể có thời tiết mát mẻ hơn. Quốc gia này cũng nổi tiếng với những cơn mưa gió mùa ở vùng Dhofar trong những tháng mùa hè.

Xã hội và Văn hóa:

  • Tôn giáo: Hồi giáo là tôn giáo chính, với phần lớn người Oman là người Hồi giáo Ibadi. Ngoài ra còn có một lượng lớn người nước ngoài, với những người lao động nước ngoài từ các quốc gia như Ấn Độ, Pakistan và Philippines.
  • Ngôn ngữ: Tiếng Ả Rập là ngôn ngữ chính thức, tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trong kinh doanh và du lịch.
  • Văn hóa: Oman có di sản văn hóa phong phú, chịu ảnh hưởng từ các nền văn hóa Ả Rập, Ba Tư và Châu Phi. Âm nhạc, khiêu vũ và thủ công truyền thống là một phần quan trọng trong bản sắc văn hóa của đất nước. Đất nước này cũng nổi tiếng với ẩm thực, kết hợp giữa ảnh hưởng của Ả Rập, Ấn Độ và Châu Phi.

Giáo dục và chăm sóc sức khỏe:

  • Giáo dục: Oman đã có những bước tiến đáng kể trong việc cải thiện hệ thống giáo dục của mình, với nền giáo dục miễn phí dành cho công dân Oman. Đất nước này có số lượng trường đại học và cơ sở giáo dục đại học ngày càng tăng.
  • Chăm sóc sức khỏe: Oman có hệ thống chăm sóc sức khỏe phát triển tốt, với chất lượng chăm sóc y tế cao ở cả khu vực thành thị và nông thôn. Chính phủ đã đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng chăm sóc sức khỏe, dẫn đến cải thiện đáng kể tuổi thọ và sức khỏe cộng đồng nói chung.

Quan hệ đối ngoại:

  • Ngoại giao: Oman được biết đến với chính sách đối ngoại trung lập, duy trì mối quan hệ tốt với cả các cường quốc phương Tây và khu vực. Nước này đã đóng vai trò là trung gian trong nhiều cuộc xung đột, bao gồm cả việc tạo điều kiện cho các cuộc đàm phán giữa Iran và Hoa Kỳ.
  • Tổ chức quốc tế: Oman là thành viên của Liên hợp quốc, Hội đồng hợp tác vùng Vịnh (GCC), Liên đoàn Ả Rập và một số tổ chức quốc tế khác.

]]>
Các quốc gia bắt đầu bằng chữ N https://www.countryaah.com/vi/countries-that-start-with-n/ Thu, 22 May 2025 06:06:42 +0000 https://www.countryaah.com/vi/?p=2586 Có bao nhiêu quốc gia có tên bắt đầu bằng chữ “N”? Tổng cộng có 10 quốc gia bắt đầu bằng chữ “N”.

1. Namibia (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Namibia)

Namibia là một quốc gia ở Nam Phi, nổi tiếng với cảnh quan tuyệt đẹp, bao gồm Sa mạc Namib rộng lớn, Công viên quốc gia Etosha và Bờ biển Skeleton. Namibia giành được độc lập từ Nam Phi vào năm 1990 và kể từ đó đã phát triển một hệ thống chính trị ổn định và nền kinh tế đang phát triển. Quốc gia này giàu tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là các khoáng sản như kim cương, uranium và vàng, đóng góp đáng kể vào nền kinh tế của quốc gia này.

Nền kinh tế của Namibia cũng được thúc đẩy bởi nông nghiệp, bao gồm chăn nuôi và sản xuất cây trồng, mặc dù đây vẫn là một trong những quốc gia có mật độ dân số thưa thớt nhất thế giới. Windhoek, thủ đô, là trung tâm chính trị và kinh tế của đất nước, và đất nước này có mức sống tương đối cao, đặc biệt là ở các khu vực thành thị.

Đất nước này đã có những bước tiến trong nỗ lực bảo tồn và du lịch bền vững, với nhiều khu bảo tồn động vật hoang dã và điểm đến du lịch sinh thái thu hút du khách quốc tế. Namibia nổi tiếng với nền văn hóa đa dạng, với nhiều nhóm bản địa, bao gồm người Herero, Himba và San, đóng góp vào di sản văn hóa của quốc gia.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Nam Phi, giáp với Angola, Zambia, Botswana, Nam Phi và Đại Tây Dương
  • Thủ đô: Windhoek
  • Dân số: 2,5 triệu
  • Diện tích: 825.615 km²
  • GDP bình quân đầu người: 5.500 đô la (ước tính)

2. Nauru (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Nauru)

Nauru là một quốc đảo nhỏ ở Thái Bình Dương, nằm ở phía đông bắc của Úc. Đây là quốc gia nhỏ thứ ba trên thế giới tính theo diện tích đất liền, với dân số chỉ hơn 10.000 người. Trong lịch sử, Nauru nổi tiếng với ngành khai thác phosphate, ngành này từng biến nơi đây trở thành một trong những quốc gia giàu có nhất xét về thu nhập bình quân đầu người. Tuy nhiên, sự cạn kiệt nguồn tài nguyên phosphate đã dẫn đến những thách thức về kinh tế và hiện nay quốc gia này phụ thuộc rất nhiều vào viện trợ và dịch vụ nước ngoài, chẳng hạn như tổ chức các trung tâm giam giữ ngoài khơi cho những người xin tị nạn.

Nauru là một nước cộng hòa nghị viện với chế độ dân chủ, nhưng phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm tài nguyên thiên nhiên hạn chế, suy thoái môi trường và thiếu sự đa dạng hóa kinh tế. Đất nước này có diện tích đất canh tác hạn chế và hầu hết thực phẩm đều phải nhập khẩu.

Mặc dù có diện tích nhỏ, Nauru có ý thức mạnh mẽ về bản sắc dân tộc và là thành viên của các tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc. Nơi đây cũng có di sản văn hóa phong phú và nổi tiếng với các điệu múa, âm nhạc và nghề thủ công truyền thống.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Trung tâm Thái Bình Dương, đông bắc Úc
  • Thủ đô: Yaren (trên thực tế)
  • Dân số: 10.000
  • Diện tích: 21 km²
  • GDP bình quân đầu người: 3.000 đô la (ước tính)

3. Nepal (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Nepal)

Nepal là một quốc gia không giáp biển ở Nam Á, nằm giữa Trung Quốc ở phía bắc và Ấn Độ ở phía nam, phía đông và phía tây. Nơi đây nổi tiếng với cảnh quan ngoạn mục, bao gồm dãy Himalaya, nơi có đỉnh Everest, đỉnh núi cao nhất thế giới. Nepal có di sản văn hóa phong phú, với Ấn Độ giáo và Phật giáo là hai tôn giáo chính, và là nơi có những ngôi đền, tu viện cổ và các di sản thế giới được UNESCO công nhận.

Nepal là một trong những quốc gia nghèo nhất ở Châu Á, với phần lớn dân số dựa vào nông nghiệp để kiếm sống. Du lịch cũng là một ngành công nghiệp quan trọng, với những người đi bộ đường dài từ khắp nơi trên thế giới đến thăm để có cơ hội khám phá dãy núi Himalaya. Kathmandu, thủ đô, là một trung tâm văn hóa và kinh tế, với sự pha trộn giữa ảnh hưởng cổ xưa và hiện đại.

Bất chấp những thách thức như bất ổn chính trị và đói nghèo, Nepal đã đạt được tiến bộ trong các lĩnh vực như giáo dục và chăm sóc sức khỏe. Đất nước này là một nước cộng hòa dân chủ liên bang và đang nỗ lực hướng tới sự ổn định chính trị và phát triển kinh tế hơn nữa.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Nam Á, giáp với Trung Quốc và Ấn Độ
  • Thủ đô: Kathmandu
  • Dân số: 30 triệu
  • Diện tích: 147.516 km²
  • GDP bình quân đầu người: 1.200 đô la (ước tính)

4. Hà Lan (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Netherlands)

Hà Lan, nằm ở Tây Âu, nổi tiếng với cảnh quan bằng phẳng, hệ thống kênh đào rộng lớn, cối xay gió và cánh đồng hoa tulip. Đất nước này có lịch sử văn hóa phong phú, đặc biệt là nghệ thuật, với những họa sĩ nổi tiếng như Rembrandt và Van Gogh gọi đây là quê hương. Hà Lan là chế độ quân chủ lập hiến với hệ thống nghị viện và được công nhận về các chính sách tự do, bao gồm lập trường tiến bộ về các vấn đề như sử dụng ma túy, an tử và quyền LGBTQ+.

Nền kinh tế Hà Lan phát triển cao và là một trong những nước xuất khẩu lớn nhất thế giới, với các ngành công nghiệp chính bao gồm công nghệ, hóa chất và nông nghiệp. Amsterdam, thủ đô, là một trung tâm văn hóa và tài chính lớn, trong khi các thành phố khác như Rotterdam là các cảng và trung tâm kinh tế quan trọng.

Hà Lan cũng được biết đến với hệ thống phúc lợi xã hội mạnh mẽ, mức sống cao và cam kết phát triển bền vững. Đây là thành viên sáng lập của Liên minh châu Âu và NATO, và đóng vai trò quan trọng trong ngoại giao quốc tế và thương mại toàn cầu.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Tây Âu, giáp với Bỉ, Đức và Biển Bắc
  • Thủ đô: Amsterdam
  • Dân số: 17 triệu
  • Diện tích: 41.543 km²
  • GDP bình quân đầu người: 52.000 đô la (ước tính)

5. New Zealand (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:New Zealand)

New Zealand là một quốc đảo ở Tây Nam Thái Bình Dương, nổi tiếng với cảnh quan đa dạng, bao gồm núi, bãi biển, rừng và đất nông nghiệp. Quốc gia này bao gồm hai đảo chính, Đảo Bắc và Đảo Nam, cùng nhiều đảo nhỏ hơn. Quốc gia này nổi tiếng với nền văn hóa Māori bản địa, nền văn hóa đã định hình nên bản sắc của quốc gia này cùng với ảnh hưởng của thực dân Anh.

New Zealand có nền kinh tế phát triển cao, với các ngành chính bao gồm nông nghiệp (đặc biệt là sữa và thịt cừu), du lịch và sản xuất phim. Quốc gia này được biết đến trên toàn cầu về ngành công nghiệp điện ảnh, đặc biệt là thành công của bộ ba phim “Chúa tể những chiếc nhẫn”, được quay tại đây.

Đất nước này có hệ thống giáo dục mạnh mẽ, mức sống cao và hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn diện. Đất nước này cũng nổi tiếng với các chính sách về môi trường, chú trọng vào bảo tồn và phát triển bền vững. Wellington, thủ đô và Auckland, thành phố lớn nhất, là những trung tâm kinh tế và văn hóa quan trọng. New Zealand nổi tiếng với lối sống ngoài trời, bao gồm các môn thể thao như bóng bầu dục và đi bộ đường dài.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Tây Nam Thái Bình Dương, phía đông nam của Úc
  • Thủ đô: Wellington
  • Dân số: 5 triệu
  • Diện tích: 268.021 km²
  • GDP bình quân đầu người: 41.000 đô la (ước tính)

6. Nicaragua (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Nicaragua)

Nicaragua là quốc gia lớn nhất ở Trung Mỹ, giáp với Honduras ở phía bắc, Costa Rica ở phía nam, Thái Bình Dương ở phía tây và Biển Caribe ở phía đông. Quốc gia này nổi tiếng với cảnh quan ngoạn mục, bao gồm hồ, núi lửa và rừng mưa nhiệt đới. Nền kinh tế của Nicaragua dựa trên nông nghiệp, đặc biệt là cà phê, chuối và thuốc lá, cũng như sản xuất và dịch vụ.

Mặc dù giàu vẻ đẹp thiên nhiên và tài nguyên, Nicaragua vẫn phải đối mặt với những thách thức đáng kể, bao gồm đói nghèo, bất ổn chính trị và bất bình đẳng. Đất nước này có lịch sử lâu dài về bất ổn xã hội, nhưng những năm gần đây đã chứng kiến ​​những nỗ lực giải quyết các vấn đề này thông qua cải cách kinh tế và cải thiện cơ sở hạ tầng. Managua, thủ đô, là trung tâm chính trị và kinh tế của đất nước, trong khi Granada và León được biết đến với ý nghĩa lịch sử và thuộc địa của họ.

Nicaragua cũng nổi tiếng với nền văn hóa sôi động, bao gồm âm nhạc, khiêu vũ và ẩm thực truyền thống. Đất nước này đang phát triển ngành du lịch, với du khách bị thu hút bởi vẻ đẹp thiên nhiên, núi lửa và các thành phố thuộc địa.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Trung Mỹ, giáp với Honduras, Costa Rica, Thái Bình Dương và Biển Caribe
  • Thủ đô: Managua
  • Dân số: 6,6 triệu
  • Diện tích: 130.375 km²
  • GDP bình quân đầu người: 2.000 đô la (ước tính)

7. Niger (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Niger)

Niger là một quốc gia không giáp biển ở Tây Phi, giáp với Libya, Chad, Nigeria, Benin, Burkina Faso, Mali và Algeria. Quốc gia này chủ yếu khô cằn, với sa mạc Sahara bao phủ phần lớn lãnh thổ phía bắc. Niger là một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới, với nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, chăn nuôi và khai thác mỏ, đặc biệt là uranium.

Niger phải đối mặt với những thách thức đáng kể, bao gồm mất an ninh lương thực, nghèo đói và bất ổn chính trị. Đất nước này đã phải vật lộn với các nhóm khủng bố và xung đột khu vực nhưng đã nỗ lực cải thiện quản trị, an ninh và phát triển. Niamey, thủ đô, là thành phố lớn nhất và là trung tâm chính trị và kinh tế.

Mặc dù gặp khó khăn về kinh tế, Niger vẫn có di sản văn hóa phong phú, với hơn một chục nhóm dân tộc, bao gồm Tuareg, Hausa và Fulani. Đất nước này cũng là nơi có các thành phố lịch sử như Agadez, nổi tiếng với kiến ​​trúc gạch bùn cổ xưa.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Tây Phi, giáp với Libya, Chad, Nigeria, Benin, Burkina Faso, Mali và Algeria
  • Thủ đô: Niamey
  • Dân số: 24 triệu
  • Diện tích: 27 triệu km²
  • GDP bình quân đầu người: 400 đô la (xấp xỉ)

8. Nigeria (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Nigeria)

Nigeria là quốc gia đông dân nhất Châu Phi và là quốc gia đông dân thứ bảy trên thế giới, với hơn 200 triệu người. Nằm ở Tây Phi, Nigeria được biết đến với sự đa dạng văn hóa phong phú, với hơn 500 nhóm dân tộc và nhiều ngôn ngữ được sử dụng. Quốc gia này có một trong những nền kinh tế lớn nhất Châu Phi, được thúc đẩy bởi các ngành công nghiệp dầu khí, nông nghiệp và viễn thông.

Mặc dù có tiềm năng kinh tế, Nigeria vẫn phải đối mặt với những thách thức đáng kể như tham nhũng, bất ổn chính trị và cơ sở hạ tầng không đầy đủ. Nền kinh tế của đất nước phụ thuộc rất nhiều vào dầu mỏ, khiến nước này dễ bị tổn thương trước những biến động của giá dầu thế giới. Lagos, thành phố lớn nhất của Nigeria, là một trong những khu vực đô thị lớn nhất ở Châu Phi, trong khi Abuja, thủ đô, là trung tâm chính trị.

Nigeria cũng là nước dẫn đầu về âm nhạc châu Phi, đặc biệt là về sự phổ biến toàn cầu của Afrobeat. Ngành công nghiệp điện ảnh của đất nước này, được gọi là Nollywood, là một trong những ngành lớn nhất thế giới xét về sản lượng.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Tây Phi, giáp với Benin, Niger, Chad, Cameroon và Đại Tây Dương
  • Thủ đô: Abuja
  • Dân số: 206 triệu
  • Diện tích: 923.768 km²
  • GDP bình quân đầu người: 2.200 đô la (ước tính)

9. Bắc Macedonia (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:North Macedonia)

Bắc Macedonia, nằm ở Balkans ở Đông Nam Âu, là một quốc gia không giáp biển, giáp với Kosovo, Serbia, Bulgaria, Hy Lạp và Albania. Nước này tuyên bố độc lập khỏi Nam Tư vào năm 1991 và được gọi là Cộng hòa Nam Tư cũ của Macedonia (FYROM) cho đến năm 2019 khi chính thức trở thành Bắc Macedonia sau một thỏa thuận lịch sử với Hy Lạp về tên gọi của mình.

Bắc Macedonia có nền kinh tế đa dạng, với nông nghiệp, dệt may và dịch vụ là những ngành then chốt. Đất nước này đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong phát triển kinh tế, mặc dù vẫn phải đối mặt với những thách thức như tỷ lệ thất nghiệp cao và bất ổn chính trị. Skopje, thủ đô, là trung tâm văn hóa và kinh tế của đất nước, với lịch sử phong phú và nhiều di tích cổ đại và trung cổ.

Bắc Macedonia có di sản văn hóa phong phú, chịu ảnh hưởng đáng kể của Hy Lạp, La Mã và Ottoman. Đất nước này cũng nổi tiếng với âm nhạc, nghệ thuật và truyền thống sôi động.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Nam Âu, trên Bán đảo Balkan
  • Thủ đô: Skopje
  • Dân số: 2,1 triệu
  • Diện tích: 25.713 km²
  • GDP bình quân đầu người: 6.500 đô la (ước tính)

10. Na Uy (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Norway)

Na Uy, nằm ở Bắc Âu, nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, bao gồm các vịnh hẹp, núi và đảo ven biển. Đây là một trong những quốc gia giàu có nhất thế giới, với mức sống cao, chế độ phúc lợi xã hội mạnh mẽ và nền kinh tế vững mạnh dựa trên các ngành công nghiệp dầu khí và hàng hải. Oslo, thủ đô, là trung tâm kinh tế và chính trị, trong khi Bergen và Stavanger là các trung tâm khu vực quan trọng.

Na Uy được biết đến với sự ổn định chính trị, trình độ giáo dục và chăm sóc sức khỏe cao, và cam kết về tính bền vững của môi trường. Quốc gia này không phải là thành viên của Liên minh châu Âu nhưng có mối quan hệ chặt chẽ với Liên minh châu Âu thông qua Khu vực kinh tế châu Âu (EEA). Na Uy cũng là quốc gia dẫn đầu toàn cầu về nhân quyền, ngoại giao và các nỗ lực gìn giữ hòa bình.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Bắc Âu, giáp với Thụy Điển, Phần Lan, Nga và Bắc Đại Tây Dương
  • Thủ đô: Oslo
  • Dân số: 5,4 triệu
  • Diện tích: 148.729 km²
  • GDP bình quân đầu người: 75.000 đô la (ước tính)

]]>
Các quốc gia bắt đầu bằng chữ M https://www.countryaah.com/vi/countries-that-start-with-m/ Thu, 22 May 2025 06:06:42 +0000 https://www.countryaah.com/vi/?p=2587 Có bao nhiêu quốc gia có tên bắt đầu bằng chữ “M”? Tổng cộng có 19 quốc gia bắt đầu bằng chữ “M”.

1. Macedonia (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Macedonia)

Bắc Macedonia, một quốc gia ở Đông Nam Âu, nằm trên Bán đảo Balkan. Quốc gia này giành được độc lập từ Nam Tư vào năm 1991 và được đổi tên chính thức vào năm 2019 sau khi giải quyết tranh chấp lâu dài với Hy Lạp về tên gọi. Bắc Macedonia có lịch sử phong phú, chịu ảnh hưởng của cả đế chế Hy Lạp cổ đại và Ottoman. Nền kinh tế của quốc gia này chủ yếu dựa vào sản xuất, nông nghiệp và dịch vụ. Thủ đô của quốc gia này, Skopje, là thành phố lớn nhất và là trung tâm chính trị, văn hóa và kinh tế.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Nam Âu, trên Bán đảo Balkan
  • Thủ đô: Skopje
  • Dân số: 2,1 triệu
  • Diện tích: 25.713 km²
  • GDP bình quân đầu người: 6.200 đô la (ước tính)

2. Madagascar (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Madagascar)

Madagascar là hòn đảo lớn thứ tư trên thế giới, nằm ngoài khơi bờ biển đông nam của châu Phi ở Ấn Độ Dương. Nơi đây nổi tiếng với sự đa dạng sinh học độc đáo, với nhiều loài thực vật và động vật không tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác trên Trái Đất. Nền kinh tế của đất nước này chủ yếu dựa vào nông nghiệp, đặc biệt là vani, cà phê và gạo, nhưng cũng phải đối mặt với những thách thức như đói nghèo và nạn phá rừng. Antananarivo, thủ đô, là trung tâm chính trị và kinh tế của đất nước.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Ấn Độ Dương, ngoài khơi bờ biển phía đông nam của Châu Phi
  • Thủ đô: Antananarivo
  • Dân số: 28 triệu
  • Diện tích: 587.041 km²
  • GDP bình quân đầu người: 1.500 đô la (ước tính)

3. Malawi (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Malawi)

Malawi là một quốc gia không giáp biển ở Đông Nam Châu Phi, giáp với Tanzania, Mozambique và Zambia. Được mệnh danh là “Trái tim ấm áp của Châu Phi”, Malawi nổi tiếng với người dân thân thiện và cảnh quan tuyệt đẹp, bao gồm Hồ Malawi, một trong những hồ lớn nhất Châu Phi. Nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp, với thuốc lá là mặt hàng xuất khẩu chính. Malawi phải đối mặt với những thách thức như đói nghèo, tỷ lệ HIV/AIDS cao và cơ sở hạ tầng hạn chế nhưng đã đạt được tiến bộ trong giáo dục và chăm sóc sức khỏe.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Nam Châu Phi, giáp với Tanzania, Mozambique và Zambia
  • Thủ đô: Lilongwe
  • Dân số: 19 triệu
  • Diện tích: 118.484 km²
  • GDP bình quân đầu người: 1.200 đô la (ước tính)

4. Malaysia (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Malaysia)

Malaysia nằm ở Đông Nam Á, bao gồm hai khu vực: Bán đảo Malaysia và Đông Malaysia trên đảo Borneo. Nổi tiếng với nền văn hóa đa dạng, Malaysia là nơi giao thoa của các nền văn hóa Mã Lai, Trung Quốc, Ấn Độ và bản địa. Nền kinh tế là một trong những nền kinh tế phát triển nhất trong khu vực, với các ngành công nghiệp chính bao gồm điện tử, dầu mỏ và du lịch. Kuala Lumpur, thủ đô, là một trung tâm tài chính và văn hóa toàn cầu lớn. Malaysia cũng nổi tiếng với những khu rừng nhiệt đới tươi tốt và những bãi biển tuyệt đẹp.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Nam Á, giáp với Thái Lan, Indonesia và Biển Đông
  • Thủ đô: Kuala Lumpur
  • Dân số: 32 triệu
  • Diện tích: 330.803 km²
  • GDP bình quân đầu người: 11.000 đô la (ước tính)

5. Maldives (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Maldives)

Maldives là một quốc đảo nhiệt đới nằm ở Ấn Độ Dương, phía tây nam Sri Lanka. Gồm 1.192 đảo san hô được nhóm lại thành 26 đảo san hô, nơi đây nổi tiếng với những bãi biển cát trắng, làn nước trong vắt và hệ sinh vật biển phong phú. Maldives là một điểm đến du lịch hạng sang nổi tiếng, với ngành công nghiệp chính là du lịch. Quốc gia này cũng phải đối mặt với những thách thức như biến đổi khí hậu, với mực nước biển dâng cao đe dọa sự tồn tại của quốc gia. Male, thủ đô, là nơi sinh sống của hầu hết dân số.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Ấn Độ Dương, phía tây nam Sri Lanka
  • Thủ đô: Malé
  • Dân số: 530.000
  • Diện tích: 298 km²
  • GDP bình quân đầu người: 10.000 đô la (ước tính)

6. Mali (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Mali)

Mali là một quốc gia không giáp biển ở Tây Phi, nổi tiếng với lịch sử lâu đời là trung tâm của các đế chế cổ đại, bao gồm Đế chế Mali. Đất nước này chủ yếu có dân số nông thôn, với nông nghiệp là hoạt động kinh tế chính. Mali cũng giàu di sản văn hóa, với các di tích lịch sử như Timbuktu, một trung tâm học thuật và thương mại Hồi giáo trước đây. Mặc dù có ý nghĩa lịch sử, Mali phải đối mặt với những thách thức như bất ổn chính trị, khủng bố và nghèo đói.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Tây Phi, giáp với Algeria, Niger, Burkina Faso, Côte d’Ivoire, Guinea, Senegal và Mauritania
  • Thủ đô: Bamako
  • Dân số: 20 triệu
  • Diện tích: 24 triệu km²
  • GDP bình quân đầu người: 900 đô la (xấp xỉ)

7. Malta (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Malta)

Malta là một quốc đảo nhỏ ở Biển Địa Trung Hải, nổi tiếng với vị trí chiến lược và lịch sử phong phú. Đất nước này đã từng được cai trị bởi nhiều đế chế khác nhau, bao gồm người La Mã, người Ả Rập, người Norman và người Anh, điều này đã để lại tác động lâu dài đến nền văn hóa của quốc gia này. Malta có mức sống cao, nền kinh tế mạnh mẽ và nổi tiếng với ngành du lịch, dịch vụ tài chính và hàng hải. Valletta, thủ đô, là Di sản Thế giới của UNESCO và là trung tâm của lịch sử và văn hóa.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Biển Địa Trung Hải, phía nam nước Ý
  • Thủ đô: Valletta
  • Dân số: 520.000
  • Diện tích: 316 km²
  • GDP bình quân đầu người: 25.000 đô la (ước tính)

8. Quần đảo Marshall (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Marshall Islands)

Quần đảo Marshall là một quốc đảo nhỏ ở trung tâm Thái Bình Dương, bao gồm 29 đảo san hô và năm hòn đảo. Đây là một trong những quốc gia nhỏ nhất và xa xôi nhất thế giới, với dân số khoảng 50.000 người. Quốc gia này là một tiểu bang nhỏ gọn liên kết tự do với Hoa Kỳ, nơi cung cấp quốc phòng, viện trợ tài chính và tiếp cận một số dịch vụ của Hoa Kỳ. Nền kinh tế dựa trên dịch vụ, đánh bắt cá và viện trợ nước ngoài, và quốc gia này phải đối mặt với những thách thức về môi trường, đặc biệt là mực nước biển dâng cao do biến đổi khí hậu.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Thái Bình Dương, phía đông Philippines và phía nam Nhật Bản
  • Thủ đô: Majuro
  • Dân số: 58.000
  • Diện tích: 181 km²
  • GDP bình quân đầu người: 3.500 đô la (ước tính)

9. Mauritania (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Mauritania)

Mauritania là một quốc gia nằm ở Tây Phi, giáp với Đại Tây Dương, Tây Sahara, Algeria, Mali và Senegal. Quốc gia này có nền văn hóa đa dạng, chịu ảnh hưởng của truyền thống Ả Rập, Berber và Châu Phi. Nền kinh tế của Mauritania chủ yếu dựa trên nông nghiệp, đánh bắt cá và khai thác mỏ, đặc biệt là quặng sắt. Nouakchott, thủ đô, là thành phố lớn nhất và đóng vai trò là trung tâm kinh tế và hành chính của đất nước. Mauritania nổi tiếng với cảnh quan sa mạc, bao gồm một số vùng của sa mạc Sahara.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Tây Phi, giáp với Đại Tây Dương, Tây Sahara, Algeria, Mali và Senegal
  • Thủ đô: Nouakchott
  • Dân số: 4,5 triệu
  • Diện tích: 03 triệu km²
  • GDP bình quân đầu người: 4.000 đô la (ước tính)

10. Mauritius (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Mauritius)

Mauritius là một quốc đảo nhỏ nằm ở Ấn Độ Dương, phía đông Madagascar. Nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp, rạn san hô và nền văn hóa đa dạng, Mauritius là một điểm đến du lịch phổ biến. Nền kinh tế của Mauritius đã chuyển đổi từ nền kinh tế phụ thuộc vào đường sang nền kinh tế đa dạng, với các ngành như dệt may, du lịch và dịch vụ tài chính đóng góp vào sự tăng trưởng của nó. Đất nước này cũng được công nhận về sự ổn định chính trị, dân chủ và những nỗ lực thúc đẩy phát triển bền vững. Port Louis, thủ đô, là trung tâm kinh tế của quốc gia.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Ấn Độ Dương, phía đông Madagascar
  • Thủ đô: Port Louis
  • Dân số: 1,3 triệu
  • Diện tích: 2.040 km²
  • GDP bình quân đầu người: 22.000 đô la (ước tính)

11. Mexico (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Mexico)

Mexico là một quốc gia nằm ở Bắc Mỹ, giáp với Hoa Kỳ ở phía bắc, Guatemala và Belize ở phía nam, và Thái Bình Dương, Vịnh Mexico và Biển Caribe ở phía tây và phía đông. Nước này có di sản văn hóa phong phú, với các nền văn minh cổ đại như Maya và Aztec định hình nên lịch sử của mình. Nền kinh tế của Mexico là một trong những nền kinh tế lớn nhất ở Mỹ Latinh, với các ngành công nghiệp chính bao gồm dầu mỏ, sản xuất, nông nghiệp và du lịch. Thành phố Mexico, thủ đô, là một trong những thành phố lớn nhất thế giới và là trung tâm văn hóa và tài chính.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Bắc Mỹ, giáp với Hoa Kỳ, Guatemala, Belize, Thái Bình Dương, Vịnh Mexico và Biển Caribe
  • Thủ đô: Thành phố Mexico
  • Dân số: 128 triệu
  • Diện tích: 96 triệu km²
  • GDP bình quân đầu người: 10.000 đô la (ước tính)

12. Micronesia (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Micronesia)

Liên bang Micronesia (FSM) là một quốc gia nằm ở phía tây Thái Bình Dương, bao gồm bốn tiểu bang: Yap, Chuuk, Pohnpei và Kosrae. Quốc gia này bao gồm hơn 600 hòn đảo và nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên, bao gồm các bãi biển nguyên sơ và rạn san hô. Micronesia có mối quan hệ chặt chẽ với Hoa Kỳ, nhận được hỗ trợ tài chính và hỗ trợ quốc phòng để đổi lấy một số thỏa thuận chiến lược và quân sự. Nền kinh tế dựa trên nông nghiệp tự cung tự cấp, đánh bắt cá và kiều hối.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Thái Bình Dương, giữa Hawaii và Philippines
  • Thủ đô: Palikir
  • Dân số: 110.000
  • Diện tích: 702 km²
  • GDP bình quân đầu người: 3.200 đô la (ước tính)

13. Moldova (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Moldova)

Moldova là một quốc gia không giáp biển ở Đông Âu, giáp với Romania về phía tây và Ukraine về phía đông. Moldova nổi tiếng với nền kinh tế nông nghiệp, đặc biệt là sản xuất rượu vang, với Moldova là một trong những vùng sản xuất rượu vang lâu đời nhất trên thế giới. Lịch sử của Moldova được đánh dấu bằng vị trí là ngã tư chiến lược của nhiều đế chế, bao gồm Đế chế Nga và Đế chế Ottoman. Chisinau, thủ đô, là thành phố lớn nhất và là trung tâm kinh tế. Moldova phải đối mặt với những thách thức như tham nhũng và nghèo đói nhưng vẫn tiếp tục hướng tới sự hội nhập chính trị và kinh tế lớn hơn với châu Âu.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Âu, giáp với Romania và Ukraine
  • Thủ đô: Chisinau
  • Dân số: 2,6 triệu
  • Diện tích: 33.851 km²
  • GDP bình quân đầu người: 2.500 đô la (ước tính)

14. Monaco (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Monaco)

Monaco là một công quốc nhỏ bé, giàu có trên French Riviera ở Tây Âu, nổi tiếng với lối sống xa hoa, sòng bạc và bờ biển tuyệt đẹp. Đây là quốc gia nhỏ thứ hai trên thế giới và có dân số khoảng 39.000 người. Monaco nổi tiếng với chính sách thuế ưu đãi, biến nơi đây thành thiên đường cho những người giàu có. Nền kinh tế của đất nước này tập trung vào du lịch, ngân hàng và bất động sản, với các sự kiện lớn như Giải đua xe Công thức 1 Monaco thu hút sự chú ý của quốc tế. Thủ đô Monte Carlo nổi tiếng với danh tiếng quyến rũ của mình.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Tây Âu, giáp với Pháp và Biển Địa Trung Hải
  • Thủ đô: Monaco
  • Dân số: 39.000
  • Diện tích: 02 km²
  • GDP bình quân đầu người: 190.000 đô la (ước tính)

15. Mông Cổ (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Mongolia)

Mông Cổ là một quốc gia không giáp biển ở Đông Á và Trung Á, giáp với Nga ở phía bắc và Trung Quốc ở phía nam. Nổi tiếng với thảo nguyên rộng lớn, văn hóa du mục và ý nghĩa lịch sử là trái tim của Đế chế Mông Cổ, Mông Cổ có dân số khoảng 3 triệu người. Nền kinh tế dựa trên khai thác mỏ, nông nghiệp và chăn nuôi, với Mông Cổ là một trong những nước sản xuất than và đồng lớn nhất. Ulaanbaatar, thủ đô, là trung tâm chính trị, văn hóa và kinh tế của đất nước.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Á và Trung Á, giáp với Nga và Trung Quốc
  • Thủ đô: Ulaanbaatar
  • Dân số: 3,3 triệu
  • Diện tích: 56 triệu km²
  • GDP bình quân đầu người: 4.300 đô la (ước tính)

16. Montenegro (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Montenegro)

Montenegro là một quốc gia nhỏ nằm ở Đông Nam Âu trên Biển Adriatic. Nổi tiếng với cảnh quan tuyệt đẹp, Montenegro có những bãi biển, núi non và thị trấn thời trung cổ tuyệt đẹp. Quốc gia này tuyên bố độc lập khỏi Liên bang Serbia và Montenegro vào năm 2006 và hiện là thành viên của NATO và ứng cử viên cho tư cách thành viên Liên minh châu Âu. Nền kinh tế của quốc gia này phụ thuộc vào du lịch, nông nghiệp và năng lượng, với thủ đô Podgorica đóng vai trò là trung tâm hành chính và chính trị.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Nam Âu, giáp với Croatia, Bosnia và Herzegovina, Serbia, Kosovo và Albania
  • Thủ đô: Podgorica
  • Dân số: 620.000
  • Diện tích: 13.812 km²
  • GDP bình quân đầu người: 8.000 đô la (ước tính)

17. Morocco (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Morocco)

Maroc là một quốc gia nằm ở Bắc Phi, giáp với Đại Tây Dương, Biển Địa Trung Hải và Sa mạc Sahara. Nổi tiếng với lịch sử phong phú, Maroc là ngã tư văn hóa, pha trộn ảnh hưởng của Ả Rập, Berber và Pháp. Quốc gia này có nền kinh tế đa dạng, với các ngành chính bao gồm nông nghiệp, khai thác mỏ (đặc biệt là phốt phát) và du lịch. Thủ đô Rabat của Maroc là trung tâm chính trị và hành chính, trong khi Casablanca là thành phố lớn nhất và là trung tâm kinh tế. Quốc gia này nổi tiếng với các khu chợ, kiến ​​trúc và ẩm thực.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Bắc Phi, giáp với Đại Tây Dương, Biển Địa Trung Hải, Algeria và Tây Sahara
  • Thủ đô: Rabat
  • Dân số: 36 triệu
  • Diện tích: 710.850 km²
  • GDP bình quân đầu người: 3.000 đô la (ước tính)

18. Mozambique (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Mozambique)

Mozambique là một quốc gia nằm ở Đông Nam Châu Phi, giáp với Tanzania, Malawi, Zambia, Zimbabwe, Nam Phi và Swaziland, có đường bờ biển dọc theo Ấn Độ Dương. Nước này có di sản văn hóa phong phú, chịu ảnh hưởng từ các nền văn hóa Bantu, Ả Rập, Bồ Đào Nha và bản địa. Nền kinh tế của Mozambique dựa trên nông nghiệp, khai thác mỏ (đặc biệt là than và khí đốt tự nhiên) và đánh bắt cá. Đất nước này phải đối mặt với những thách thức như đói nghèo, bất ổn chính trị và cơ sở hạ tầng hạn chế nhưng đã đạt được tiến bộ trong những năm gần đây, đặc biệt là trong lĩnh vực năng lượng.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Nam Châu Phi, giáp với một số quốc gia và Ấn Độ Dương
  • Thủ đô: Maputo
  • Dân số: 31 triệu
  • Diện tích: 801.590 km²
  • GDP bình quân đầu người: 1.000 đô la (ước tính)

19. Myanmar (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Myanmar)

Myanmar, trước đây gọi là Miến Điện, nằm ở Đông Nam Á, giáp với Thái Lan, Lào, Trung Quốc, Ấn Độ và Bangladesh. Nơi đây nổi tiếng với di sản văn hóa phong phú, các ngôi đền cổ và các nhóm dân tộc đa dạng. Nền kinh tế của Myanmar dựa trên nông nghiệp, khoáng sản và năng lượng, mặc dù phải đối mặt với những thách thức đáng kể liên quan đến bất ổn chính trị, các vấn đề nhân quyền và lệnh trừng phạt kinh tế. Naypyidaw là thủ đô, trong khi Yangon là thành phố lớn nhất và là trung tâm kinh tế. Myanmar đang trải qua quá trình chuyển đổi chính trị, với những thách thức liên quan đến dân chủ hóa và xung đột sắc tộc.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Nam Á, giáp với Thái Lan, Lào, Trung Quốc, Ấn Độ và Bangladesh
  • Thủ đô: Naypyidaw
  • Dân số: 54 triệu
  • Diện tích: 676.578 km²
  • GDP bình quân đầu người: 1.400 đô la (ước tính)

]]>
Các quốc gia bắt đầu bằng chữ L https://www.countryaah.com/vi/countries-that-start-with-l/ Thu, 22 May 2025 06:06:42 +0000 https://www.countryaah.com/vi/?p=2588 Có bao nhiêu quốc gia có tên bắt đầu bằng chữ “L”? Tổng cộng có 9 quốc gia bắt đầu bằng chữ “L”.

1. Lào (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Laos)

Lào là một quốc gia không giáp biển ở Đông Nam Á, giáp với Trung Quốc, Việt Nam, Campuchia, Thái Lan và Myanmar. Đây là một trong số ít các quốc gia cộng sản còn lại trên thế giới, với Đảng Nhân dân Cách mạng Lào nắm giữ quyền lực chính trị kể từ năm 1975. Lào nổi tiếng với địa hình đồi núi, rừng rậm và Sông Mê Kông, chảy dọc theo phần lớn biên giới phía tây của nước này.

Nền kinh tế của đất nước này chủ yếu là nông nghiệp, với gạo, cà phê và cao su là những mặt hàng xuất khẩu chính. Du lịch cũng đã trở thành một ngành ngày càng quan trọng, với du khách bị thu hút bởi vẻ đẹp tự nhiên của Lào, bao gồm cả cảnh quan đẹp và di sản văn hóa. Viêng Chăn, thủ đô, là một thành phố nhỏ nhưng đang phát triển, trong khi Luang Prabang là Di sản Thế giới của UNESCO nổi tiếng với kiến ​​trúc được bảo tồn tốt và các ngôi chùa Phật giáo.

Mặc dù có nguồn tài nguyên thiên nhiên và tiềm năng tăng trưởng, Lào vẫn là một trong những quốc gia kém phát triển nhất ở Đông Nam Á. Nước này phải đối mặt với những thách thức như đói nghèo, thiếu hụt cơ sở hạ tầng và phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, đất nước đã có những bước tiến trong cải cách kinh tế và hội nhập khu vực, bao gồm thông qua việc tham gia ASEAN và Tiểu vùng sông Mê Kông mở rộng.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Nam Á, giáp với Trung Quốc, Việt Nam, Campuchia, Thái Lan và Myanmar
  • Thủ đô: Viêng Chăn
  • Dân số: 7,3 triệu
  • Diện tích: 237.955 km²
  • GDP bình quân đầu người: 2.500 đô la (ước tính)

2. Latvia (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Latvia)

Latvia là một quốc gia ở vùng Baltic của Bắc Âu, giáp với Estonia ở phía bắc, Lithuania ở phía nam, Belarus ở phía đông và Nga ở phía đông và đông bắc. Latvia có lịch sử lâu đời, từng là một phần của Đế quốc Nga, Đế quốc Đức và Liên Xô trước khi giành lại độc lập vào năm 1990. Nước này trở thành thành viên của Liên minh châu Âu và NATO vào năm 2004.

Nền kinh tế của Latvia rất đa dạng, với các ngành chính bao gồm sản xuất, dịch vụ và nông nghiệp. Đất nước này có cơ sở hạ tầng phát triển tốt và là trung tâm tài chính và hậu cần quan trọng trong khu vực. Thủ đô Riga là thành phố lớn nhất ở các quốc gia Baltic và nổi tiếng với kiến ​​trúc thời trung cổ tuyệt đẹp và bối cảnh nghệ thuật sôi động.

Latvia có mức sống cao, hệ thống phúc lợi xã hội mạnh mẽ và hệ thống giáo dục được đánh giá cao. Đất nước này cũng nổi tiếng với các truyền thống văn hóa, bao gồm âm nhạc và điệu múa dân gian, cũng như các lễ hội thường niên. Mặc dù Latvia tương đối nhỏ, nhưng đất nước này đóng vai trò quan trọng trong chính trị và kinh tế khu vực.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Bắc Âu, giáp với Estonia, Litva, Belarus và Nga
  • Thủ đô: Riga
  • Dân số: 1,9 triệu
  • Diện tích: 64.589 km²
  • GDP bình quân đầu người: 17.000 đô la (ước tính)

3. Lebanon (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Lebanon)

Lebanon, nằm ở bờ biển phía đông của Biển Địa Trung Hải, là một quốc gia nổi tiếng với lịch sử phong phú, nền văn hóa đa dạng và vị trí chiến lược. Lịch sử của đất nước này bắt nguồn từ nền văn minh Phoenicia cổ đại và là ngã tư đường của nhiều đế chế khác nhau, bao gồm cả đế chế La Mã, Ottoman và Pháp. Beirut, thủ đô, là trung tâm văn hóa và tài chính ở Trung Đông, nổi tiếng với nghệ thuật, kiến ​​trúc và ẩm thực.

Nền kinh tế của Lebanon theo truyền thống dựa trên các dịch vụ, bao gồm ngân hàng và du lịch, mặc dù cũng có các ngành nông nghiệp và sản xuất quan trọng. Tuy nhiên, đất nước này đã phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng trong những thập kỷ gần đây, bao gồm bất ổn chính trị, phụ thuộc nhiều vào nợ nước ngoài và tác động của cuộc nội chiến Syria. Bất chấp những khó khăn này, Lebanon vẫn là một nhân tố quan trọng trong khu vực về thương mại, văn hóa và ngoại giao.

Lebanon được biết đến với sự đa dạng tôn giáo, với những người theo đạo Thiên chúa, Hồi giáo Sunni và Hồi giáo Shia cùng chung sống. Sự đa dạng này đôi khi cũng là nguồn gốc của căng thẳng chính trị và bạo lực giáo phái. Bất chấp những thách thức này, Lebanon vẫn là một quốc gia có khả năng phục hồi và sản lượng văn hóa của nước này tiếp tục ảnh hưởng đến khu vực.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Phía Đông Địa Trung Hải, giáp với Syria, Israel và Biển Địa Trung Hải
  • Thủ đô: Beirut
  • Dân số: 6,8 triệu
  • Diện tích: 10.452 km²
  • GDP bình quân đầu người: 9.000 đô la (ước tính)

4. Lesotho (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Lesotho)

Lesotho là một quốc gia nhỏ, không giáp biển, hoàn toàn được bao quanh bởi Nam Phi. Đây là một trong số ít các quốc gia độc lập nằm hoàn toàn ở Nam bán cầu. Lesotho nổi tiếng với địa hình đồi núi, toàn bộ đất nước nằm ở độ cao lớn, khiến nơi đây trở thành quốc gia cao nhất thế giới, với phần lớn đất đai nằm ở độ cao hơn 1.400 mét so với mực nước biển.

Nền kinh tế của đất nước này dựa trên nông nghiệp, sản xuất và kiều hối từ những người lao động Basotho ở nước ngoài. Lesotho là một chế độ quân chủ lập hiến, với Vua Letsie III là nguyên thủ quốc gia mang tính nghi lễ. Đất nước này phải đối mặt với những thách thức đáng kể, bao gồm mức độ nghèo đói cao, thất nghiệp và sự phụ thuộc vào Nam Phi về thương mại và việc làm.

Mặc dù có diện tích nhỏ, Lesotho được biết đến với truyền thống văn hóa phong phú, bao gồm âm nhạc và khiêu vũ độc đáo, cũng như ý thức mạnh mẽ về bản sắc dân tộc. Đất nước này cũng có ngành du lịch đang phát triển, với các điểm tham quan như Dãy núi Maluti, các làng truyền thống và các công viên quốc gia.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Nam Phi, nằm sâu trong đất liền ở Nam Phi
  • Thủ đô: Maseru
  • Dân số: 2,1 triệu
  • Diện tích: 30.355 km²
  • GDP bình quân đầu người: 1.000 đô la (ước tính)

5. Liberia (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Liberia)

Liberia là một quốc gia nằm ở bờ biển phía tây của Châu Phi, giáp với Sierra Leone, Guinea, Bờ Biển Ngà và Đại Tây Dương. Liberia có một lịch sử độc đáo vì được thành lập bởi những nô lệ Mỹ được giải phóng vào đầu thế kỷ 19. Thủ đô của quốc gia này, Monrovia, được đặt theo tên của Tổng thống Hoa Kỳ James Monroe, và quốc gia này đã duy trì mối quan hệ chặt chẽ với Hoa Kỳ trong suốt chiều dài lịch sử của mình.

Nền kinh tế của Liberia dựa trên nông nghiệp, khai khoáng và sản xuất cao su. Đất nước này giàu tài nguyên thiên nhiên, bao gồm quặng sắt, gỗ và kim cương. Tuy nhiên, Liberia đã phải đối mặt với những thách thức đáng kể trong những thập kỷ gần đây, bao gồm một cuộc nội chiến tàn khốc từ năm 1989 đến năm 2003, đã tàn phá cơ sở hạ tầng và nền kinh tế của đất nước. Kể từ khi chiến tranh kết thúc, Liberia đã nỗ lực tái thiết và ổn định, với những nỗ lực cải thiện quản trị, giáo dục và chăm sóc sức khỏe.

Bất chấp những thách thức này, Liberia có một nền văn hóa sôi động, với truyền thống âm nhạc, khiêu vũ và nghệ thuật mạnh mẽ. Đất nước này cũng có dân số trẻ, với nhiều cơ hội để tăng trưởng và phát triển trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Tây Phi, giáp với Sierra Leone, Guinea, Côte d’Ivoire và Đại Tây Dương
  • Thủ đô: Monrovia
  • Dân số: 5 triệu
  • Diện tích: 111.369 km²
  • GDP bình quân đầu người: 800 đô la (xấp xỉ)

6. Libya (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Libya)

Libya, nằm ở Bắc Phi, là một quốc gia nổi tiếng với những sa mạc rộng lớn, bao gồm cả sa mạc Sahara, và trữ lượng dầu mỏ phong phú, đóng vai trò trung tâm trong nền kinh tế của quốc gia này. Libya nằm dưới sự cai trị của Đại tá Muammar Gaddafi từ năm 1969 cho đến khi ông bị lật đổ và qua đời vào năm 2011 trong Nội chiến Libya. Kể từ đó, đất nước này đã phải đối mặt với tình trạng bất ổn đáng kể, với các phe phái và lực lượng dân quân đối địch tranh giành quyền kiểm soát, dẫn đến các cuộc xung đột liên tục.

Thủ đô Tripoli là thành phố lớn nhất và là trung tâm chính trị, mặc dù thành phố Benghazi cũng đóng vai trò quan trọng trong lịch sử Libya. Bất chấp tình trạng bất ổn chính trị, nguồn dầu mỏ dồi dào của Libya mang lại tiềm năng phục hồi kinh tế, mặc dù đất nước này đang phải vật lộn với tình trạng thất nghiệp cao, nghèo đói và thiếu các dịch vụ cơ bản ở nhiều khu vực.

Văn hóa Libya chịu ảnh hưởng sâu sắc từ truyền thống Ả Rập, Berber và Hồi giáo, và có lịch sử phong phú có từ thời đế chế Phoenicia và La Mã. Bất chấp những thách thức hiện tại, các di tích lịch sử và văn hóa của Libya, chẳng hạn như thành phố cổ Sabratha, vẫn tiếp tục thu hút sự quan tâm.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Bắc Phi, giáp với Ai Cập, Sudan, Chad, Niger, Algeria, Tunisia và Biển Địa Trung Hải
  • Thủ đô: Tripoli
  • Dân số: 6,5 triệu
  • Diện tích: 76 triệu km²
  • GDP bình quân đầu người: 7.000 đô la (ước tính)

7. Liechtenstein (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Liechtenstein)

Liechtenstein là một quốc gia nhỏ, không giáp biển ở Trung Âu, giáp Thụy Sĩ ở phía tây và Áo ở phía đông. Mặc dù có diện tích nhỏ, Liechtenstein là một trong những quốc gia giàu có nhất thế giới, nổi tiếng với ngành dịch vụ tài chính mạnh, bao gồm ngân hàng và quản lý tài sản. Quốc gia này theo chế độ quân chủ lập hiến, với Hoàng tử Liechtenstein là nguyên thủ quốc gia.

Liechtenstein có nền kinh tế phát triển cao, với tỷ lệ thất nghiệp thấp và GDP bình quân đầu người cao. Liechtenstein không phải là thành viên của Liên minh châu Âu nhưng là một phần của Khu vực kinh tế châu Âu (EEA) và có mối quan hệ kinh tế chặt chẽ với Thụy Sĩ. Đất nước này nổi tiếng với cảnh quan núi cao tuyệt đẹp, khiến nơi đây trở thành điểm đến phổ biến cho khách du lịch tìm kiếm các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và trượt tuyết.

Vaduz, thủ đô, là nơi đặt trụ sở của chính phủ và gia đình hoàng gia. Mặc dù dân số ít, Liechtenstein có mức sống cao và nổi tiếng với hệ thống chăm sóc sức khỏe, giáo dục và cơ sở hạ tầng tuyệt vời.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Trung Âu, giáp với Thụy Sĩ và Áo
  • Thủ đô: Vaduz
  • Dân số: 39.000
  • Diện tích: 160 km²
  • GDP bình quân đầu người: 140.000 đô la (ước tính)

8. Lithuania (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Lithuania)

Lithuania là một quốc gia ở vùng Baltic của Bắc Âu, giáp với Latvia, Belarus, Ba Lan và Kaliningrad Oblast của Nga. Nước này có lịch sử lâu đời, là một trong những quốc gia lâu đời nhất ở châu Âu và là quốc gia đầu tiên tuyên bố độc lập khỏi Liên Xô vào năm 1990. Nền kinh tế của Lithuania rất đa dạng, với các ngành chính bao gồm sản xuất, nông nghiệp và dịch vụ. Quốc gia này nổi tiếng với ngành công nghiệp công nghệ phát triển mạnh mẽ, đã trở thành động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong những năm gần đây.

Vilnius, thủ đô, nổi tiếng với kiến ​​trúc thời trung cổ, những con phố lát đá cuội và bối cảnh nghệ thuật sôi động. Cảnh quan thiên nhiên của Litva bao gồm rừng, hồ và đường bờ biển dài dọc theo Biển Baltic, thu hút khách du lịch quanh năm. Đất nước này cũng được công nhận về hệ thống giáo dục mạnh mẽ và mức sống cao.

Litva là thành viên của Liên minh châu Âu, NATO và Liên hợp quốc và đóng vai trò tích cực trong chính trị và ngoại giao khu vực.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Bắc Âu, giáp với Latvia, Belarus, Ba Lan và Nga
  • Thủ đô: Vilnius
  • Dân số: 2,8 triệu
  • Diện tích: 65.300 km²
  • GDP bình quân đầu người: 22.000 đô la (ước tính)

9. Luxembourg (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Luxembourg)

Luxembourg là một quốc gia nhỏ, không giáp biển ở Tây Âu, giáp với Bỉ, Pháp và Đức. Đây là một trong những quốc gia giàu nhất thế giới, nổi tiếng với mức sống cao, tỷ lệ thất nghiệp thấp và ngành tài chính mạnh. Luxembourg là một trung tâm ngân hàng toàn cầu và là trung tâm lớn cho các quỹ đầu tư, với một phần đáng kể GDP đến từ ngành dịch vụ tài chính.

Mặc dù có diện tích nhỏ, Luxembourg đóng vai trò quan trọng trong chính trị và ngoại giao châu Âu. Đây là thành viên sáng lập của Liên minh châu Âu, NATO và Liên hợp quốc. Đất nước này có dân số đa ngôn ngữ, với tiếng Luxembourg, tiếng Pháp và tiếng Đức là ngôn ngữ chính thức.

Thành phố Luxembourg, thủ đô, là trung tâm chính trị và kinh tế của đất nước, nổi tiếng với lịch sử thời trung cổ, các công sự và các thể chế châu Âu hiện đại. Nền kinh tế của đất nước này đa dạng, với các ngành mạnh về tài chính, công nghiệp và dịch vụ.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Tây Âu, giáp với Bỉ, Pháp và Đức
  • Thủ đô: Thành phố Luxembourg
  • Dân số: 630.000
  • Diện tích: 2.586 km²
  • GDP bình quân đầu người: 110.000 đô la (ước tính)

]]>
Các quốc gia bắt đầu bằng chữ K https://www.countryaah.com/vi/countries-that-start-with-k/ Thu, 22 May 2025 06:06:42 +0000 https://www.countryaah.com/vi/?p=2589 Có bao nhiêu quốc gia có tên bắt đầu bằng chữ “K”? Tổng cộng có 7 quốc gia bắt đầu bằng chữ “K”.

1. Kazakhstan (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Kazakhstan)

Kazakhstan là quốc gia lớn nhất ở Trung Á và lớn thứ chín trên thế giới về diện tích đất liền. Đây là một quốc gia không giáp biển, giáp với Nga ở phía bắc, Trung Quốc ở phía đông và một số quốc gia Trung Á khác. Kazakhstan có lịch sử phong phú được hình thành bởi các nền văn hóa du mục và về mặt lịch sử, quốc gia này là một phần của Liên Xô cho đến khi giành được độc lập vào năm 1991.

Đất nước này có nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào, đặc biệt là dầu mỏ, khí đốt tự nhiên và khoáng sản, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế. Kazakhstan đã nỗ lực hiện đại hóa cơ sở hạ tầng và đa dạng hóa nền kinh tế vượt ra ngoài năng lượng, đầu tư vào các ngành công nghiệp như nông nghiệp, sản xuất và công nghệ. Thủ đô Nur-Sultan (trước đây là Astana) được xây dựng có chủ đích như một biểu tượng cho sự tiến bộ và hiện đại hóa của Kazakhstan.

Cảnh quan của Kazakhstan rất đa dạng, có thảo nguyên, sa mạc, núi và hồ lớn, khiến nơi đây trở thành một quốc gia có địa lý rộng lớn và đa dạng. Quốc gia này cũng được biết đến với xã hội đa sắc tộc, với người Kazakh, người Nga và các nhóm khác cùng chung sống hòa bình. Mặc dù phải đối mặt với những thách thức liên quan đến cải cách chính trị và tham nhũng, Kazakhstan vẫn tiếp tục phát triển kinh tế và đóng vai trò trung tâm trong chính trị khu vực.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Trung Á, giáp với Nga, Trung Quốc, Kyrgyzstan, Uzbekistan, Turkmenistan và Biển Caspi
  • Thủ đô: Nur-Sultan
  • Dân số: 18,8 triệu
  • Diện tích: 72 triệu km²
  • GDP bình quân đầu người: 9.000 đô la (ước tính)

2. Kenya (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Kenya)

Kenya là một quốc gia nằm ở Đông Phi, nổi tiếng với nền văn hóa, động vật hoang dã và cảnh quan đa dạng. Từ thảo nguyên Maasai Mara đến những ngọn núi và bãi biển dọc theo Ấn Độ Dương, địa lý của Kenya cũng đa dạng như con người nơi đây. Đất nước này có lịch sử phong phú, với các bộ lạc bản địa như Kikuyu, Maasai và Luo, và từng là thuộc địa của Anh cho đến khi giành được độc lập vào năm 1963.

Nền kinh tế Kenya là nền kinh tế lớn nhất Đông Phi và được thúc đẩy bởi nông nghiệp, với cà phê và trà là những mặt hàng xuất khẩu chính. Du lịch cũng đóng vai trò quan trọng, với hàng triệu người đến thăm các công viên quốc gia và vùng ven biển của Kenya hàng năm. Nairobi, thủ đô, là một trung tâm tài chính và công nghệ lớn, được gọi là “Silicon Savannah” vì lĩnh vực công nghệ phát triển nhanh chóng. Cơ sở hạ tầng của đất nước đang được cải thiện, nhưng những thách thức như đói nghèo, bất bình đẳng và bất ổn chính trị vẫn còn.

Kenya là thành viên của Cộng đồng Đông Phi (EAC) và đóng vai trò quan trọng trong chính trị và ngoại giao khu vực. Quốc gia này cũng nổi tiếng với các vận động viên, đặc biệt là những người chạy đường dài, những người đã đạt được sự ca ngợi quốc tế.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Phi, giáp với Ethiopia, Somalia, Tanzania, Uganda và Ấn Độ Dương
  • Thủ đô: Nairobi
  • Dân số: 53 triệu
  • Diện tích: 580.367 km²
  • GDP bình quân đầu người: 1.800 đô la (xấp xỉ)

3. Kiribati (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Kiribati)

Kiribati là một quốc đảo nhỏ ở trung tâm Thái Bình Dương, bao gồm 33 đảo san hô và đảo san hô trải dài trên một khu vực rộng lớn. Quốc gia này nổi tiếng với địa hình độc đáo, với các đảo nằm rải rác trên khắp Thái Bình Dương và dân số chỉ hơn 100.000 người. Những thách thức chính của Kiribati là biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng cao, đe dọa các đảo thấp của quốc gia này.

Về mặt kinh tế, Kiribati phụ thuộc vào đánh bắt cá, nông nghiệp và kiều hối từ nước ngoài. Quốc gia này cũng nhận được viện trợ đáng kể từ các tổ chức quốc tế và các quốc gia như Úc và New Zealand. Kiribati là một trong những quốc gia biệt lập nhất trên thế giới, với cơ sở hạ tầng hạn chế và phụ thuộc vào hỗ trợ quốc tế cho nhiều lĩnh vực, bao gồm giáo dục và chăm sóc sức khỏe.

Thủ đô Tarawa nằm trên một đảo san hô và là nơi sinh sống của phần lớn dân số. Di sản văn hóa phong phú của Kiribati, các kỹ thuật hàng hải truyền thống và sự phụ thuộc vào đại dương để duy trì sự sống và vận chuyển đã định hình nên cuộc sống hàng ngày của quốc đảo này.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Trung tâm Thái Bình Dương, trải dài trên một số đảo san hô và đảo
  • Thủ đô: Tarawa
  • Dân số: 120.000
  • Diện tích: 811 km²
  • GDP bình quân đầu người: 1.600 đô la (xấp xỉ)

4. Bắc Triều Tiên (North Korea) (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:North Korea)

Bắc Triều Tiên, tên chính thức là Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (DPRK), nằm ở Đông Á trên nửa phía bắc của Bán đảo Triều Tiên. Nước này có chung biên giới với Trung Quốc, Nga và Hàn Quốc, và có bờ biển dọc theo Biển Hoàng Hải và Biển Nhật Bản. Bắc Triều Tiên đã nằm dưới chế độ độc tài nghiêm ngặt kể từ khi thành lập vào năm 1948, do gia tộc họ Kim cai trị.

Nền kinh tế của Bắc Triều Tiên có tính tập trung cao, tập trung vào công nghiệp nặng, nông nghiệp và sản xuất quân sự. Tuy nhiên, nước này phải đối mặt với những thách thức kinh tế do sự cô lập, phụ thuộc vào các doanh nghiệp nhà nước và các lệnh trừng phạt quốc tế. Quốc gia này có sự hiện diện quân sự đáng kể và được biết đến với chương trình vũ khí hạt nhân, vốn là điểm gây căng thẳng với cộng đồng quốc tế.

Bình Nhưỡng, thủ đô, là trung tâm chính trị và kinh tế của đất nước, mặc dù phần lớn dân số sống ở vùng nông thôn. Bất chấp sự bí mật, Bắc Triều Tiên có lịch sử văn hóa phong phú, với âm nhạc, nghệ thuật và lễ hội truyền thống đóng vai trò quan trọng trong xã hội.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Á, giáp với Trung Quốc, Nga và Hàn Quốc, có bờ biển trên Biển Hoàng Hải và Biển Nhật Bản
  • Thủ đô: Bình Nhưỡng
  • Dân số: 25 triệu
  • Diện tích: 120.540 km²
  • GDP bình quân đầu người: 1.300 đô la (ước tính)

5. Hàn Quốc (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:South Korea)

Hàn Quốc, tên chính thức là Cộng hòa Hàn Quốc (ROK), nằm ở Đông Á trên nửa phía nam của Bán đảo Triều Tiên. Nước này có chung đường biên giới với Triều Tiên và có đường bờ biển trên Biển Hoàng Hải và Biển Nhật Bản. Kể từ Chiến tranh Triều Tiên, Hàn Quốc đã trở thành một trong những nền kinh tế hàng đầu thế giới, với các ngành công nghệ, sản xuất và dịch vụ mạnh.

Seoul, thủ đô, là một thành phố toàn cầu và là trung tâm kinh tế và văn hóa lớn, nổi tiếng với kiến ​​trúc hiện đại, ngành công nghiệp công nghệ và bối cảnh văn hóa sôi động. Hàn Quốc là nơi đặt trụ sở của các công ty toàn cầu như Samsung, Hyundai và LG, và là một trong những nhà sản xuất đồ điện tử, ô tô và tàu lớn nhất.

Đất nước này có mức sống cao, dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn dân và hệ thống giáo dục mạnh mẽ. Hàn Quốc cũng được biết đến với những đóng góp cho ngành giải trí, bao gồm K-pop, phim truyền hình Hàn Quốc và điện ảnh, đã trở nên phổ biến trên toàn cầu trong những năm gần đây.

Chính phủ dân chủ của Hàn Quốc và ảnh hưởng ngày càng tăng trong chính trị toàn cầu khiến nước này trở thành một nhân tố quan trọng trên trường thế giới, bất chấp căng thẳng đang diễn ra với Triều Tiên.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Á, ở nửa phía nam của Bán đảo Triều Tiên
  • Thủ đô: Seoul
  • Dân số: 52 triệu
  • Diện tích: 100.210 km²
  • GDP bình quân đầu người: 30.000 đô la (ước tính)

6. Kuwait (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Kuwait)

Kuwait là một quốc gia nhỏ, giàu có nằm ở Vịnh Ả Rập, giáp với Iraq ở phía bắc và Ả Rập Xê Út ở phía nam. Mặc dù có diện tích nhỏ, Kuwait có tầm quan trọng đáng kể về kinh tế do trữ lượng dầu mỏ khổng lồ, khiến quốc gia này trở thành một trong những quốc gia giàu nhất thế giới. Nền kinh tế của quốc gia này phụ thuộc rất nhiều vào xuất khẩu dầu mỏ, nhưng Kuwait đang nỗ lực đa dạng hóa sang các lĩnh vực khác như tài chính, thương mại và công nghệ.

Kuwait là nơi diễn ra Chiến tranh vùng Vịnh năm 1990-1991, khi Iraq xâm lược đất nước này, nhưng kể từ đó đã xây dựng lại cơ sở hạ tầng và nền kinh tế. Đất nước này có chế độ quân chủ lập hiến, với Emir là nguyên thủ quốc gia. Thủ đô, Thành phố Kuwait, là một đô thị hiện đại với khu vực tài chính phát triển mạnh và kiến ​​trúc ấn tượng.

Kuwait có mức sống cao, với dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giáo dục miễn phí, mặc dù phần lớn dân số là lao động nước ngoài. Đất nước này cũng nổi tiếng với di sản văn hóa, với nghệ thuật truyền thống, âm nhạc và ẩm thực đóng vai trò nổi bật trong cuộc sống hàng ngày.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Vịnh Ả Rập, giáp với Iraq và Ả Rập Xê Út
  • Thủ đô: Thành phố Kuwait
  • Dân số: 4,3 triệu
  • Diện tích: 17.818 km²
  • GDP bình quân đầu người: 70.000 đô la (ước tính)

7. Kyrgyzstan (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Kyrgyzstan)

Kyrgyzstan là một quốc gia không giáp biển nằm ở Trung Á, giáp với Kazakhstan, Uzbekistan, Tajikistan và Trung Quốc. Quốc gia này nổi tiếng với địa hình đồi núi hiểm trở, chiếm hơn 90% diện tích. Kyrgyzstan có lịch sử du mục phong phú và người dân nơi đây trước đây dựa vào chăn thả gia súc và nông nghiệp. Sau khi giành được độc lập từ Liên Xô vào năm 1991, Kyrgyzstan đã phải đối mặt với những thách thức như bất ổn chính trị, tham nhũng và nghèo đói.

Bất chấp những khó khăn này, Kyrgyzstan vẫn giàu tài nguyên thiên nhiên, bao gồm vàng và khoáng sản, đóng góp vào nền kinh tế của đất nước. Nông nghiệp của đất nước, đặc biệt là chăn nuôi và sản xuất ngũ cốc, cũng đóng một vai trò quan trọng. Bishkek, thủ đô, là trung tâm kinh tế và chính trị của đất nước, trong khi Hồ Issyk-Kul là một điểm đến du lịch lớn.

Kyrgyzstan đang nỗ lực hiện đại hóa cơ sở hạ tầng và hệ thống giáo dục, nhưng đất nước này vẫn phải đối mặt với các vấn đề như thất nghiệp và phân mảnh chính trị. Nước này có truyền thống văn hóa mạnh mẽ, đặc biệt là về âm nhạc, văn học và thể thao, và nổi tiếng với lòng hiếu khách và trò chơi Kok Boru nổi tiếng, một hình thức chơi polo truyền thống.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Trung Á, giáp với Kazakhstan, Uzbekistan, Tajikistan và Trung Quốc
  • Thủ đô: Bishkek
  • Dân số: 6,5 triệu
  • Diện tích: 199.951 km²
  • GDP bình quân đầu người: 1.000 đô la (ước tính)

]]>
Các quốc gia bắt đầu bằng chữ J https://www.countryaah.com/vi/countries-that-start-with-j/ Thu, 22 May 2025 06:06:42 +0000 https://www.countryaah.com/vi/?p=2590 Có bao nhiêu quốc gia có tên bắt đầu bằng chữ “J”? Tổng cộng có 3 quốc gia bắt đầu bằng chữ “J”.

1. Jamaica (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Jamaica)

Jamaica, một quốc đảo nằm ở Biển Caribe, nổi tiếng với nền văn hóa phong phú, âm nhạc và lịch sử sôi động. Đất nước này nổi tiếng trên toàn thế giới vì là nơi khai sinh ra nhạc reggae, với những huyền thoại như Bob Marley đã đưa Jamaica lên bản đồ văn hóa toàn cầu. Cảnh quan của đất nước này cũng đa dạng không kém, với những khu rừng nhiệt đới tươi tốt, những bãi biển tuyệt đẹp và những dãy núi mang đến nhiều vẻ đẹp tự nhiên. Jamaica cũng được công nhận về những thành tựu thể thao, đặc biệt là trong lĩnh vực điền kinh, với vận động viên chạy nước rút Usain Bolt trở thành biểu tượng quốc tế.

Nền kinh tế của Jamaica chủ yếu dựa vào dịch vụ, trong đó du lịch là ngành đóng góp chính. Hòn đảo này thu hút hàng triệu khách du lịch hàng năm, bị thu hút bởi các bãi biển, khu nghỉ dưỡng và các di tích lịch sử. Nông nghiệp, đặc biệt là đường, chuối và cà phê, cũng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế. Bất chấp những thách thức như tỷ lệ tội phạm cao và nghèo đói, Jamaica đã có những bước tiến trong việc cải thiện cơ sở hạ tầng và nền kinh tế.

Kingston, thủ đô, là thành phố lớn nhất và là trung tâm kinh tế của Jamaica, trong khi Montego Bay và Negril là những điểm đến du lịch nổi tiếng. Đất nước này có di sản văn hóa phong phú bao gồm ảnh hưởng từ truyền thống của người châu Phi, châu Âu và người Taíno bản địa. Người dân Jamaica nổi tiếng với sự kiên cường, ấm áp và ý thức mạnh mẽ về bản sắc thể hiện rõ trong nghệ thuật, âm nhạc và cuộc sống hàng ngày của họ.

Ngôn ngữ chính thức của Jamaica là tiếng Anh, nhưng tiếng Jamaica Patois, một phương ngữ Afro-English, được sử dụng phổ biến. Đất nước này tiếp tục phát triển ảnh hưởng toàn cầu, cân bằng các giá trị truyền thống với sự đổi mới hiện đại.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Biển Caribe, phía nam Cuba, phía tây Haiti
  • Thủ đô: Kingston
  • Dân số: 2,9 triệu
  • Diện tích: 10.991 km²
  • GDP bình quân đầu người: 5.700 đô la (ước tính)

2. Nhật Bản (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Japan)

Nhật Bản là một quốc đảo ở Đông Á, nằm ở Thái Bình Dương. Quốc gia này nổi tiếng với những cải tiến công nghệ, lịch sử phong phú và nền văn hóa đặc sắc. Nhật Bản có một trong những nền kinh tế lớn nhất và tiên tiến nhất thế giới, được thúc đẩy bởi các lĩnh vực như công nghệ, ô tô và sản xuất. Đây là quê hương của các công ty toàn cầu như Toyota, Sony và Panasonic. Nhật Bản cũng tự hào có một số cảnh quan đẹp nhất, từ những ngọn núi phủ tuyết như Núi Phú Sĩ đến bờ biển đẹp như tranh vẽ và những khu vườn tươi tốt.

Lịch sử của đất nước này có từ hàng ngàn năm trước, với những đóng góp đáng kể cho nghệ thuật, văn học, triết học và chính trị. Nhật Bản đã cố gắng bảo tồn các truyền thống cổ xưa của mình trong khi vẫn đón nhận sự hiện đại hóa, khiến đất nước này trở thành một trong những quốc gia độc đáo và có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Văn hóa của đất nước này bắt nguồn sâu sắc từ sự tôn trọng thiên nhiên, kỷ luật và sự hòa hợp. Các hoạt động truyền thống như trà đạo, thư pháp và võ thuật vẫn tiếp tục là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của người Nhật.

Tokyo, thủ đô, là một trong những thành phố lớn nhất và năng động nhất trên toàn cầu, nổi tiếng với những tòa nhà chọc trời, khu mua sắm và công nghệ tiên tiến. Kyoto, thủ đô cũ, nổi tiếng với những ngôi đền, khu vườn truyền thống và di sản văn hóa. Nhật Bản có hệ thống giáo dục phát triển cao và có tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới. Mặc dù phải đối mặt với những thách thức như dân số già và thiên tai, Nhật Bản vẫn là quốc gia dẫn đầu về khoa học, công nghệ và đổi mới.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Á, ở Thái Bình Dương, phía đông Trung Quốc, Hàn Quốc và Nga
  • Thủ đô: Tokyo
  • Dân số: 126 triệu
  • Diện tích: 377.975 km²
  • GDP bình quân đầu người: 40.000 đô la (ước tính)

3. Jordan (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Jordan)

Jordan, một quốc gia ở Trung Đông, nổi tiếng với ý nghĩa lịch sử và văn hóa, bao gồm một số địa điểm khảo cổ nổi tiếng nhất thế giới. Đất nước này là nơi có thành phố cổ Petra, một trong Bảy kỳ quan thế giới và Biển Chết, là điểm thấp nhất trên trái đất. Jordan cũng có tầm quan trọng đáng kể về mặt tôn giáo, đặc biệt là đối với người theo đạo Thiên chúa và đạo Hồi, với các địa điểm như nơi rửa tội của Chúa Jesus Christ nằm dọc theo Sông Jordan.

Nền kinh tế của Jordan rất đa dạng, với các ngành công nghiệp chính bao gồm khai khoáng (đặc biệt là kali và phốt phát), sản xuất và du lịch. Mặc dù Jordan không có trữ lượng dầu đáng kể, nhưng nước này đã phát triển một ngành dịch vụ thịnh vượng, đặc biệt là trong lĩnh vực ngân hàng, tài chính và công nghệ thông tin. Bất chấp tình trạng bất ổn chính trị trong khu vực và nguồn tài nguyên thiên nhiên hạn chế, Jordan vẫn duy trì được sự ổn định, chủ yếu thông qua viện trợ nước ngoài, liên minh chính trị và vị thế địa chính trị chiến lược.

Amman, thủ đô, là thành phố lớn nhất và là trung tâm chính trị, văn hóa và kinh tế của đất nước. Các thành phố quan trọng khác bao gồm Aqaba, một thành phố cảng trên Biển Đỏ, và Irbid. Đất nước này cũng nổi tiếng với lòng hiếu khách, với nền văn hóa chào đón kết hợp giữa truyền thống Ả Rập với những ảnh hưởng hiện đại. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả Rập, và Hồi giáo là tôn giáo chiếm ưu thế.

Jordan tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong chính trị khu vực, là nhân tố chủ chốt trong ngoại giao Trung Đông và tiếp nhận nhiều người tị nạn từ các nước láng giềng.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Trung Đông, giáp với Israel, Palestine, Syria, Iraq, Ả Rập Xê Út và Biển Đỏ
  • Thủ đô: Amman
  • Dân số: 10 triệu
  • Diện tích: 89.342 km²
  • GDP bình quân đầu người: 4.500 đô la (ước tính)

]]>
Các quốc gia bắt đầu bằng chữ I https://www.countryaah.com/vi/countries-that-start-with-i/ Thu, 22 May 2025 06:06:42 +0000 https://www.countryaah.com/vi/?p=2591 Có bao nhiêu quốc gia có tên bắt đầu bằng chữ cái “I”? Tổng cộng có 8 quốc gia bắt đầu bằng chữ cái “I”.

1. Iceland (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Iceland)

Iceland là một quốc đảo ở Bắc Đại Tây Dương, nổi tiếng với cảnh quan tuyệt đẹp với núi lửa, sông băng, mạch nước phun và suối nước nóng. Đây là một quốc gia có hoạt động địa chất mạnh mẽ, với năng lượng địa nhiệt đóng vai trò chính trong sản xuất năng lượng. Iceland là một trong những quốc gia có dân số thưa thớt nhất ở châu Âu, với dân số khoảng 350.000 người. Reykjavik, thủ đô, là thủ đô cực bắc của một quốc gia có chủ quyền trên thế giới. Iceland là một quốc gia dân chủ, hòa bình nổi tiếng với mức sống cao, nền kinh tế mạnh mẽ và các chính sách xã hội tiến bộ.

Du lịch là một trong những ngành công nghiệp phát triển nhanh nhất của Iceland, với du khách từ khắp nơi trên thế giới đến khám phá những kỳ quan thiên nhiên độc đáo của đất nước, bao gồm Blue Lagoon, Golden Circle và Northern Lights. Iceland cũng nổi tiếng với nền văn học, âm nhạc và nghệ thuật phát triển mạnh mẽ. Nước này có hệ thống giáo dục phát triển tốt và là một trong những quốc gia hàng đầu về bình đẳng giới và tính bền vững của môi trường.

Mặc dù có diện tích nhỏ, Iceland vẫn đóng vai trò quan trọng trong các tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc và NATO. Quốc gia này không có quân đội thường trực và tập trung mạnh vào ngoại giao, nhân quyền và bảo vệ môi trường.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Bắc Đại Tây Dương, gần Vòng Bắc Cực
  • Thủ đô: Reykjavik
  • Dân số: 350.000
  • Diện tích: 103.000 km²
  • GDP bình quân đầu người: 70.000 đô la (ước tính)

2. Ấn Độ (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:India)

Ấn Độ là một quốc gia rộng lớn và đa dạng ở Nam Á, nổi tiếng với di sản văn hóa, lịch sử và tầm quan trọng về kinh tế phong phú. Đây là quốc gia đông dân thứ hai thế giới, với hơn 1,3 tỷ người và là nền dân chủ lớn nhất thế giới. Ấn Độ có nền kinh tế phát triển nhanh chóng, được thúc đẩy bởi các lĩnh vực như công nghệ thông tin, nông nghiệp và sản xuất. Đây cũng là một trong những nhà sản xuất hàng dệt may và dược phẩm lớn nhất toàn cầu.

Đất nước này có lịch sử văn hóa sâu sắc, là nơi khai sinh của các tôn giáo lớn như Ấn Độ giáo, Phật giáo, Kỳ Na giáo và Sikh giáo. Cảnh quan đa dạng của Ấn Độ, trải dài từ dãy núi Himalaya ở phía bắc đến các bãi biển ở phía nam, thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới. New Delhi, thủ đô, là trung tâm quyền lực chính trị, trong khi Mumbai là thủ đô tài chính và giải trí.

Sự phát triển kinh tế nhanh chóng của Ấn Độ cũng đi kèm với những thách thức, bao gồm đói nghèo, ô nhiễm và căng thẳng chính trị giữa các khu vực. Bất chấp những vấn đề này, Ấn Độ vẫn là một nhân tố toàn cầu quan trọng trong địa chính trị và kinh tế. Quốc gia này là thành viên của Liên hợp quốc, BRICS và Tổ chức Thương mại Thế giới và có ảnh hưởng ngày càng tăng trong thương mại và ngoại giao toàn cầu.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Nam Á, giáp với Pakistan, Trung Quốc, Nepal, Bhutan, Bangladesh, Myanmar và Ấn Độ Dương
  • Thủ đô: New Delhi
  • Dân số: 1,38 tỷ
  • Diện tích: 29 triệu km²
  • GDP bình quân đầu người: 2.000 đô la (ước tính)

3. Indonesia (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Indonesia)

Indonesia là một quần đảo rộng lớn nằm ở Đông Nam Á, bao gồm hơn 17.000 hòn đảo. Đây là quốc gia đông dân thứ tư trên thế giới, với dân số vượt quá 270 triệu người. Indonesia nổi tiếng với sự đa dạng văn hóa, với hàng trăm nhóm dân tộc, ngôn ngữ và truyền thống trải dài trên khắp các hòn đảo của mình. Nền kinh tế của quốc gia này là lớn nhất ở Đông Nam Á, được thúc đẩy bởi các lĩnh vực như nông nghiệp, khai khoáng, sản xuất và dịch vụ, bao gồm cả du lịch.

Khí hậu nhiệt đới và cảnh quan tuyệt đẹp của Indonesia khiến nơi đây trở thành điểm đến du lịch phổ biến, với những địa điểm nổi tiếng như Bali, Jakarta và Borobudur. Đất nước này cũng có lịch sử phong phú, chịu ảnh hưởng của các nền văn hóa Ấn Độ, Trung Quốc, Hồi giáo và châu Âu. Jakarta, thủ đô, là một thành phố đô thị nhộn nhịp đóng vai trò là trung tâm chính trị và kinh tế.

Indonesia đã phải đối mặt với những thách thức như bất ổn chính trị, tham nhũng và các vấn đề về môi trường, đặc biệt là nạn phá rừng và ô nhiễm. Bất chấp những vấn đề này, nước này vẫn là một cường quốc toàn cầu mới nổi với ảnh hưởng ngày càng tăng trong thương mại và chính trị quốc tế. Nước này là thành viên của G20, Liên hợp quốc và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Nam Á, giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương
  • Thủ đô: Jakarta
  • Dân số: 270 triệu
  • Diện tích: 9 triệu km²
  • GDP bình quân đầu người: 4.000 đô la (ước tính)

4. Iran (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Iran)

Iran, nằm ở Trung Đông, là quốc gia lớn thứ hai trong khu vực và có lịch sử phong phú kéo dài hàng ngàn năm, với các đế chế Ba Tư cổ đại đóng vai trò quan trọng trong lịch sử toàn cầu. Tehran, thủ đô, là trung tâm chính trị và kinh tế của đất nước, trong khi các thành phố lớn khác như Isfahan và Shiraz được biết đến với ý nghĩa lịch sử và di sản văn hóa của họ. Iran là nơi sinh sống của một dân số đa dạng, bao gồm nhiều nhóm dân tộc và tôn giáo khác nhau, mặc dù phần lớn là người Ba Tư và người Hồi giáo.

Đất nước này có một trong những nền kinh tế lớn nhất trong khu vực, chủ yếu dựa vào xuất khẩu dầu mỏ và khí đốt tự nhiên, nhưng cũng có một ngành sản xuất đáng kể và một ngành công nghiệp công nghệ đang phát triển. Hệ thống chính trị của Iran là một nước cộng hòa thần quyền, với cả các nhà lãnh đạo tôn giáo và chính trị đều nắm giữ quyền lực đáng kể. Mối quan hệ của đất nước này với phương Tây, đặc biệt là Hoa Kỳ, đã bị đánh dấu bằng căng thẳng và lệnh trừng phạt, ảnh hưởng đến nền kinh tế của nước này.

Di sản văn hóa của Iran rất phong phú, với những đóng góp cho văn học, nghệ thuật, kiến ​​trúc và khoa học. Tuy nhiên, đất nước này phải đối mặt với những thách thức như đàn áp chính trị, các vấn đề nhân quyền và khó khăn kinh tế do các lệnh trừng phạt đang diễn ra và xung đột nội bộ.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Trung Đông, giáp với Iraq, Thổ Nhĩ Kỳ, Armenia, Azerbaijan, Turkmenistan, Afghanistan và Pakistan, có đường bờ biển trên Vịnh Ba Tư
  • Thủ đô: Tehran
  • Dân số: 84 triệu
  • Diện tích: 65 triệu km²
  • GDP bình quân đầu người: 5.000 đô la (ước tính)

5. Iraq (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Iraq)

Iraq, nằm ở Tây Á, có lịch sử bắt nguồn từ nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại, được gọi là “Cái nôi của nền văn minh”. Đất nước này từ lâu đã là trung tâm văn hóa, tôn giáo và thương mại. Baghdad, thủ đô, về mặt lịch sử là một trung tâm văn hóa và kinh tế lớn. Lịch sử hiện đại của Iraq được đánh dấu bằng các giai đoạn xung đột, bao gồm Chiến tranh Iraq-Iran, Chiến tranh vùng Vịnh và cuộc xâm lược năm 2003 của Hoa Kỳ, dẫn đến bất ổn chính trị và xung đột.

Nền kinh tế Iraq phụ thuộc rất nhiều vào xuất khẩu dầu mỏ, với một số trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới. Quốc gia này cũng có truyền thống nông nghiệp phong phú, mặc dù xung đột đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho cơ sở hạ tầng và nông nghiệp. Bất chấp những nỗ lực tái thiết, Iraq vẫn tiếp tục phải đối mặt với những thách thức như bạo lực giáo phái, bất ổn chính trị và khó khăn kinh tế.

Đất nước này là nơi sinh sống của nhiều nhóm dân tộc và tôn giáo khác nhau, bao gồm người Ả Rập, người Kurd và người Turkmen, cũng như người Hồi giáo, người Thiên chúa giáo và người Yazidi. Bối cảnh văn hóa và tôn giáo đa dạng của Iraq đã góp phần tạo nên cả lịch sử phong phú và những thách thức đương đại của đất nước này.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Tây Á, giáp với Thổ Nhĩ Kỳ, Iran, Kuwait, Ả Rập Xê Út, Jordan và Syria, có đường bờ biển nhỏ trên Vịnh Ba Tư
  • Thủ đô: Baghdad
  • Dân số: 40 triệu
  • Diện tích: 437.072 km²
  • GDP bình quân đầu người: 5.000 đô la (ước tính)

6. Ireland (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Ireland)

Ireland là một quốc đảo nằm ở Bắc Đại Tây Dương, nổi tiếng với cảnh quan tươi tốt, di sản văn hóa phong phú và ý nghĩa lịch sử. Đất nước này được chia thành hai phần: Cộng hòa Ireland, bao phủ hầu hết hòn đảo và Bắc Ireland, là một phần của Vương quốc Anh. Ireland có lịch sử bắt nguồn sâu sắc từ truyền thống Celtic và những đóng góp về văn hóa của quốc gia này trong văn học, âm nhạc và nghệ thuật được quốc tế công nhận.

Dublin, thủ đô, là một trung tâm tài chính lớn của châu Âu, trong khi các thành phố nhỏ hơn như Cork và Galway nổi tiếng với nét quyến rũ lịch sử và lễ hội văn hóa. Ireland có nền kinh tế phát triển cao, với các ngành mạnh về công nghệ, dược phẩm và nông nghiệp, đặc biệt là sản xuất sữa và thịt. Đất nước này cũng là một điểm đến du lịch phổ biến, nổi tiếng với cảnh quan đẹp như tranh vẽ, lâu đài cổ và các thành phố sôi động.

Ireland là thành viên của Liên minh châu Âu và hệ thống chính trị của nước này là nền dân chủ nghị viện. Đất nước này đã trải qua sự tăng trưởng kinh tế đáng kể trong những năm gần đây, mặc dù phải đối mặt với những thách thức như tình trạng thiếu nhà ở và bất bình đẳng kinh tế. Người dân Ireland nổi tiếng với ý thức mạnh mẽ về bản sắc dân tộc và lòng hiếu khách.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Bắc Đại Tây Dương, phía tây Vương quốc Anh
  • Thủ đô: Dublin
  • Dân số: 5 triệu
  • Diện tích: 70.273 km²
  • GDP bình quân đầu người: 85.000 đô la (ước tính)

7. Israel (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Israel)

Israel là một quốc gia nhỏ nằm ở Trung Đông, trên bờ biển phía đông của Biển Địa Trung Hải. Được thành lập vào năm 1948, Israel là quốc gia duy nhất trên thế giới có đa số người Do Thái. Thủ đô của nước này là Jerusalem, một thành phố có tầm quan trọng tôn giáo đáng kể đối với người Do Thái, Cơ đốc giáo và Hồi giáo. Israel có nền kinh tế phát triển cao, với các ngành then chốt là công nghệ, quốc phòng, nông nghiệp và du lịch. Quốc gia này là quốc gia dẫn đầu toàn cầu về đổi mới, đặc biệt là trong các lĩnh vực như an ninh mạng, nông nghiệp và công nghệ y tế.

Bối cảnh chính trị của Israel được đánh dấu bằng mối quan hệ phức tạp với các nước láng giềng và các cuộc xung đột đang diễn ra với các vùng lãnh thổ của Palestine. Bất chấp những thách thức này, Israel vẫn là một nhân tố chủ chốt trong ngoại giao, công nghệ và kinh tế toàn cầu. Đất nước này có dân số đa dạng, bao gồm người Do Thái, người Ả Rập và các nhóm thiểu số khác, và là nơi có nhiều truyền thống tôn giáo và văn hóa khác nhau.

Israel có mức sống cao, với dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giáo dục toàn dân, nhưng cũng phải đối mặt với những thách thức liên quan đến an ninh và căng thẳng chính trị trong khu vực. Đời sống văn hóa của đất nước này rất sôi động, với truyền thống âm nhạc, nghệ thuật và văn học phong phú.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Trung Đông, giáp với Lebanon, Syria, Jordan, Ai Cập và Biển Địa Trung Hải
  • Thủ đô: Jerusalem
  • Dân số: 9 triệu
  • Diện tích: 22.072 km²
  • GDP bình quân đầu người: 42.000 đô la (ước tính)

8. Ý (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Italy)

Ý, nằm ở Nam Âu, là một quốc gia giàu lịch sử, văn hóa và vẻ đẹp thiên nhiên. Nước này nổi tiếng với những đóng góp cho nghệ thuật, khoa học và văn hóa, là nơi khai sinh của thời kỳ Phục hưng và là nơi có các địa danh mang tính biểu tượng như Đấu trường La Mã, Vatican và kênh đào Venice. Cảnh quan đa dạng của Ý bao gồm dãy núi Alps, bãi biển Địa Trung Hải và những ngọn đồi nhấp nhô rải rác những vườn nho và vườn ô liu. Quốc gia này cũng nổi tiếng với nền ẩm thực được yêu thích trên toàn thế giới.

Nền kinh tế của Ý rất đa dạng, với các ngành chính là sản xuất, thời trang, nông nghiệp và du lịch. Các thành phố lớn như Rome, Milan, Florence và Venice là các trung tâm văn hóa và kinh tế. Ý là thành viên sáng lập của Liên minh châu Âu và đóng vai trò quan trọng trong ngoại giao, thương mại và văn hóa toàn cầu. Mặc dù đất nước này đã phải đối mặt với những thách thức về kinh tế trong những năm gần đây, nhưng vẫn là một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới.

Ý có lịch sử phong phú về thay đổi chính trị, từ khi thống nhất vào thế kỷ 19 đến vai trò của nước này trong Liên minh châu Âu. Nước này cũng được biết đến với xã hội coi trọng gia đình và chất lượng cuộc sống cao.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Nam Âu, giáp với Pháp, Thụy Sĩ, Áo, Slovenia và Biển Địa Trung Hải
  • Thủ đô: Rome
  • Dân số: 60 triệu
  • Diện tích: 301.340 km²
  • GDP bình quân đầu người: 35.000 đô la (ước tính)

]]>
Các quốc gia bắt đầu bằng chữ Z https://www.countryaah.com/vi/countries-that-start-with-z/ Thu, 22 May 2025 06:06:42 +0000 https://www.countryaah.com/vi/?p=2576 Có bao nhiêu quốc gia có tên bắt đầu bằng chữ cái “Z”? Tổng cộng có 2 quốc gia bắt đầu bằng chữ cái “Z”.

1. Zambia (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Zambia)

Zambia là một quốc gia không giáp biển ở miền Nam châu Phi, giáp với tám quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo ở phía bắc, Tanzania ở phía đông bắc, Malawi ở phía đông, Mozambique ở phía đông nam, Zimbabwe ở phía nam, Botswana và Namibia ở phía tây nam và Angola ở phía tây. Zambia nổi tiếng với nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, bao gồm đồng, một trong những mặt hàng xuất khẩu chính của đất nước. Đất nước này cũng có nhiều động vật hoang dã, với một số công viên quốc gia, bao gồm Công viên quốc gia South Luangwa nổi tiếng, nổi tiếng với sự đa dạng sinh học phong phú và là điểm đến phổ biến cho các chuyến đi săn.

Thủ đô của Zambia, Lusaka, là thành phố lớn nhất và là trung tâm kinh tế và chính trị của đất nước. Dân số Zambia rất đa dạng, với nhiều nhóm dân tộc khác nhau và tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức. Mặc dù Zambia đã đạt được những bước tiến đáng kể trong tăng trưởng kinh tế, nhưng phần lớn dân số vẫn sống trong cảnh nghèo đói, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, nơi nông nghiệp đóng vai trò chính trong nền kinh tế. Zambia cũng được biết đến với nền văn hóa phong phú, bao gồm âm nhạc, khiêu vũ và thủ công truyền thống, và đất nước này nổi tiếng với Thác Victoria, một trong những thác nước lớn nhất và nổi tiếng nhất thế giới.

Zambia có lịch sử chuyển giao quyền lực trong hòa bình, nhưng phải đối mặt với những thách thức như bất ổn chính trị, tham nhũng và thất nghiệp. Bất chấp những trở ngại này, Zambia đã thể hiện khả năng phục hồi và chính phủ nước này đã nỗ lực đa dạng hóa nền kinh tế, đầu tư vào các lĩnh vực như nông nghiệp, sản xuất và du lịch.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Nam Phi, giáp với tám quốc gia bao gồm Cộng hòa Dân chủ Congo, Tanzania và Zimbabwe
  • Thủ đô: Lusaka
  • Dân số: 18 triệu
  • Diện tích: 752.612 km²
  • GDP bình quân đầu người: 4.000 đô la (ước tính)

2. Zimbabwe (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Zimbabwe)

Zimbabwe, nằm ở phía Nam Châu Phi, là một quốc gia không giáp biển, giáp Zambia ở phía bắc, Mozambique ở phía đông và đông nam, Nam Phi ở phía nam và Botswana ở phía tây nam. Quốc gia này nổi tiếng với cảnh quan đa dạng, bao gồm thảo nguyên, rừng và núi, cũng như di sản văn hóa và động vật hoang dã phong phú. Zimbabwe là nơi có một số Di sản Thế giới của UNESCO, bao gồm Thác Victoria mang tính biểu tượng, Công viên Quốc gia Hwange và Di tích Great Zimbabwe, là tàn tích của một thành phố cổ do tổ tiên của người Shona xây dựng.

Đất nước này đã trải qua tình trạng bất ổn chính trị và kinh tế đáng kể trong những thập kỷ gần đây, đặc biệt là dưới sự lãnh đạo của Robert Mugabe, người đã cai trị từ năm 1980 đến năm 2017. Nền kinh tế của Zimbabwe, từng là một trong những nền kinh tế mạnh nhất ở Châu Phi, đã phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng, bao gồm siêu lạm phát, các vấn đề cải cách ruộng đất và quản lý kinh tế yếu kém. Nông nghiệp, đặc biệt là thuốc lá và ngô, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, nhưng sự phụ thuộc của đất nước vào khai thác mỏ, bao gồm vàng và kim cương, cũng là một yếu tố chính trong các hoạt động kinh tế của nước này.

Harare, thủ đô, là thành phố lớn nhất và là trung tâm thương mại, chính trị và văn hóa của Zimbabwe. Trong khi đất nước có tỷ lệ biết chữ cao và bối cảnh văn hóa sôi động, nhiều người dân Zimbabwe phải đối mặt với đói nghèo, thất nghiệp và thiếu khả năng tiếp cận các dịch vụ cơ bản. Bất chấp những thách thức này, đất nước này vẫn có ngành du lịch đang phát triển, với du khách bị thu hút bởi động vật hoang dã, vẻ đẹp thiên nhiên và các di tích lịch sử.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Nam Phi, giáp với Zambia, Mozambique, Nam Phi và Botswana
  • Thủ đô: Harare
  • Dân số: 15 triệu
  • Diện tích: 390.757 km²
  • GDP bình quân đầu người: 1.600 đô la (xấp xỉ)

]]>
Các quốc gia bắt đầu bằng chữ H https://www.countryaah.com/vi/countries-that-start-with-h/ Thu, 22 May 2025 06:06:42 +0000 https://www.countryaah.com/vi/?p=2592 Có bao nhiêu quốc gia có tên bắt đầu bằng chữ “H”? Tổng cộng có 3 quốc gia bắt đầu bằng chữ “H”.

1. Haiti (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Haiti)

Haiti, nằm trên đảo Hispaniola ở Biển Caribe, chia sẻ hòn đảo với Cộng hòa Dominica. Quốc gia này có lịch sử lâu đời, là quốc gia độc lập đầu tiên ở Mỹ Latinh và là nước cộng hòa da đen độc lập đầu tiên sau thời kỳ thuộc địa. Haiti giành được độc lập từ Pháp vào năm 1804 sau cuộc nổi loạn của nô lệ thành công, được coi là một trong những cuộc cách mạng quan trọng nhất trong lịch sử.

Mặc dù có ý nghĩa lịch sử, Haiti vẫn phải vật lộn với tình trạng bất ổn chính trị, đói nghèo và thiên tai, bao gồm cả động đất và bão tàn khốc. Đất nước này vẫn đang phục hồi sau trận động đất năm 2010, gây ra sự tàn phá và mất mát trên diện rộng. Nền kinh tế của Haiti chủ yếu dựa vào nông nghiệp, dệt may và kiều hối từ cộng đồng người Haiti di cư đông đảo, đặc biệt là ở Hoa Kỳ.

Haiti có di sản văn hóa sống động, chịu ảnh hưởng từ các nền văn hóa châu Phi, Pháp và Taíno bản địa. Nghệ thuật, âm nhạc và văn học của quốc gia này là những đóng góp quan trọng cho nền văn hóa Caribe và thế giới. Tuy nhiên, bất ổn chính trị và thiếu cơ sở hạ tầng vẫn tiếp tục cản trở sự phát triển của đất nước. Bất chấp những thách thức này, người dân Haiti vẫn nổi tiếng với khả năng phục hồi và ý thức mạnh mẽ về bản sắc của họ.

Port-au-Prince, thủ đô, là thành phố lớn nhất và là trung tâm kinh tế của Haiti. Ngôn ngữ của đất nước này là tiếng Haiti Creole, mặc dù tiếng Pháp cũng là ngôn ngữ chính thức. Văn hóa Haiti có nguồn gốc sâu xa từ tôn giáo, với một bộ phận lớn dân số theo Công giáo La Mã và Tin lành, trong khi Voodoo cũng đóng vai trò quan trọng trong đời sống tâm linh của quốc gia.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Caribe, chia sẻ đảo Hispaniola với Cộng hòa Dominica
  • Thủ đô: Port-au-Prince
  • Dân số: 11 triệu
  • Diện tích: 27.750 km²
  • GDP bình quân đầu người: 800 đô la (xấp xỉ)

2. Honduras (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Honduras)

Honduras là một quốc gia ở Trung Mỹ, giáp với Guatemala, El Salvador, Nicaragua và Biển Caribe. Quốc gia này nổi tiếng với sự đa dạng sinh học phong phú, những bãi biển tuyệt đẹp và cảnh quan núi non. Honduras là một phần của nền văn minh Maya và có nhiều địa điểm khảo cổ quan trọng, bao gồm Copán, một di sản thế giới được UNESCO công nhận. Quốc gia này giành được độc lập từ Tây Ban Nha vào năm 1821 và kể từ đó phải đối mặt với tình trạng bất ổn chính trị và những thách thức kinh tế, bao gồm bất bình đẳng, bạo lực và tham nhũng.

Nền kinh tế của Honduras phụ thuộc rất nhiều vào nông nghiệp, với cà phê, chuối và dầu cọ là những mặt hàng xuất khẩu chính. Tiền kiều hối từ người Honduras ở nước ngoài, đặc biệt là từ Hoa Kỳ, cũng là nguồn thu nhập quan trọng của nhiều gia đình. Mặc dù có nguồn tài nguyên thiên nhiên và ngành du lịch đang phát triển, Honduras vẫn là một trong những quốc gia nghèo nhất ở Mỹ Latinh.

Honduras là một nước cộng hòa có lịch sử bầu cử dân chủ, mặc dù đất nước này đã phải đối mặt với bất ổn chính trị và xã hội. Tegucigalpa, thủ đô, nằm ở một vùng núi và đóng vai trò là trung tâm chính trị và hành chính của đất nước. Vẻ đẹp tự nhiên của đất nước, bao gồm Quần đảo Bay và Rạn san hô Mesoamerican, khiến nơi đây trở thành một điểm đến du lịch ngày càng phát triển, mặc dù bạo lực và lo ngại về an toàn đã cản trở du lịch ở một số khu vực.

Người dân Honduras nổi tiếng với khả năng phục hồi và mối quan hệ cộng đồng chặt chẽ, với nền văn hóa sôi động bao gồm âm nhạc, nghệ thuật và sự pha trộn giữa văn hóa bản địa, châu Phi và Tây Ban Nha.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Trung Mỹ, giáp với Guatemala, El Salvador, Nicaragua và Biển Caribe
  • Thủ đô: Tegucigalpa
  • Dân số: 10 triệu
  • Diện tích: 112.492 km²
  • GDP bình quân đầu người: 2.500 đô la (ước tính)

3. Hungary (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Hungary)

Hungary là một quốc gia không giáp biển ở Trung Âu, giáp với Áo, Slovakia, Ukraine, Romania, Serbia, Croatia và Slovenia. Nước này có di sản văn hóa và lịch sử phong phú, có nguồn gốc từ hơn một nghìn năm trước. Hungary từng là một phần của Đế chế Áo-Hung, một cường quốc thống trị ở châu Âu cho đến khi tan rã sau Thế chiến thứ nhất. Bất chấp những thách thức trong suốt thế kỷ 20, bao gồm cả Thế chiến và chế độ Cộng sản, Hungary đã trở thành một trong những quốc gia phát triển kinh tế nhất ở Trung Âu.

Nền kinh tế của Hungary rất đa dạng, với các ngành quan trọng trong sản xuất, dịch vụ và nông nghiệp. Nước này nổi tiếng với chuyên môn trong các ngành công nghiệp như ô tô, dược phẩm và công nghệ thông tin. Quốc gia này cũng có ngành du lịch mạnh, với Budapest, thủ đô, là điểm đến du lịch chính nhờ kiến ​​trúc đẹp, phòng tắm nước nóng và lịch sử phong phú.

Bối cảnh chính trị của Hungary đã trải qua những thay đổi đáng kể kể từ khi Chủ nghĩa Cộng sản sụp đổ năm 1989. Hungary gia nhập Liên minh châu Âu năm 2004 và đã chứng kiến ​​sự phát triển đáng kể về cơ sở hạ tầng, giáo dục và chăm sóc sức khỏe. Tuy nhiên, đất nước này đã phải đối mặt với những tranh cãi chính trị, bao gồm cả những lo ngại về sự thoái trào dân chủ và quyền tự do báo chí.

Hungary nổi tiếng với những đóng góp cho âm nhạc, nghệ thuật, văn học và ẩm thực. Nước này cũng được biết đến với các truyền thống dân gian, bao gồm các điệu nhảy và lễ hội đặc sắc. Tiếng Hungary, Magyar, là một trong những ngôn ngữ độc đáo và khó học nhất ở châu Âu.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Trung Âu, giáp với Áo, Slovakia, Ukraine, Romania, Serbia, Croatia và Slovenia
  • Thủ đô: Budapest
  • Dân số: 9,6 triệu
  • Diện tích: 93.028 km²
  • GDP bình quân đầu người: 17.000 đô la (ước tính)

]]>
Các quốc gia bắt đầu bằng chữ Y https://www.countryaah.com/vi/countries-that-start-with-y/ Thu, 22 May 2025 06:06:42 +0000 https://www.countryaah.com/vi/?p=2577 Có bao nhiêu quốc gia có tên bắt đầu bằng chữ “Y”? Tổng cộng chỉ có một quốc gia bắt đầu bằng chữ “Y”.

Yemen (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Yemen)

Yemen nằm ở mũi phía nam của Bán đảo Ả Rập, giáp với Ả Rập Xê Út ở phía bắc, Oman ở phía đông và Biển Đỏ ở phía tây. Quốc gia này cũng có chung đường biên giới với Biển Ả Rập, giúp tiếp cận các tuyến thương mại quan trọng. Yemen có lịch sử phong phú, với nguồn gốc có từ hàng ngàn năm trước. Đây là quê hương của một số vương quốc cổ đại, bao gồm cả người Sabaean, được nhắc đến trong Kinh thánh vì nghề buôn bán hương và gia vị của họ. Di sản này đã để lại cho Yemen vô số kho báu văn hóa và kiến ​​trúc, bao gồm các tàn tích cổ và các thành phố cổ như Sana’a, thủ đô, nơi có một trong những trung tâm đô thị thời trung cổ được bảo tồn tốt nhất trên thế giới.

Về mặt lịch sử, Yemen đã được chia thành hai vùng: Bắc Yemen và Nam Yemen, mỗi vùng có những đặc điểm chính trị, xã hội và văn hóa riêng biệt. Bắc Yemen là một quốc gia theo chế độ quân chủ cho đến năm 1962 khi một cuộc cách mạng dẫn đến việc thành lập một nước cộng hòa. Nam Yemen là một quốc gia xã hội chủ nghĩa cho đến khi thống nhất với Bắc Yemen vào năm 1990, hình thành nên nhà nước Yemen hiện đại. Tuy nhiên, sự thống nhất này đã gây ra nhiều căng thẳng, đặc biệt là giữa các vùng phía bắc và phía nam, góp phần gây ra tình trạng bất ổn chính trị ở đất nước này hiện nay.

Kể từ đầu những năm 2000, Yemen đã phải đối mặt với những thách thức ngày càng gia tăng, bao gồm bất ổn chính trị, nghèo đói lan rộng và chủ nghĩa cực đoan gia tăng. Năm 2011, như một phần của phong trào Mùa xuân Ả Rập rộng lớn hơn, Yemen đã chứng kiến ​​các cuộc biểu tình quần chúng chống lại tổng thống lâu năm của mình, Ali Abdullah Saleh, người đã nắm quyền trong hơn 30 năm. Sau những cuộc biểu tình này, Saleh đã từ chức và người kế nhiệm ông, Abdrabbuh Mansur Hadi, đã nhậm chức. Tuy nhiên, nhiệm kỳ tổng thống của Hadi đã bị đánh dấu bằng xung đột và vào năm 2014, Houthis, một nhóm phiến quân Shiite, đã chiếm thủ đô Sana’a, dẫn đến sự sụp đổ của chính phủ. Điều này đánh dấu sự khởi đầu của một cuộc nội chiến tàn khốc, chứng kiến ​​sự tham gia của nhiều cường quốc khu vực, bao gồm cả Ả Rập Xê Út, và đã gây ra sự tàn phá nhân đạo trên diện rộng.

Cuộc chiến đã tạo ra một trong những cuộc khủng hoảng nhân đạo tồi tệ nhất thế giới, với hàng ngàn thường dân thiệt mạng, hàng triệu người phải di dời và nhiều người phải đối mặt với nạn đói và bệnh tật. Nền kinh tế Yemen đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng, với phần lớn cơ sở hạ tầng của đất nước bị phá hủy và ngành công nghiệp dầu mỏ, từng là một phần quan trọng của nền kinh tế, đang trong tình trạng hỗn loạn. Liên hợp quốc và các tổ chức quốc tế khác đã nỗ lực rất nhiều để đưa ra các cuộc đàm phán hòa bình, nhưng giải pháp cho cuộc xung đột vẫn còn khó nắm bắt. Đất nước này đang phải vật lộn với tình trạng nghèo đói cùng cực, thất nghiệp và mất an ninh lương thực, với gần 80% dân số cần được hỗ trợ nhân đạo.

Nền kinh tế Yemen từng phụ thuộc vào xuất khẩu dầu mỏ, nguồn thu nhập chính của chính phủ. Tuy nhiên, kể từ khi chiến tranh bắt đầu, sản xuất dầu mỏ đã bị gián đoạn nghiêm trọng và đất nước này buộc phải dựa vào viện trợ nước ngoài để tồn tại. Nông nghiệp, đặc biệt là sản xuất qat (một loại cây kích thích), vẫn quan trọng ở các vùng nông thôn, mặc dù nó đã bị chỉ trích vì làm cạn kiệt nguồn nước. Nền kinh tế vẫn còn kém phát triển và với cuộc xung đột đang diễn ra, khó có thể thấy bất kỳ sự cải thiện đáng kể nào trong ngắn hạn.

Bất chấp những thách thức này, Yemen là nơi sinh sống của một bộ phận dân cư kiên cường với ý thức sâu sắc về bản sắc và lòng tự hào về di sản văn hóa và lịch sử của họ. Đất nước này có truyền thống âm nhạc, thơ ca và nghệ thuật phong phú, và người dân nơi đây nổi tiếng với lòng hiếu khách và khả năng phục hồi trước nghịch cảnh. Yemen cũng nổi tiếng với kiến ​​trúc độc đáo, chẳng hạn như các tòa nhà gạch bùn cao tầng ở thành phố cổ Sana’a và thành phố cổ có tường bao quanh Shibam, thường được gọi là “Manhattan của sa mạc”.

Về mặt địa lý, Yemen vô cùng đa dạng, với các đồng bằng ven biển dọc theo Biển Đỏ và Biển Ả Rập, vùng cao nguyên ở phía tây và các khu vực sa mạc ở phía đông. Vị trí của đất nước này khiến nó trở nên quan trọng về mặt chiến lược trong khu vực, đặc biệt là đối với các tuyến đường vận chuyển ở Eo biển Bab-el-Mandeb, nơi nối Biển Đỏ với Vịnh Aden và là tuyến đường quan trọng cho thương mại quốc tế. Điều này đã thu hút sự chú ý của các cường quốc toàn cầu và biến Yemen thành đấu trường cho sự cạnh tranh địa chính trị, đặc biệt là giữa Ả Rập Xê Út và Iran, những bên ủng hộ các phe phái khác nhau trong cuộc nội chiến.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Bán đảo Ả Rập phía Nam, giáp với Ả Rập Xê Út ở phía bắc, Oman ở phía đông, Biển Đỏ ở phía tây và Biển Ả Rập ở phía nam
  • Thủ đô: Sana’a (do phiến quân Houthi kiểm soát), nhưng chính phủ được quốc tế công nhận có trụ sở tại Aden
  • Dân số: 30 triệu
  • Diện tích: 527.968 km²
  • GDP bình quân đầu người: 850 đô la (xấp xỉ)

Chính phủ và Chính trị:

  • Loại: Cộng hòa có lịch sử chia cắt giữa Bắc và Nam Yemen, hiện đang vướng vào cuộc nội chiến
  • Tổng thống hiện tại: Abdrabbuh Mansur Hadi (được quốc tế công nhận), mặc dù chính phủ của ông không kiểm soát được thủ đô
  • Hệ thống chính trị: Chia rẽ giữa chính phủ được quốc tế công nhận (được Saudi Arabia hậu thuẫn) và nhóm phiến quân Houthi (được Iran hậu thuẫn)
  • Thủ đô: Sana’a (trên thực tế do phiến quân Houthi kiểm soát) và Aden (trụ sở của chính phủ được quốc tế công nhận)

Kinh tế:

  • Các ngành công nghiệp chính: Dầu mỏ và khí đốt tự nhiên, nông nghiệp (chủ yếu là qat), đánh bắt cá
  • Dự trữ dầu mỏ: Yemen có trữ lượng dầu mỏ đáng kể nhưng phần lớn chưa được khai thác, nhưng sản lượng dầu đã giảm do xung đột đang diễn ra
  • Nông nghiệp: Yemen trồng cà phê, bông và qat (một loại cây kích thích), rất quan trọng ở các vùng nông thôn nhưng thường bị chỉ trích vì góp phần gây ra tình trạng thiếu nước
  • Khó khăn kinh tế: Nền kinh tế Yemen đã sụp đổ trong cuộc nội chiến và đất nước này phụ thuộc rất nhiều vào viện trợ quốc tế

Địa lý:

  • Địa hình: Yemen có địa hình đa dạng, với đồng bằng ven biển dọc theo Biển Đỏ và Biển Ả Rập, vùng cao nguyên ở phía tây và các khu vực sa mạc ở phía đông
  • Vị trí chiến lược: Yemen kiểm soát eo biển Bab-el-Mandeb, một tuyến đường thủy quan trọng nối Biển Đỏ và Vịnh Aden, khiến nơi đây trở thành một khu vực địa chính trị quan trọng
  • Khí hậu: Yemen có khí hậu sa mạc nóng, với các vùng ven biển có độ ẩm và nhiệt độ cao, và vùng cao nguyên ôn đới hơn.

Thách thức:

  • Nội chiến: Cuộc nội chiến đang diễn ra từ năm 2014, liên quan đến nhiều phe phái, bao gồm phiến quân Houthi, chính phủ được quốc tế công nhận và các cường quốc khu vực như Ả Rập Xê Út và Iran
  • Khủng hoảng nhân đạo: Yemen đang phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng nhân đạo nghiêm trọng, với hàng triệu người phải di dời, nạn đói lan rộng và hệ thống chăm sóc sức khỏe sụp đổ
  • Nghèo đói và thất nghiệp: Hơn 80% dân số Yemen cần viện trợ nhân đạo, với tỷ lệ thất nghiệp và nghèo đói cao

Văn hoá:

  • Ngôn ngữ: Tiếng Ả Rập (chính thức)
  • Tôn giáo: Hồi giáo, chủ yếu là người Hồi giáo Sunni, với một nhóm thiểu số Hồi giáo Shia đáng kể, đặc biệt là trong số phiến quân Houthi
  • Văn hóa: Yemen có di sản văn hóa phong phú, bao gồm âm nhạc, khiêu vũ, thơ ca và kiến ​​trúc truyền thống, chẳng hạn như các tòa nhà gạch bùn cổ ở Sana’a và thành phố Shibam

]]>
Các quốc gia bắt đầu bằng chữ G https://www.countryaah.com/vi/countries-that-start-with-g/ Thu, 22 May 2025 06:06:42 +0000 https://www.countryaah.com/vi/?p=2593 Có bao nhiêu quốc gia có tên bắt đầu bằng chữ “G”? Tổng cộng có 11 quốc gia bắt đầu bằng chữ “G”.

1. Gabon (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Gabon)

Gabon là một quốc gia nhỏ, giàu dầu mỏ nằm ở bờ biển phía tây của Trung Phi, giáp với Đại Tây Dương. Được biết đến với sự đa dạng sinh học phong phú, Gabon là nơi có những khu rừng nhiệt đới rộng lớn và động vật hoang dã độc đáo, bao gồm khỉ đột, voi và nhiều loài chim khác nhau. Nền kinh tế của quốc gia này phụ thuộc rất nhiều vào xuất khẩu dầu mỏ, nhưng đang có những nỗ lực để đa dạng hóa nền kinh tế thông qua các lĩnh vực như khai thác mỏ, gỗ và du lịch. Gabon cũng được biết đến với sự ổn định chính trị so với các quốc gia khác trong khu vực. Thủ đô Libreville là thành phố lớn nhất và là trung tâm kinh tế của đất nước.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Trung Phi, giáp với Guinea Xích Đạo, Cameroon và Đại Tây Dương
  • Thủ đô: Libreville
  • Dân số: 2,1 triệu
  • Diện tích: 267.668 km²
  • GDP bình quân đầu người: 17.000 đô la (ước tính)

2. Gambia (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Gambia)

Gambia là quốc gia nhỏ nhất ở lục địa Châu Phi, nằm ở bờ biển phía tây và hoàn toàn được bao quanh bởi Senegal, ngoại trừ đường bờ biển dọc theo Đại Tây Dương. Gambia được biết đến với di sản văn hóa phong phú, chủ yếu dựa trên sự đa dạng sắc tộc và ý nghĩa lịch sử của nó như một địa điểm quan trọng trong thời kỳ buôn bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương. Nền kinh tế của nó dựa trên nông nghiệp, đặc biệt là đậu phộng (lạc), và du lịch. Banjul, thủ đô, là một thành phố cảng và đóng vai trò là trung tâm hành chính và chính trị của đất nước.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Tây Phi, được bao quanh bởi Senegal, giáp với Đại Tây Dương
  • Thủ đô: Banjul
  • Dân số: 2,4 triệu
  • Diện tích: 11.295 km²
  • GDP bình quân đầu người: 2.200 đô la (ước tính)

3. Georgia (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Georgia)

Georgia là một quốc gia nằm ở ngã tư của Đông Âu và Tây Á, giáp với Nga ở phía bắc, Armenia và Thổ Nhĩ Kỳ ở phía nam, và Azerbaijan ở phía đông nam. Được biết đến với lịch sử phong phú và nền văn hóa độc đáo, Georgia đã là điểm tương tác quan trọng giữa châu Âu và châu Á trong nhiều thế kỷ. Nền kinh tế của quốc gia này dựa trên nông nghiệp, khai thác mỏ và du lịch, với sản xuất rượu vang là một ngành công nghiệp đáng chú ý. Tbilisi, thủ đô, nổi tiếng với kiến ​​trúc thời trung cổ, bối cảnh nghệ thuật sôi động và ý nghĩa lịch sử.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Âu/Tây Á, giáp với Nga, Armenia, Thổ Nhĩ Kỳ, Azerbaijan và Biển Đen
  • Thủ đô: Tbilisi
  • Dân số: 3,7 triệu
  • Diện tích: 69.700 km²
  • GDP bình quân đầu người: 4.700 đô la (ước tính)

4. Đức (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Germany)

Đức là một quốc gia hàng đầu châu Âu được biết đến với lịch sử phong phú, những đóng góp về văn hóa và nền kinh tế hùng mạnh. Nước này đã đóng một vai trò quan trọng trong các sự kiện toàn cầu, đặc biệt là trong thế kỷ 20 thông qua cả hai cuộc Chiến tranh thế giới, thống nhất sau Chiến tranh Lạnh và vị thế vững chắc của mình trong Liên minh châu Âu. Đức có nền kinh tế phát triển cao, được thúc đẩy bởi các ngành công nghiệp như ô tô, kỹ thuật và công nghệ. Berlin, thủ đô, là một trung tâm văn hóa và chính trị, trong khi Munich và Frankfurt là các trung tâm kinh tế. Đức cũng dẫn đầu trong các sáng kiến ​​về môi trường và khí hậu toàn cầu.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Trung Âu, giáp với Đan Mạch, Ba Lan, Cộng hòa Séc, Áo, Thụy Sĩ, Pháp, Luxembourg, Bỉ và Hà Lan
  • Thủ đô: Berlin
  • Dân số: 83 triệu
  • Diện tích: 357.022 km²
  • GDP bình quân đầu người: 46.000 đô la (ước tính)

5. Ghana (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Ghana)

Ghana là một quốc gia nằm ở Tây Phi, nổi tiếng với di sản văn hóa phong phú, lịch sử là quốc gia châu Phi đầu tiên giành được độc lập khỏi chế độ thực dân vào năm 1957 và chính phủ dân chủ năng động. Quốc gia này có nền kinh tế đa dạng với các ngành công nghiệp chính bao gồm khai thác vàng, sản xuất ca cao và dầu mỏ. Ghana cũng nổi tiếng với âm nhạc, khiêu vũ và lễ hội. Thủ đô Accra là thành phố lớn nhất và là trung tâm kinh tế, trong khi Kumasi là một trung tâm văn hóa quan trọng khác. Ghana được coi là một trong những quốc gia ổn định nhất ở châu Phi.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Tây Phi, giáp với Bờ Biển Ngà, Burkina Faso, Togo và Vịnh Guinea
  • Thủ đô: Accra
  • Dân số: 32 triệu
  • Diện tích: 238.533 km²
  • GDP bình quân đầu người: 5.500 đô la (ước tính)

6. Hy Lạp (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Greece)

Hy Lạp là một quốc gia Đông Nam Âu nổi tiếng với nền văn minh cổ đại, lịch sử phong phú và những đóng góp về văn hóa cho thế giới phương Tây, bao gồm triết học, nghệ thuật và dân chủ. Hy Lạp bao gồm một vùng đất liền và hàng ngàn hòn đảo, bao gồm Crete, Rhodes và Cyclades. Hy Lạp có nền kinh tế đa dạng, với các ngành công nghiệp chính bao gồm du lịch, vận chuyển và nông nghiệp. Athens, thủ đô, là nơi có các địa điểm lịch sử mang tính biểu tượng như Đền Parthenon. Bất chấp những thách thức về kinh tế trong những năm gần đây, Hy Lạp vẫn là một nhân tố văn hóa và kinh tế quan trọng ở châu Âu.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Nam Âu, giáp với Albania, Bắc Macedonia, Bulgaria, Thổ Nhĩ Kỳ và Biển Aegean, Biển Ionian và Biển Địa Trung Hải
  • Thủ đô: Athens
  • Dân số: 10,4 triệu
  • Diện tích: 131.957 km²
  • GDP bình quân đầu người: 20.000 đô la (ước tính)

7. Grenada (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Grenada)

Grenada là một quốc đảo nhỏ ở Caribe, nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp, sản xuất gia vị và nền văn hóa sôi động. Nơi đây thường được gọi là “Đảo gia vị” do sản lượng nhục đậu khấu và mace đáng kể. Nền kinh tế của Grenada dựa trên nông nghiệp, du lịch và sản xuất nhẹ. Đất nước này có hệ thống chính trị ổn định và mang đến môi trường yên bình, khiến nơi đây trở thành điểm đến phổ biến cho khách du lịch và người về hưu. Thủ đô, St. George’s, là một thành phố cảng đẹp như tranh vẽ với kiến ​​trúc thuộc địa và di sản văn hóa phong phú.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Biển Caribe, một phần của quần đảo Lesser Antilles, phía bắc Venezuela
  • Thủ đô: George’s
  • Dân số: 112.000
  • Diện tích: 344 km²
  • GDP bình quân đầu người: 13.500 đô la (ước tính)

8. Guatemala (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Guatemala)

Guatemala, nằm ở Trung Mỹ, nổi tiếng với di sản Maya phong phú, nền văn hóa sôi động và cảnh quan tuyệt đẹp, bao gồm núi lửa, hồ và rừng mưa nhiệt đới. Đây là một trong những nền kinh tế lớn nhất ở Trung Mỹ, với nông nghiệp, đặc biệt là cà phê, chuối và đường, là những ngành đóng góp chính. Guatemala đã phải đối mặt với những thách thức như đói nghèo, bất ổn chính trị và bạo lực, nhưng đất nước này vẫn tiếp tục phát triển về mặt kinh tế và chính trị. Thủ đô, Thành phố Guatemala, là một trung tâm kinh tế và chính trị lớn, trong khi Antigua Guatemala là một di sản thế giới được UNESCO công nhận, nổi tiếng với kiến ​​trúc thuộc địa.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Trung Mỹ, giáp với Mexico, Belize, Honduras, El Salvador và Thái Bình Dương
  • Thủ đô: Thành phố Guatemala
  • Dân số: 18 triệu
  • Diện tích: 108.889 km²
  • GDP bình quân đầu người: 4.500 đô la (ước tính)

9. Guinea (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Guinea)

Guinea là một quốc gia nằm ở Tây Phi, giáp với Guinea-Bissau, Senegal, Mali, Côte d’Ivoire, Liberia và Sierra Leone. Nổi tiếng với các nguồn tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là bô-xít, Guinea có một trong những trữ lượng bô-xít lớn nhất thế giới. Mặc dù có nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào, đất nước này vẫn phải đối mặt với những thách thức như bất ổn chính trị, đói nghèo và cơ sở hạ tầng kém. Conakry, thủ đô, là một cảng lớn và là thành phố lớn nhất của đất nước. Nền kinh tế của Guinea chủ yếu dựa vào khai thác mỏ, nông nghiệp và năng lượng, và đất nước này cũng nổi tiếng với sự đa dạng văn hóa phong phú.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Tây Phi, giáp với Guinea-Bissau, Senegal, Mali, Côte d’Ivoire, Liberia và Sierra Leone
  • Thủ đô: Conakry
  • Dân số: 13 triệu
  • Diện tích: 245.857 km²
  • GDP bình quân đầu người: 1.200 đô la (ước tính)

10. Guinea-Bissau (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Guinea-Bissau)

Guinea-Bissau là một quốc gia ven biển nhỏ ở Tây Phi, giáp với Senegal và Guinea. Mặc dù có lịch sử và di sản văn hóa phong phú, nhưng đây vẫn là một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới, phải đối mặt với những thách thức như bất ổn chính trị, đói nghèo và phụ thuộc vào nền nông nghiệp tự cung tự cấp. Nền kinh tế dựa trên hạt điều, đánh bắt cá và các sản phẩm nông nghiệp. Thủ đô Bissau là một thành phố nhỏ đóng vai trò là trung tâm chính trị và kinh tế của đất nước. Guinea-Bissau cũng có một số đảo ngoài khơi là nguồn đánh bắt cá và đa dạng sinh học chính.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Tây Phi, giáp với Senegal và Guinea, có đường bờ biển dọc theo Đại Tây Dương
  • Thủ đô: Bissau
  • Dân số: 2 triệu
  • Diện tích: 36.125 km²
  • GDP bình quân đầu người: 800 đô la (xấp xỉ)

11. Guyana (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Guyana)

Guyana nằm ở bờ biển phía bắc của Nam Mỹ, giáp với Venezuela, Brazil và Suriname. Đất nước này nổi tiếng với nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, bao gồm trữ lượng dầu mỏ, vàng và gỗ đáng kể. Guyana cũng nổi tiếng với sự đa dạng sinh học, với những khu rừng nhiệt đới rộng lớn và động vật hoang dã. Nền kinh tế của đất nước này đã được thúc đẩy nhờ những khám phá về dầu mỏ gần đây, mặc dù nông nghiệp, đặc biệt là sản xuất gạo và đường, vẫn đóng vai trò quan trọng. Georgetown, thủ đô, là trung tâm kinh tế và chính trị của đất nước, mang đến sự kết hợp độc đáo giữa kiến ​​trúc thuộc địa và cơ sở hạ tầng hiện đại.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Bắc Nam Mỹ, giáp với Venezuela, Brazil, Suriname và Đại Tây Dương
  • Thủ phủ: Georgetown
  • Dân số: 800.000
  • Diện tích: 214.969 km²
  • GDP bình quân đầu người: 18.000 đô la (ước tính)

]]>
Các quốc gia bắt đầu bằng chữ V https://www.countryaah.com/vi/countries-that-start-with-v/ Thu, 22 May 2025 06:06:42 +0000 https://www.countryaah.com/vi/?p=2578 Có bao nhiêu quốc gia có tên bắt đầu bằng chữ “V”? Tổng cộng có 4 quốc gia bắt đầu bằng chữ “V”.

1. Vanuatu (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Vanuatu)

Vanuatu là một quốc đảo nằm ở Nam Thái Bình Dương, nổi tiếng với vẻ đẹp thiên nhiên tuyệt đẹp, bao gồm những bãi biển nguyên sơ, núi lửa và rạn san hô. Quốc gia này bao gồm khoảng 80 hòn đảo và thủ đô của nó, Port Vila, nằm trên đảo Efate. Dân số Vanuatu ít nhưng đa dạng, với người Melanesia bản địa chiếm phần lớn dân số, cùng với các nhóm nhỏ hơn có nguồn gốc từ châu Âu và châu Á.

Về mặt lịch sử, Vanuatu là một khu chung cư của Pháp và Anh cho đến khi giành được độc lập vào năm 1980. Nền kinh tế của đất nước này chủ yếu dựa vào nông nghiệp, du lịch và các dịch vụ tài chính nước ngoài. Nông nghiệp, đặc biệt là copra (dừa khô), ca cao và kava, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, trong khi du lịch, bị thu hút bởi vẻ đẹp tự nhiên và khí hậu nhiệt đới của đất nước, đã tăng trưởng đều đặn.

Hệ thống chính trị của Vanuatu là nền dân chủ nghị viện, với tổng thống đóng vai trò là nguyên thủ quốc gia và thủ tướng là người đứng đầu chính phủ. Quốc gia này nổi tiếng với cam kết bảo tồn di sản văn hóa và nỗ lực duy trì tính bền vững của môi trường. Tuy nhiên, Vanuatu dễ bị thiên tai như lốc xoáy và phun trào núi lửa do vị trí của mình nằm dọc theo “Vành đai lửa” Thái Bình Dương.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Nam Thái Bình Dương, đông bắc Úc
  • Thủ đô: Port Vila
  • Dân số: 300.000
  • Diện tích: 12.190 km²
  • GDP bình quân đầu người: 3.200 đô la (ước tính)

2. Thành phố Vatican (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Vatican City)

Thành phố Vatican, quốc gia nhỏ nhất thế giới về cả diện tích và dân số, nằm hoàn toàn trong thành phố Rome, Ý. Là trung tâm tinh thần và hành chính của Giáo hội Công giáo La Mã, Thành phố Vatican là nơi ở của Giáo hoàng. Đây là một chế độ quân chủ thần quyền, với Giáo hoàng đóng vai trò vừa là nhà lãnh đạo tinh thần của người Công giáo trên thế giới vừa là nguyên thủ quốc gia về mặt chính trị. Thành phố Vatican không chỉ là một trung tâm tôn giáo mà còn là một di tích văn hóa quan trọng, nơi có Bảo tàng Vatican, Vương cung thánh đường Thánh Peter và Nhà nguyện Sistine, tất cả đều thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.

Nền kinh tế của Thành phố Vatican chủ yếu dựa vào các khoản quyên góp từ những người Công giáo trên khắp thế giới, việc bán các hiện vật tôn giáo và văn hóa, và thu nhập từ các tài sản của mình. Mặc dù có quy mô nhỏ, Vatican đóng vai trò quan trọng trong ngoại giao toàn cầu, đặc biệt là trong các vấn đề hòa bình và đối thoại liên tôn. Vatican cũng là Di sản Thế giới của UNESCO do tầm quan trọng về văn hóa và tôn giáo của nó.

Hệ thống pháp luật của đất nước này dựa trên luật giáo luật, và có dịch vụ bưu chính, đài phát thanh riêng, thậm chí cả đồng tiền riêng, đồng Vatican Lira (mặc dù đồng Euro được sử dụng cho hầu hết các giao dịch).

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Nằm trong Rome, Ý
  • Thủ đô: Thành phố Vatican
  • Dân số: 800
  • Diện tích: 44 km²
  • GDP bình quân đầu người: Không áp dụng (kinh tế tôn giáo và văn hóa)

3. Venezuela (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Venezuela)

Venezuela, nằm ở bờ biển phía bắc của Nam Mỹ, là một quốc gia giàu tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là dầu mỏ, vốn từ lâu đã là nền tảng của nền kinh tế. Đất nước này có cảnh quan đa dạng, trải dài từ dãy núi Andes đến đồng bằng rộng lớn và rừng nhiệt đới Amazon. Caracas, thủ đô, là một đô thị nhộn nhịp và là trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa của Venezuela.

Venezuela đã phải đối mặt với tình trạng bất ổn chính trị và kinh tế đáng kể trong những năm gần đây, với giai đoạn siêu lạm phát, thiếu hụt hàng hóa cơ bản và nghèo đói lan rộng. Cuộc khủng hoảng kinh tế, bắt đầu vào giữa những năm 2010, đã trở nên trầm trọng hơn do căng thẳng chính trị, đặc biệt là giữa chính phủ và các phe đối lập. Bất chấp những thách thức này, Venezuela có trữ lượng dầu mỏ khổng lồ, khiến nước này trở thành một trong những nước sản xuất dầu lớn nhất thế giới. Chính phủ đã cố gắng đa dạng hóa nền kinh tế, nhưng dầu mỏ vẫn là ngành chiếm ưu thế.

Đất nước này có di sản văn hóa phong phú, chịu ảnh hưởng của truyền thống bản địa, châu Phi và châu Âu, và nổi tiếng với âm nhạc, khiêu vũ và ẩm thực. Ẩm thực Venezuela bao gồm các món ăn phổ biến như arepas và empanadas.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Bắc Nam Mỹ, giáp với Colombia, Brazil, Guyana và Biển Caribe
  • Thủ đô: Caracas
  • Dân số: 28 triệu
  • Diện tích: 916.445 km²
  • GDP bình quân đầu người: 3.300 đô la (ước tính)

4. Việt Nam (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Vietnam)

Việt Nam, nằm ở Đông Nam Á, được biết đến với lịch sử phong phú, nền văn hóa sôi động và nền kinh tế phát triển nhanh chóng. Đất nước này giáp với Trung Quốc ở phía bắc, Lào và Campuchia ở phía tây và Biển Đông ở phía đông. Hà Nội, thủ đô, được biết đến với kiến ​​trúc hàng thế kỷ và cuộc sống đường phố sôi động, trong khi Thành phố Hồ Chí Minh (trước đây là Sài Gòn) là thành phố lớn nhất và là trung tâm kinh tế của đất nước.

Việt Nam đã trải qua sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng kể từ những năm 1980, chuyển từ nền kinh tế kế hoạch tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đây là một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất ở Châu Á, với các ngành công nghiệp chính bao gồm điện tử, dệt may và nông nghiệp. Đất nước này là một trong những nước xuất khẩu cà phê, gạo và hải sản lớn nhất trên toàn cầu. Du lịch cũng là một ngành công nghiệp quan trọng, với du khách bị thu hút bởi cảnh quan tuyệt đẹp của Việt Nam, bao gồm Vịnh Hạ Long, ruộng bậc thang và các di tích lịch sử như phố cổ Hội An.

Mặc dù có sự tiến bộ về kinh tế, Việt Nam vẫn phải đối mặt với những thách thức như bất bình đẳng thu nhập, suy thoái môi trường và nhu cầu cải cách chính trị. Tuy nhiên, những nỗ lực của đất nước nhằm cải thiện cơ sở hạ tầng, giáo dục và chăm sóc sức khỏe đã đạt được những bước tiến đáng kể.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Nam Á, giáp với Trung Quốc, Lào, Campuchia và Biển Đông
  • Thủ đô: Hà Nội
  • Dân số: 98 triệu
  • Diện tích: 331.210 km²
  • GDP bình quân đầu người: 3.500 đô la (ước tính)

]]>
Các quốc gia bắt đầu bằng chữ F https://www.countryaah.com/vi/countries-that-start-with-f/ Thu, 22 May 2025 06:06:42 +0000 https://www.countryaah.com/vi/?p=2594 Có bao nhiêu quốc gia có tên bắt đầu bằng chữ “F”? Tổng cộng có 3 quốc gia bắt đầu bằng chữ “F”.

1. Fiji (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Fiji)

Fiji là một quốc đảo nằm ở Nam Thái Bình Dương, nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp, làn nước trong xanh và rạn san hô rực rỡ. Quốc gia này bao gồm hơn 300 hòn đảo, trong đó có khoảng 110 đảo có người sinh sống và có dân số khoảng 900.000 người. Fiji nổi tiếng với nền văn hóa đa dạng, pha trộn giữa ảnh hưởng của người Fiji bản địa, Ấn Độ và châu Âu, và tập trung mạnh mẽ vào các phong tục, nghệ thuật và lễ hội truyền thống.

Nền kinh tế của Fiji chủ yếu dựa vào du lịch, sản xuất đường và nông nghiệp, trong đó du lịch là động lực chính do danh tiếng là thiên đường nhiệt đới. Quốc gia này cũng xuất khẩu khoáng sản, cá và gỗ. Mặc dù Fiji đã đạt được những bước tiến đáng kể trong phát triển kinh tế, nhưng vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt là trong các lĩnh vực như bất bình đẳng thu nhập và dễ bị tổn thương trước các thảm họa thiên nhiên như lốc xoáy và mực nước biển dâng cao do biến đổi khí hậu.

Bối cảnh chính trị của Fiji trong lịch sử không ổn định, với một số cuộc đảo chính kể từ khi giành được độc lập từ Vương quốc Anh vào năm 1970. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, đất nước này đã chứng kiến ​​sự ổn định chính trị dưới một hệ thống quản lý dân chủ. Fiji cũng là thành viên của một số tổ chức quốc tế, bao gồm Liên hợp quốc, Khối thịnh vượng chung các quốc gia và Diễn đàn Quần đảo Thái Bình Dương.

Di sản văn hóa phong phú của Fiji, với các lễ hội như Diwali, các nghi lễ của các thủ lĩnh Fiji và Lễ hội Hibiscus hàng năm, góp phần tạo nên bản sắc đa dạng của đất nước. Nơi đây cũng tự hào có cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, bao gồm núi, rừng nhiệt đới và đầm phá. Thủ đô Suva là trung tâm kinh tế và hành chính của đất nước, mang đến sự pha trộn giữa cuộc sống đô thị hiện đại với di sản Fiji phong phú.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Nam Thái Bình Dương, phía đông Vanuatu, phía tây Tonga
  • Thủ đô: Suva
  • Dân số: 900.000
  • Diện tích: 18.274 km²
  • GDP bình quân đầu người: 5.300 đô la (ước tính)

2. Phần Lan (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Finland)

Phần Lan, nằm ở Bắc Âu, nổi tiếng với chất lượng cuộc sống cao, cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp và cam kết mạnh mẽ về giáo dục, đổi mới và công nghệ. Đất nước này có chung biên giới với Thụy Điển ở phía tây, Nga ở phía đông và Na Uy ở phía bắc, và có đường bờ biển dài dọc theo Biển Baltic. Phần Lan nổi tiếng với những khu rừng rộng lớn, nhiều hồ và cam kết về tính bền vững của môi trường. Nơi đây thường được mô tả là một nơi yên bình và thanh bình, với một số dịch vụ công tốt nhất trên thế giới, bao gồm chăm sóc sức khỏe và giáo dục.

Hệ thống giáo dục Phần Lan thường được trích dẫn là một trong những hệ thống tốt nhất trên toàn cầu, tập trung vào sự sáng tạo, giải quyết vấn đề và bình đẳng. Phần Lan cũng nổi bật với cam kết mạnh mẽ về quyền con người, bình đẳng giới và phúc lợi xã hội. Phần Lan xếp hạng cao về các chỉ số toàn cầu về hạnh phúc, hòa bình và phát triển, với nền dân chủ hoạt động tốt và mức độ ổn định chính trị cao.

Nền kinh tế Phần Lan đa dạng, với các ngành chính bao gồm công nghệ (với các công ty như Nokia), lâm nghiệp, sản xuất và dịch vụ. Phần Lan cũng là nước dẫn đầu về năng lượng sạch, đã đầu tư đáng kể vào các nguồn năng lượng tái tạo. Bất chấp những thách thức do khí hậu lạnh giá gây ra, Phần Lan vẫn là cường quốc kinh tế ở châu Âu và là một trong những quốc gia tiên tiến nhất trên thế giới.

Thủ đô Helsinki của Phần Lan là một trung tâm năng động nổi tiếng với thiết kế hiện đại, bối cảnh nghệ thuật và các hoạt động văn hóa phong phú. Vị trí độc đáo của đất nước này trên thế giới cũng khiến nơi đây trở thành trung tâm nghiên cứu và phát triển, đặc biệt là trong các lĩnh vực như công nghệ và tính bền vững của môi trường. Phần Lan cũng nổi tiếng với Bắc Cực quang tuyệt đẹp, các môn thể thao mùa đông và văn hóa xông hơi.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Bắc Âu, giáp với Thụy Điển, Nga, Na Uy và Biển Baltic
  • Thủ đô: Helsinki
  • Dân số: 5,5 triệu
  • Diện tích: 338.455 km²
  • GDP bình quân đầu người: 50.000 đô la (ước tính)

3. Pháp (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:France)

Pháp, nằm ở Tây Âu, là một trong những quốc gia có ảnh hưởng nhất trên toàn cầu, nổi tiếng với lịch sử, văn hóa và sức mạnh kinh tế phong phú. Pháp đã là trung tâm của chính trị, kinh tế và văn hóa châu Âu trong nhiều thế kỷ. Quốc gia này nổi tiếng với những đóng góp cho nghệ thuật, triết học, văn học và khoa học, sản sinh ra những nhân vật mang tính biểu tượng như Victor Hugo, Claude Monet và René Descartes. Pháp cũng được công nhận là nơi khai sinh của Cách mạng Pháp, một thời điểm quan trọng trong lịch sử thế giới có tác động đáng kể đến nền dân chủ và nhân quyền.

Địa lý đa dạng của đất nước trải dài từ bờ biển Địa Trung Hải ở phía nam đến những ngọn núi gồ ghề của dãy Alps và Pyrenees, cũng như đồng bằng và rừng rậm. Pháp nổi tiếng với các vùng sản xuất rượu vang đẳng cấp thế giới như Bordeaux, Burgundy và Champagne, và di sản ẩm thực, bao gồm ẩm thực cao cấp và các loại bánh ngọt như bánh sừng bò và bánh mì dài. Các thành phố của Pháp như Paris, Lyon và Marseille là trung tâm văn hóa và du lịch, với Paris được biết đến với các địa danh mang tính biểu tượng như Tháp Eiffel, Bảo tàng Louvre và Nhà thờ Đức Bà.

Pháp là nền kinh tế hàng đầu thế giới, với các ngành công nghiệp chính như hàng xa xỉ, hàng không vũ trụ, ô tô, thời trang và dược phẩm. Nước này là thành viên sáng lập của Liên minh châu Âu và NATO và đóng vai trò quan trọng trong ngoại giao toàn cầu, đặc biệt là thông qua Liên hợp quốc và ghế thường trực của nước này tại Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc. Pháp cũng được biết đến với cam kết về tính bền vững của môi trường và vai trò lãnh đạo trong các sáng kiến ​​về biến đổi khí hậu toàn cầu.

Hệ thống giáo dục của Pháp được đánh giá cao và hệ thống chăm sóc sức khỏe của đất nước này là một trong những hệ thống tốt nhất thế giới, cung cấp bảo hiểm y tế toàn dân. Đất nước này cũng có hệ thống an sinh xã hội mạnh mẽ và cam kết cung cấp các dịch vụ công chất lượng cao cho công dân của mình.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Tây Âu, giáp với Bỉ, Luxembourg, Đức, Thụy Sĩ, Ý, Tây Ban Nha và Đại Tây Dương
  • Thủ đô: Paris
  • Dân số: 67 triệu
  • Diện tích: 551.695 km²
  • GDP bình quân đầu người: 41.000 đô la (ước tính)

]]>
Các quốc gia bắt đầu bằng chữ U https://www.countryaah.com/vi/countries-that-start-with-u/ Thu, 22 May 2025 06:06:42 +0000 https://www.countryaah.com/vi/?p=2579 Có bao nhiêu quốc gia có tên bắt đầu bằng chữ “U”? Tổng cộng có 7 quốc gia bắt đầu bằng chữ “U”.

1. Uganda (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Uganda)

Uganda là một quốc gia không giáp biển nằm ở Đông Phi, giáp với Kenya về phía đông, Tanzania về phía nam, Rwanda về phía tây nam, Cộng hòa Dân chủ Congo về phía tây và Nam Sudan về phía bắc. Nổi tiếng với sự đa dạng sinh học phong phú, Uganda là nơi sinh sống của loài khỉ đột núi trong Rừng Bwindi Impenetrable và nhiều loài động vật hoang dã trong các công viên quốc gia như Queen Elizabeth và Murchison Falls. Nền kinh tế của Uganda chủ yếu dựa vào nông nghiệp, với cà phê là mặt hàng xuất khẩu quan trọng.

Lịch sử của Uganda được đánh dấu bằng sự bất ổn chính trị, đặc biệt là dưới chế độ của Idi Amin vào những năm 1970. Kể từ những năm 1980, đất nước đã ổn định hơn, mặc dù những thách thức như đói nghèo, tham nhũng và khoảng cách cơ sở hạ tầng vẫn còn. Kampala, thủ đô, là thành phố lớn nhất và là trung tâm kinh tế, trong khi nền văn hóa của đất nước chịu ảnh hưởng của sự pha trộn giữa các tập tục truyền thống của châu Phi, Cơ đốc giáo và Hồi giáo. Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Swahili và nhiều ngôn ngữ bản địa khác cũng được sử dụng rộng rãi.

Bất chấp những thách thức, Uganda đã có những bước tiến đáng kể trong việc cải thiện chăm sóc sức khỏe và giáo dục, với tỷ lệ nhập học tiểu học cao và những tiến bộ trong cuộc chiến chống lại các bệnh như sốt rét và HIV/AIDS.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Phi, giáp với Kenya, Tanzania, Rwanda, Cộng hòa Dân chủ Congo, Nam Sudan
  • Thủ đô: Kampala
  • Dân số: 45 triệu
  • Diện tích: 241.038 km²
  • GDP bình quân đầu người: 800 đô la (xấp xỉ)

2. Ukraine (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Ukraine)

Ukraina, nằm ở Đông Âu, là quốc gia lớn thứ hai trên lục địa, sau Nga. Có biên giới với Nga ở phía đông và phía bắc, Belarus ở phía bắc, Ba Lan, Slovakia và Hungary ở phía tây, và Romania và Moldova ở phía tây nam, Ukraina có lịch sử văn hóa phong phú và là một nhân tố địa chính trị quan trọng ở châu Âu. Thủ đô Kyiv là một trung tâm chính trị, văn hóa và kinh tế quan trọng.

Ukraine có một ngành nông nghiệp lớn, sản xuất một lượng lớn ngũ cốc, đặc biệt là lúa mì và ngô, khiến nơi đây trở thành một phần quan trọng của chuỗi cung ứng thực phẩm toàn cầu. Quốc gia này cũng có nguồn tài nguyên công nghiệp đáng kể, bao gồm than, thép và sản xuất năng lượng, và là tuyến đường vận chuyển khí đốt tự nhiên quan trọng từ Nga đến châu Âu.

Kể từ khi giành được độc lập từ Liên Xô vào năm 1991, Ukraine đã phải đối mặt với tình trạng bất ổn chính trị và kinh tế, bao gồm việc Nga sáp nhập Crimea vào năm 2014 và xung đột đang diễn ra ở miền đông Ukraine. Bất chấp những thách thức này, Ukraine đã nỗ lực hướng tới hiện đại hóa và thắt chặt quan hệ với Liên minh châu Âu.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Âu, giáp với Nga, Belarus, Ba Lan, Slovakia, Hungary, Romania, Moldova
  • Thủ đô: Kyiv
  • Dân số: 41 triệu
  • Diện tích: 603.500 km²
  • GDP bình quân đầu người: 3.700 đô la (ước tính)

3. Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:United Arab Emirates)

Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) là một liên bang gồm bảy tiểu vương quốc nằm ở bờ biển phía đông nam của Bán đảo Ả Rập. UAE bao gồm các tiểu vương quốc Abu Dhabi, Dubai, Sharjah, Ajman, Fujairah, Umm Al-Quwain và Ras Al Khaimah. UAE nổi tiếng với tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, chủ yếu nhờ xuất khẩu dầu mỏ, cũng như cơ sở hạ tầng hiện đại, mức sống cao và lối sống xa hoa. Dubai và Abu Dhabi là những thành phố lớn, trong đó Dubai đặc biệt nổi tiếng với các tòa nhà chọc trời, bao gồm cả Burj Khalifa, tòa nhà cao nhất thế giới.

UAE là một chế độ quân chủ lập hiến, với cấu trúc liên bang, trong đó mỗi tiểu vương quốc có quyền tự chủ đáng kể. Trong khi sự giàu có về dầu mỏ vẫn là trọng tâm của nền kinh tế UAE, quốc gia này đã nỗ lực đa dạng hóa nền kinh tế của mình, đầu tư vào các lĩnh vực như du lịch, tài chính và công nghệ. UAE cũng đã trở thành một trung tâm thương mại toàn cầu, với các cảng lớn như Jebel Ali ở Dubai.

UAE có lượng người nước ngoài đáng kể, với số lượng lớn lao động nước ngoài chiếm một phần lớn dân số. Mặc dù đất nước này giàu có, nhưng vẫn có những thách thức bao gồm sự phụ thuộc vào các nguồn tài nguyên không tái tạo, các vấn đề về môi trường và các hạn chế về chính trị.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Đông Nam Bán đảo Ả Rập, giáp với Ả Rập Xê Út, Oman và Vịnh Ba Tư
  • Thủ đô: Abu Dhabi
  • Dân số: 9,9 triệu
  • Diện tích: 83.600 km²
  • GDP bình quân đầu người: 43.000 đô la (ước tính)

4. Vương quốc Anh (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:United Kingdom)

Vương quốc Anh (UK) là một quốc gia có chủ quyền nằm ngoài khơi bờ biển phía tây bắc của lục địa châu Âu, bao gồm bốn quốc gia thành viên: Anh, Scotland, Wales và Bắc Ireland. Thủ đô, London, là trung tâm tài chính và văn hóa toàn cầu. Vương quốc Anh có lịch sử lâu đời, với đế chế từng là đế chế lớn nhất thế giới, định hình phần lớn bối cảnh chính trị, văn hóa và kinh tế của thế giới hiện đại.

Vương quốc Anh được biết đến với các thể chế mạnh mẽ, bao gồm chế độ quân chủ, đóng vai trò biểu tượng trong xã hội Anh, và hệ thống chính phủ nghị viện. Nền kinh tế đa dạng, với các ngành mạnh về tài chính, sản xuất, công nghệ và dịch vụ. Vương quốc Anh đã phải đối mặt với những thay đổi chính trị đáng kể, bao gồm cuộc trưng cầu dân ý Brexit năm 2016, dẫn đến việc nước này rời khỏi Liên minh châu Âu.

Vương quốc Anh có mức sống cao và cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn dân thông qua Dịch vụ Y tế Quốc gia (NHS). Đất nước này cũng có di sản văn hóa phong phú, nổi tiếng với văn học, âm nhạc và các di tích lịch sử.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Tây Bắc Âu, giáp với Đại Tây Dương, Biển Bắc, Eo biển Manche và Biển Ireland
  • Thủ đô: London
  • Dân số: 66 triệu
  • Diện tích: 243.610 km²
  • GDP bình quân đầu người: 40.000 đô la (ước tính)

5. Hoa Kỳ (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:United States)

Hoa Kỳ là một quốc gia lớn nằm ở Bắc Mỹ, giáp với Canada ở phía bắc, Mexico ở phía nam và Đại Tây Dương và Thái Bình Dương ở phía đông và phía tây. Đây là một trong những quốc gia có ảnh hưởng nhất thế giới, với dân số, nền kinh tế và văn hóa đa dạng. Hoa Kỳ có hệ thống chính quyền liên bang, với 50 tiểu bang và Quận Columbia là thủ đô.

Đất nước này là quốc gia dẫn đầu thế giới trong nhiều lĩnh vực, bao gồm công nghệ, tài chính, quân sự và giải trí. Hoa Kỳ có nền kinh tế thị trường, với các ngành công nghiệp trải dài từ tài chính và công nghệ đến sản xuất và nông nghiệp. Các thành phố như New York, Los Angeles và Chicago là những trung tâm toàn cầu quan trọng về kinh doanh, văn hóa và đổi mới.

Hoa Kỳ là một xã hội đa dạng, bao gồm những người đến từ nhiều nền tảng dân tộc, văn hóa và tôn giáo khác nhau. Mặc dù có mức sống cao, nhưng cũng phải đối mặt với những thách thức như bất bình đẳng thu nhập, khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe và phân cực chính trị.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Bắc Mỹ, giáp với Canada, Mexico, Đại Tây Dương và Thái Bình Dương
  • Thủ đô: Washington, DC
  • Dân số: 331 triệu
  • Diện tích: 8 triệu km²
  • GDP bình quân đầu người: 65.000 đô la (ước tính)

6. Uruguay (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Uruguay)

Uruguay là một quốc gia nhỏ ở Nam Mỹ, giáp với Argentina ở phía tây, Brazil ở phía bắc và phía đông, và Nam Đại Tây Dương ở phía đông nam. Nổi tiếng với các chính sách tiến bộ, Uruguay là một trong những quốc gia phát triển nhất ở Mỹ Latinh, với tỷ lệ biết chữ cao, hệ thống chăm sóc sức khỏe mạnh mẽ và nền kinh tế ổn định.

Montevideo, thủ đô, là một trung tâm văn hóa và kinh tế lớn. Uruguay có ngành nông nghiệp mạnh, với thịt bò và đậu nành là những mặt hàng xuất khẩu chính. Đất nước này cũng nổi tiếng với sản xuất rượu vang chất lượng cao. Uruguay là nước đi đầu trong cải cách xã hội, là quốc gia đầu tiên ở Mỹ Latinh hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới và là quốc gia đầu tiên hợp pháp hóa cần sa.

Mặc dù có diện tích nhỏ, Uruguay lại có sự hiện diện mạnh mẽ trên trường quốc tế, đặc biệt là trong thương mại và ngoại giao, và có một trong những mức sống cao nhất ở Mỹ Latinh.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Nam Mỹ, giáp với Argentina, Brazil và Nam Đại Tây Dương
  • Thủ đô: Montevideo
  • Dân số: 3,5 triệu
  • Diện tích: 176.215 km²
  • GDP bình quân đầu người: 17.000 đô la (ước tính)

7. Uzbekistan (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Uzbekistan)

Uzbekistan là một quốc gia không giáp biển ở Trung Á, giáp với Kazakhstan, Kyrgyzstan, Tajikistan và Afghanistan. Quốc gia này nổi tiếng với lịch sử phong phú là một phần của Con đường tơ lụa cổ đại và di sản văn hóa của quốc gia này bao gồm sự pha trộn giữa ảnh hưởng của Ba Tư, Thổ Nhĩ Kỳ và Liên Xô. Quốc gia này chủ yếu theo đạo Hồi và có nhiều nhóm dân tộc đa dạng, bao gồm người Uzbek, người Tajik và người Nga.

Nền kinh tế của Uzbekistan chủ yếu dựa vào nông nghiệp, đặc biệt là bông, vốn là mặt hàng xuất khẩu chính trong nhiều thập kỷ. Tuy nhiên, đất nước này cũng giàu tài nguyên thiên nhiên, chẳng hạn như vàng và khí đốt tự nhiên. Tashkent, thủ đô, là thành phố lớn nhất và đóng vai trò là trung tâm chính trị và kinh tế. Kể từ khi giành được độc lập từ Liên Xô vào năm 1991, Uzbekistan đã nỗ lực hiện đại hóa nền kinh tế, cải thiện cơ sở hạ tầng và khuyến khích đầu tư nước ngoài.

Bất chấp tiềm năng của mình, Uzbekistan phải đối mặt với những thách thức như nghèo đói, đàn áp chính trị và các vấn đề môi trường liên quan đến tình trạng thiếu nước và ô nhiễm.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Trung Á, giáp với Kazakhstan, Kyrgyzstan, Tajikistan và Afghanistan
  • Thủ đô: Tashkent
  • Dân số: 34 triệu
  • Diện tích: 447.400 km²

]]>
Các quốc gia bắt đầu bằng chữ E https://www.countryaah.com/vi/countries-that-start-with-e/ Thu, 22 May 2025 06:06:42 +0000 https://www.countryaah.com/vi/?p=2595 Có bao nhiêu quốc gia có tên bắt đầu bằng chữ “E”? Tổng cộng có 9 quốc gia bắt đầu bằng chữ “E”.

1. Ai Cập (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Egypt)

Ai Cập là một quốc gia xuyên lục địa, chủ yếu nằm ở Bắc Phi, với một phần nhỏ ở Châu Á qua Bán đảo Sinai. Đây là một trong những nền văn minh lâu đời nhất trên thế giới, nổi tiếng với các kim tự tháp, đền thờ cổ và Tượng Nhân sư. Nền kinh tế Ai Cập hiện đại rất đa dạng, với các ngành như nông nghiệp, sản xuất và du lịch là những yếu tố đóng góp chính. Đất nước này có tầm quan trọng về mặt chiến lược do nằm gần Kênh đào Suez, một tuyến đường vận chuyển quan trọng. Cairo, thủ đô của Ai Cập, là một trong những thành phố lớn nhất ở Châu Phi và Trung Đông, giàu lịch sử và văn hóa.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Bắc Phi, giáp với Biển Địa Trung Hải, Biển Đỏ và Dải Gaza
  • Thủ đô: Cairo
  • Dân số: 104 triệu
  • Diện tích: 01 triệu km²
  • GDP bình quân đầu người: 3.900 đô la (ước tính)

2. Ecuador (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Ecuador)

Ecuador nằm trên đường xích đạo ở Nam Mỹ, giáp với Colombia ở phía bắc, Peru ở phía nam và phía đông, và Thái Bình Dương ở phía tây. Nổi tiếng với địa lý đa dạng, Ecuador có mọi thứ từ rừng mưa nhiệt đới Amazon đến dãy núi Andes và quần đảo Galápagos. Đất nước này giàu đa dạng sinh học, khiến nơi đây trở thành điểm đến phổ biến cho du lịch sinh thái. Nền kinh tế của Ecuador dựa vào dầu mỏ, nông nghiệp và xuất khẩu, tập trung vào chuối, hoa và hải sản. Thủ đô Quito là một trong những thủ đô cao nhất thế giới.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Nam Mỹ, giáp với Colombia, Peru và Thái Bình Dương
  • Thủ đô: Quito
  • Dân số: 18 triệu
  • Diện tích: 283.561 km²
  • GDP bình quân đầu người: 6.100 đô la (xấp xỉ)

3. El Salvador (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:El Salvador)

El Salvador là quốc gia nhỏ nhất ở Trung Mỹ, giáp với Honduras, Guatemala và Thái Bình Dương. Mặc dù có diện tích nhỏ, nhưng quốc gia này có lịch sử văn hóa phong phú, chịu ảnh hưởng của cả truyền thống bản địa và thuộc địa Tây Ban Nha. Nền kinh tế của El Salvador dựa trên sản xuất, nông nghiệp và dịch vụ, trong đó cà phê là mặt hàng xuất khẩu chính. Quốc gia này đã phải đối mặt với những thách thức như bạo lực băng đảng, bất ổn chính trị và nghèo đói, nhưng đã thể hiện khả năng phục hồi thông qua những nỗ lực hiện đại hóa cơ sở hạ tầng và cải thiện giáo dục.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Trung Mỹ, giáp với Honduras, Guatemala và Thái Bình Dương
  • Thủ đô: San Salvador
  • Dân số: 6,5 triệu
  • Diện tích: 21.041 km²
  • GDP bình quân đầu người: 4.500 đô la (ước tính)

4. Guinea Xích Đạo (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Equatorial Guinea)

Guinea Xích Đạo là một quốc gia nhỏ nằm ở bờ biển phía tây của Trung Phi, bao gồm một vùng đất liền, Río Muni, và một số đảo, bao gồm Đảo Bioko, nơi có thủ đô Malabo. Đây là một trong những quốc gia giàu có nhất ở Châu Phi do có trữ lượng dầu mỏ, nhưng phần lớn của cải tập trung trong tay một nhóm tinh hoa nhỏ. Mặc dù vậy, Guinea Xích Đạo phải đối mặt với những thách thức đáng kể liên quan đến nhân quyền, quản trị và đói nghèo. Quốc gia này được biết đến với sự đa dạng về ngôn ngữ, với tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp và tiếng Bồ Đào Nha là ngôn ngữ chính thức.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Tây Phi, giáp với Gabon và Cameroon, có các đảo ở Vịnh Guinea
  • Thủ đô: Malabo (chính trị), Oyala (đang xây dựng)
  • Dân số: 1,4 triệu
  • Diện tích: 28.051 km²
  • GDP bình quân đầu người: 17.000 đô la (ước tính)

5. Eritrea (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Eritrea)

Eritrea nằm ở Sừng châu Phi, giáp với Sudan, Ethiopia, Djibouti và Biển Đỏ. Quốc gia này giành được độc lập từ Ethiopia vào năm 1993 sau cuộc chiến tranh giải phóng kéo dài 30 năm. Eritrea có vị trí nhỏ nhưng chiến lược dọc theo Biển Đỏ, với lịch sử phong phú bao gồm ảnh hưởng từ nhiều nền văn minh cổ đại, bao gồm Ai Cập, Hy Lạp và Ottoman. Nền kinh tế của quốc gia này chủ yếu dựa vào nông nghiệp và khai thác mỏ, nhưng phải đối mặt với những thách thức đáng kể như đàn áp chính trị và cô lập kinh tế.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Sừng châu Phi, giáp với Sudan, Ethiopia, Djibouti và Biển Đỏ
  • Thủ đô: Asmara
  • Dân số: 3,5 triệu
  • Diện tích: 117.600 km²
  • GDP bình quân đầu người: 1.700 đô la (ước tính)

6. Estonia (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Estonia)

Estonia là một quốc gia nhỏ, phát triển cao ở Bắc Âu, nằm trên Biển Baltic, giáp với Latvia ở phía nam và Nga ở phía đông. Estonia nổi tiếng với nền kinh tế kỹ thuật số tiên tiến, với việc sử dụng rộng rãi công nghệ trong cuộc sống hàng ngày và quản lý. Estonia cũng được công nhận với lịch sử văn hóa phong phú, kiến ​​trúc thời trung cổ và những khu rừng tuyệt đẹp. Estonia giành được độc lập từ Liên Xô vào năm 1991 và kể từ đó đã phát triển thành một trong những quốc gia thịnh vượng nhất trong khu vực.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Bắc Âu, giáp với Latvia, Nga và Biển Baltic
  • Thủ đô: Tallinn
  • Dân số: 1,3 triệu
  • Diện tích: 45.227 km²
  • GDP bình quân đầu người: 24.000 đô la (ước tính)

7. Eswatini (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Eswatini)

Eswatini, trước đây được gọi là Swaziland, là một quốc gia nhỏ, không giáp biển ở Nam Phi, giáp với Nam Phi và Mozambique. Đây là một trong những chế độ quân chủ còn lại cuối cùng ở Châu Phi, với một vị vua nắm giữ quyền lực chính trị đáng kể. Eswatini nổi tiếng với các lễ hội văn hóa, động vật hoang dã và cảnh quan, trải dài từ thảo nguyên đến núi non. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, khai thác mỏ và sản xuất, mặc dù đất nước này phải đối mặt với những thách thức đáng kể liên quan đến đói nghèo, HIV/AIDS và quyền tự do chính trị.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Nam Phi, giáp với Nam Phi và Mozambique
  • Thủ đô: Mbabane (hành chính), Lobamba (lập pháp)
  • Dân số: 1,1 triệu
  • Diện tích: 17.364 km²
  • GDP bình quân đầu người: 4.000 đô la (ước tính)

8. Ethiopia (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:Ethiopia)

Ethiopia, nằm ở Sừng châu Phi, là một trong những quốc gia lâu đời nhất trên thế giới, với lịch sử có từ hàng ngàn năm trước. Nơi đây nổi tiếng với di sản văn hóa phong phú, bao gồm các địa danh cổ xưa như nhà thờ đá Lalibela và thành phố Axum. Ethiopia là một trong số ít quốc gia châu Phi chưa từng bị thực dân hóa chính thức, và chữ viết và ngôn ngữ độc đáo của quốc gia này, tiếng Amharic, khiến quốc gia này có sự khác biệt về mặt văn hóa. Nền kinh tế của quốc gia này chủ yếu dựa vào nông nghiệp, với cà phê là một trong những mặt hàng xuất khẩu quan trọng nhất.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Sừng châu Phi, giáp với Eritrea, Djibouti, Somalia, Kenya, Nam Sudan và Sudan
  • Thủ đô: Addis Ababa
  • Dân số: 115 triệu
  • Diện tích: 1 triệu km²
  • GDP bình quân đầu người: 800 đô la (xấp xỉ)

9. Liên minh Châu Âu (Tên quốc gia bằng tiếng Anh:European Union)

Mặc dù không phải là một quốc gia duy nhất, Liên minh châu Âu là một liên minh chính trị và kinh tế của 27 quốc gia châu Âu. Liên minh được thành lập để thúc đẩy hợp tác kinh tế và ổn định chính trị sau Thế chiến. EU hoạt động như một thị trường duy nhất, với các chính sách chung về thương mại, nông nghiệp và phát triển khu vực, đồng thời quản lý các sáng kiến ​​chung về biến đổi khí hậu, an ninh và nhân quyền. EU là một bên tham gia toàn cầu lớn trong các vấn đề kinh tế và chính trị.

Sự kiện quốc gia:

  • Vị trí: Châu Âu
  • Thủ đô: Brussels (trụ sở chính của EU)
  • Dân số: 447 triệu
  • Diện tích: 23 triệu km²
  • GDP bình quân đầu người: 35.000 đô la (ước tính)

]]>